61 |
1.001123.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
62 |
1.008896.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thư viện |
|
63 |
1.003743.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh |
|
64 |
2.001050.000.00.00.H35 |
|
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Chứng thực |
|
65 |
2.001406.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Chứng thực |
|
66 |
2.001613.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
67 |
1.000485.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
68 |
1.011454.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Điện ảnh |
|
69 |
1.003888.000.00.00.H35 |
|
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
|
70 |
1.009386.000.00.00.H35 |
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
|
71 |
2.001173.000.00.00.H35 |
|
Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
|
72 |
1.003384.000.00.00.H35 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
73 |
2.001087.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
74 |
2.001091.000.00.00.H35 |
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
75 |
2.001765.000.00.00.H35 |
|
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|