CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 387 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
331 1.005010.000.00.00.H35 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
332 1.003645.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
333 1.004845.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
334 2.000633.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
335 1.012299.000.00.00.H35 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
336 1.012300.000.00.00.H35 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
337 1.012301.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
338 1.004441.000.00.00.H35 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
339 1.004772.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
340 1.000593.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
341 1.000689.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
342 1.000684.000.00.00.H35 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
343 1.003554.000.00.00.H35 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Quận/huyện Đất đai
344 1.004492.000.00.00.H35 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
345 2.000908.000.00.00.H35 (Cấp Huyện) Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Chứng thực