CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 93 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.000337.000.00.00.H35 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất. Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
17 1.001078.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
18 1.001085.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
19 2.000635.000.00.00.H35 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
20 2.000986.000.00.00.H35 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
21 1.010810.000.00.00.H35 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Cấp Quận/huyện Người có công
22 2.002481.000.00.00.H35 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
23 1.001753.000.00.00.H35 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
24 1.001739.000.00.00.H35 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
25 1.004959.000.00.00.H35 Thủ tục “Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền” Cấp Quận/huyện Lao động tiền lương
26 1.003596.000.00.00.H35 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
27 1.003605.000.00.00.H35 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
28 2.000414.000.00.00.H35 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
29 1.001731.000.00.00.H35 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
30 2.001261.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí