Đăng ký
Đăng nhập
Bộ thủ tục
Nộp hồ sơ trực tuyến
Tra cứu hồ sơ
Thanh toán trực tuyến
Dịch vụ khác
Tin tức
Tải App Mobile
Quyết định công bố
Khảo sát
Hotline
Điều khoản và dịch vụ
Văn bản xin lỗi
Đánh giá cơ quan
Thống kê
Tra cứu thông tin BHXH
Cấp mã số cho các đơn vị có quan hệ với ngân sách
Danh sách hồ sơ doanh nghiệp
Đánh giá - Phản ánh
Đánh giá công chức
Hỗ trợ công dân
Phản ánh kiến nghị
Hỏi đáp
Công khai,đánh giá chất lượng giải quyết TTHC năm 2022
Đăng ký
Đăng nhập
CƠ QUAN THỰC HIỆN
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công còn lại:
1420
Dịch vụ công một phần:
197
Dịch vụ công toàn trình:
349
Tổng số dịch vụ công:
1966
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa:
Cơ quan:
-Tất cả-
UBND thành phố Lai Châu
UBND Huyện Tam Đường
UBND huyện Mường Tè
UBND huyện Nậm Nhùn
UBND huyện Phong Thổ
UBND huyện Than Uyên
UBND huyện Tân Uyên
UBND huyện Sìn Hồ
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Xây dựng
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Tư pháp
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Sở Công Thương
Sở Giao thông vận tải
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Ngoại Vụ
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Sở Thông Tin Và Truyền Thông
Sở Nội vụ
Sở Tài Chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Sở Y tế
Ban Dân tộc
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu
Bảo hiểm xã hội tỉnh
Công An Tỉnh
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu
Công ty Điện lực Lai Châu
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu
Thanh Tra Tỉnh
Bộ thủ tục hành chính cấp Huyện
Bộ thủ tục hành chính cấp Xã
Lĩnh vực thực hiện:
-- Tất cả --
Công chức, viên chức
Giám định tư pháp
Hoạt động xây dựng
Kinh doanh bất động sản
Nhà ở và công sở
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
Quản lý chất lượng công trình xây dựng
Quản lý công sản
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
Vật liệu xây dựng
Đầu tư bằng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA)
Mức độ DVC:
-- Tất cả --
còn lại
Một phần
Toàn trình
Cấp thủ tục:
-- Tất cả --
Cấp Bộ
Cấp Sở
Cấp Tỉnh/TP
Cấp Quận/Huyện
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
Tìm kiếm
Tìm thấy
61
thủ tục
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
STT
Mã TTHC
Mức độ DVC
Tên thủ tục hành chính
Cơ Quan
Lĩnh vực
46
1.009974.000.00.00.H35
Toàn trình
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
47
1.009975.000.00.00.H35
Toàn trình
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
48
1.009982.000.00.00.H35
Toàn trình
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
49
1.009985.000.00.00.H35
Toàn trình
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (bị ghi sai thông tin)
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
50
1.009986.000.00.00.H35
Toàn trình
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
51
1.009989.000.00.00.H35
Toàn trình
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng):
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
52
1.009991.000.00.00.H35
Toàn trình
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
53
1.009976.000.00.00.H35
còn lại
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án):
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
54
1.009978.000.00.00.H35
còn lại
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án)
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
55
1.009987.000.00.00.H35
còn lại
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
56
1.009990.000.00.00.H35
còn lại
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do bị ghi sai thông tin)
Sở Xây dựng
Hoạt động xây dựng
57
1.002625.000.00.00.H35
còn lại
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản
Sở Xây dựng
Kinh doanh bất động sản
58
1.007762.000.00.00.H35
còn lại
Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn
Sở Xây dựng
Nhà ở và công sở
59
1.010005.000.00.00.H35
còn lại
Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
Sở Xây dựng
Nhà ở và công sở
60
1.010007.000.00.00.H35
còn lại
Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại Khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
Sở Xây dựng
Nhà ở và công sở
Trang đầu
«
1
2
3
4
5
»
Trang cuối