CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 116 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.000594.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
92 1.000842.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
93 1.001801.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
94 1.003608.000.00.00.H35 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Điện ảnh
95 1.004594.000.00.00.H35 Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch* Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
96 2.001496.000.00.00.H35 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa
97 1.003560.000.00.00.H35 Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nhập khẩu văn hoá phẩm nhằm mục đích kinh doanh
98 1.000501.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
99 1.000544.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
100 1.000847.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
101 1.000904.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
102 1.000953.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
103 1.001517.000.00.00.H35 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
104 1.005162.000.00.00.H35 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
105 1.005163.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao