76 |
2.001171.000.00.00.H35 |
|
Cho phép họp báo trong nước (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
|
77 |
2.001173.000.00.00.H35 |
|
Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
|
78 |
1.005452.000.00.00.H35 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
79 |
2.001098.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
80 |
1.003384.000.00.00.H35 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
81 |
2.001087.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
82 |
2.001091.000.00.00.H35 |
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
83 |
2.001765.000.00.00.H35 |
|
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
84 |
1.003114.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
85 |
1.003725.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
86 |
1.003729.000.00.00.H35 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
87 |
1.003868.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
88 |
1.004153.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
89 |
1.008201.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
90 |
2.001564.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|