CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 253 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
196 CTT.21.12.0002 Miễn tiền sử dụng đất trong hạn mức giao đất ở đối với hộ nghèo, hộ đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, biên giới, hải đảo theo danh mục các xã do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành; hồsơ giảm tiền sử dụng đất trong hạn mức giao đất ở đối với hộ nghèo, hộ đồng bào dân tộc thiểu số không thuộc vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, biên giới, hải đảo. Cấp Quận/huyện Miễn giảm tiền sử dụng đất
197 CTT.21.12.0007 Miễn tiền sử dụng đất đối với các trường hợp khác theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ. Cấp Quận/huyện Miễn giảm tiền sử dụng đất
198 1.010724.000.00.00.H35 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
199 1.010945.000.00.00.H35 thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
200 1.001156.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
201 CTT.21.12.0005 Miễn tiền sử dụng đất đối với phần diện tích đất được giao trong hạn mức giao đất ở để bố trí tái định cư hoặc giao cho các hộ gia đình, cá nhân trong các cụm, tuyến dân cư vùng ngập lũ theo dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt. Cấp Quận/huyện Miễn giảm tiền sử dụng đất
202 CTT.21.12.0006 Miễn, giảm tiền sử dụng đất đối với dự án đầu tư vào lĩnh vực xã hội hoá được nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất theo quy định pháp luật trước ngày Luật Đất đai năm 2013 có hiệu lực thi hành. Cấp Quận/huyện Miễn giảm tiền sử dụng đất
203 2.001810.000.00.00.H35 giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
204 1.004644.000.00.00.H35 Thủ tục công nhận lại Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
205 1.005462.000.00.00.H35 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
206 1.012299.000.00.00.H35 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
207 1.000419.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
208 2.000522.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
209 2.000528.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
210 1.010723.000.00.00.H35 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường