CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 149 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.012300.000.00.00.H35 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Y tế Công chức, viên chức
92 1.012265.000.00.00.H35 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
93 1.012301.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Y tế Công chức, viên chức
94 1.012269.000.00.00.H35 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
95 1.012270.000.00.00.H35 Điều chỉnh giấy phép hành nghề Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
96 1.012271.000.00.00.H35 Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
97 1.003468.000.00.00.H35 Đăng ký tham gia điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện trong các cơ sở trại giam, trại tạm giam, cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng Sở Y tế Y tế Dự phòng
98 1.012096.000.00.00.H35 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế Dự phòng
99 1.004532.000.00.00.H35 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) Sở Y tế Dược phẩm
100 1.012272.000.00.00.H35 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
101 1.012273.000.00.00.H35 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
102 1.012275.000.00.00.H35 Đăng ký hành nghề Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
103 1.012276.000.00.00.H35 Thu hồi giấy phép hành nghề đối với trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
104 1.012278.000.00.00.H35 Cấp mới giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
105 1.012279.000.00.00.H35 Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh