CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 45 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.009994.000.00.00.H35 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
17 1.004746.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
18 1.010804.000.00.00.H35 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Cấp Quận/huyện Người có công
19 1.010815.000.00.00.H35 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Cấp Quận/huyện Người có công
20 1.010814.000.00.00.H35 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
21 1.009997.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
22 1.005461.000.00.00.H35 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
23 2.002308.000.00.00.H35 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công
24 2.000815.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực
25 1.003635.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
26 1.001699.000.00.00.H35 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
27 2.000815.000.00.00.H35 (Cấp huyện) Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Chứng thực
28 1.001022.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
29 1.004859.000.00.00.H35 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
30 1.004884.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch