CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 76 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.001449.000.00.00.H35 Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
62 2.001973.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
63 1.001612.000.00.00.H35 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
64 2.002481.000.00.00.H35 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
65 1.001776.000.00.00.H35 Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
66 2.001958.000.00.00.H35 Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
67 1.005099.000.00.00.H35 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục Tiểu học
68 1.002211.000.00.00.H35 Thủ tục bầu hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
69 2.002621.000.00.00.H35 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
70 2.002622.000.00.00.H35 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Quận/huyện Hộ tịch
71 2.000950.000.00.00.H35 Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
72 2.000908.000.00.00.H35 (Cấp Huyện) Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc <Cấp Huyện> Cấp Quận/huyện Chứng thực
73 2.000181.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
74 2.000162.000.00.00.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
75 1.003596.000.00.00.H35 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp