256 |
1.012950.000.00.00.H35 |
|
THỦ TỤC CHIA, TÁCH; SÁP NHẬP; HỢP NHẤT HỘI (CẤP HUYỆN).
|
Cấp Quận/huyện |
Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ) |
|
257 |
1.012952.000.00.00.H35 |
|
THỦ TỤC CHO PHÉP HỘI HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI SAU KHI BỊ ĐÌNH CHỈ CÓ THỜI HẠN (CẤP HUYỆN).
|
Cấp Quận/huyện |
Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ) |
|
258 |
1.013029.000.00.00.H35 |
|
THỦ TỤC HỢP NHẤT, SÁP NHẬP, CHIA, TÁCH, MỞ RỘNG PHẠM VI HOẠT ĐỘNG QUỸ. (Cấp huyện)
|
Cấp Quận/huyện |
Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ) |
|
259 |
1.012994.000.00.00.H35 |
|
Khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư
|
Cấp Quận/huyện |
Tài chính đất đai (Bộ Tài chính) |
|
260 |
1.013040.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải
|
Cấp Quận/huyện |
Chính sách Thuế |
|
261 |
2.002635.000.00.00.H35 |
|
Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
262 |
2.002637.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
263 |
2.002638.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
264 |
2.002639.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
265 |
2.002640.000.00.00.H35 |
|
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
266 |
2.002641.000.00.00.H35 |
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
267 |
2.002642.000.00.00.H35 |
|
Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
268 |
2.002643.000.00.00.H35 |
|
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
269 |
2.002644.000.00.00.H35 |
|
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
270 |
2.002645.000.00.00.H35 |
|
Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|