CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 109 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.000843.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực
47 2.000884.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Sở Tư pháp Chứng thực
48 2.001807.000.00.00.H35 Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản TP
49 1.001216.000.00.00.H35 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
50 2.000555.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
51 1.008916.000.00.00.H35 Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
52 2.002047.000.00.00.H35 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
53 1.002218.000.00.00.H35 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
54 2.002349.000.00.00.H35 Thủ tục Xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
55 1.000614.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
56 1.002234.000.00.00.H35 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
57 2.001815.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản TP
58 1.002626.000.00.00.H35 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên
59 2.000789.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
60 1.001877.000.00.00.H35 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng