CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 126 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 1.000058.000.00.00.H35 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Lâm nghiệp
122 1.004692.000.00.00.H35 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy sản
123 1.003650.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy sản
124 1.004056.000.00.00.H35 Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy sản
125 1.004839.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
126 2.000873.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y