CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 229 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.010944.000.00.00.H35 thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
62 1.010945.000.00.00.H35 thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
63 1.003757.000.00.00.H35 Thủ tục đổi tên Hội. Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
64 2.001252.000.00.00.H35 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
65 2.001265.000.00.00.H35 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
66 1.003446.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. Cấp Quận/huyện Thủy lợi
67 1.003459.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên). Cấp Quận/huyện Thủy lợi
68 1.003471.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện. Cấp Quận/huyện Thủy lợi
69 1.001645.000.00.00.H35 Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh; dự án đầu tư xây dựng hồ chứa, đập dâng trên sông suối nội tỉnh thuộc trường hợp phải xin phép; công trình khai thác, sử dụng nước mặt (không phải là hồ chứa, đập dâng) sử dụng nguồn nước nội tỉnh với lưu lượng khai thác từ 10 m3 /giây trở lên; công trình khai thác, sử dụng nước dưới đất (gồm một hoặc nhiều giếng khoan, giếng đào, hố đào, hành lang, mạch lộ, hang động khai thác nước dưới đất thuộc sở hữu của một tổ chức, cá nhân và có khoảng cách liền kề giữa chúng không lớn hơn 1.000 m) có lưu lượng từ 12.000 m3 /ngày đêm trở lên Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
70 1.003956.000.00.00.H35 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
71 1.004478.000.00.00.H35 Công bố mở cảng cá loại 3 Cấp Quận/huyện Thủy sản
72 1.004498.000.00.00.H35 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
73 2.002408.000.00.00.H35 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
74 2.002409.000.00.00.H35 thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
75 2.002412.000.00.00.H35 thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại