91 |
1.000842.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
92 |
1.001801.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
93 |
1.004594.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch*
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
|
94 |
2.001496.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa |
|
95 |
1.003560.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nhập khẩu văn hoá phẩm nhằm mục đích kinh doanh |
|
96 |
1.000501.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
97 |
1.000544.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
98 |
1.000847.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
99 |
1.000904.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
100 |
1.000953.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
101 |
1.001517.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
102 |
1.005162.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
103 |
1.005163.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
104 |
1.003676.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
105 |
1.004605.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|