CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 375 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 2.000744.000.00.00.H35 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Bảo trợ xã hội
47 1.004944.000.00.00.H35 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Trẻ Em
48 2.000908.000.00.00.H35 (cấp xã) Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc (Cấp xã) Chứng thực
49 2.001050.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản. Chứng thực
50 2.000381.000.00.00.H35 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Đất đai
51 2.002401.000.00.00.H35 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
52 1.001028.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Tôn giáo Chính phủ
53 1.001212.000.00.00.H35 Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện Tôn giáo Chính phủ
54 1.001220.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện Tôn giáo Chính phủ
55 1.000933.000.00.00.H35 Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa Văn hóa
56 1.002425.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
57 1.005462.000.00.00.H35 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Bồi thường nhà nước
58 1.001776.000.00.00.H35 Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Bảo trợ xã hội
59 2.000884.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
60 2.001052.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Chứng thực