CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 73 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 2.001263.000.00.00.H35 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
32 1.000473.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
33 2.000599.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
34 2.000815.000.00.00.H35 (Cấp xã) Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực
35 1.005461.000.00.00.H35 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
36 1.012381.000.00.00.H35 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
37 2.002363.000.00.00.H35 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
38 1.001022.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
39 1.004859.000.00.00.H35 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
40 1.004884.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
41 1.013225.000.00.00.H35 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
42 1.013226.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ 1 Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
43 1.013227.000.00.00.H35 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
44 1.013228.000.00.00.H35 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
45 1.013229.000.00.00.H35 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng