CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 257 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.004944.000.00.00.H35 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ Em
17 2.002401.000.00.00.H35 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
18 1.002425.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
19 1.002535.000.00.00.H35 Cấp thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
20 1.002522.000.00.00.H35 Cấp lại thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
21 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
22 2.001824.000.00.00.H35 Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
23 2.002165.000.00.00.H35 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
24 2.002190.000.00.00.H35 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
25 2.000992.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
26 2.001008.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
27 2.001016.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
28 2.001019.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
29 2.001035.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
30 2.001044.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực