31 |
1.003275.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng* hoặc bị tiêu hủy
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
32 |
2.001631.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
33 |
1.001738.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh, Triển lãm |
|
34 |
1.003002.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
35 |
1.001837.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
36 |
1.004628.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
37 |
1.004623.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
38 |
1.012299.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Công chức, viên chức |
|
39 |
1.003901.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
40 |
1.004614.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
41 |
1.012300.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Công chức, viên chức |
|
42 |
2.001641.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
43 |
1.000922.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Karaoke, Vũ trường |
|
44 |
2.000942.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Chứng thực |
|
45 |
2.000927.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Chứng thực |
|