CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 304 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 2.001265.000.00.00.H35 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
77 1.003446.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. Cấp Quận/huyện Thủy lợi
78 1.003459.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên). Cấp Quận/huyện Thủy lợi
79 1.003471.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện. Cấp Quận/huyện Thủy lợi
80 1.001645.000.00.00.H35 Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh; dự án đầu tư xây dựng hồ chứa, đập dâng trên sông suối nội tỉnh thuộc trường hợp phải xin phép; công trình khai thác, sử dụng nước mặt (không phải là hồ chứa, đập dâng) sử dụng nguồn nước nội tỉnh với lưu lượng khai thác từ 10 m3 /giây trở lên; công trình khai thác, sử dụng nước dưới đất (gồm một hoặc nhiều giếng khoan, giếng đào, hố đào, hành lang, mạch lộ, hang động khai thác nước dưới đất thuộc sở hữu của một tổ chức, cá nhân và có khoảng cách liền kề giữa chúng không lớn hơn 1.000 m) có lưu lượng từ 12.000 m3 /ngày đêm trở lên Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
81 1.003956.000.00.00.H35 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
82 1.004478.000.00.00.H35 Công bố mở cảng cá loại 3 Cấp Quận/huyện Thủy sản
83 1.004498.000.00.00.H35 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
84 2.002408.000.00.00.H35 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
85 2.002409.000.00.00.H35 thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
86 2.002412.000.00.00.H35 thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
87 1.003622.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa
88 2.002500.000.00.00.H35 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
89 2.002501.000.00.00.H35 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
90 1.001310.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội