106 |
1.004666.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
107 |
1.001527.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
108 |
1.008895.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thư viện |
|
109 |
1.008897.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thư viện |
|
110 |
1.004503.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
|
111 |
1.001008.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Karaoke, Vũ trường |
|
112 |
1.000863.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
113 |
2.002188.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng *
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
114 |
1.004551.000.00.00.H35 |
|
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
|
115 |
1.004572.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
|
116 |
1.000594.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
117 |
1.000842.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
118 |
1.001801.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
119 |
1.003608.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Điện ảnh |
|
120 |
1.004594.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch*
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
|