CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 102 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.009446.000.00.00.H35 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
62 1.009447.000.00.00.H35 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
63 1.009461.000.00.00.H35 Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
64 1.009453.000.00.00.H35 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
65 1.002063.000.00.00.H35 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông vận tải Đường bộ
66 1.002286.000.00.00.H35 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ
67 1.010708.000.00.00.H35 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ
68 1.010707.000.00.00.H35 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
69 1.009445.000.00.00.H35 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
70 1.002300.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông vận tải Đường bộ
71 1.009442.000.00.00.H35 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
72 1.009444.000.00.00.H35 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
73 1.009448.000.00.00.H35 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
74 1.009455.000.00.00.H35 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
75 1.002796.000.00.00.H35 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ