CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 279 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
196 1.000316.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/Huyện Tôn giáo Chính phủ
197 BH.12.21.05 Cấp lại sổ BHXH do mất, hỏng Cấp Quận/Huyện Cấp sổ BHXH, thẻ BHYT
198 2.001052.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/Huyện Chứng thực
199 1.005367.000.00.00.H35 Thủ tục thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, thu hồi đất ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Đất đai
200 2.001661.000.00.00.H35 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/Huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
201 2.001884.000.00.00.H35 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/Huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
202 2.000374.000.00.00.H35 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề Cấp Quận/Huyện Thi đua - khen thưởng
203 1.008898.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/Huyện Thư viện
204 2.000884.000.00.00.H35 (Cấp huyện) Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/Huyện Chứng thực
205 2.000522.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
206 1.004901.000.00.00.H35 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
207 1.004979.000.00.00.H35 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
208 1.004982.000.00.00.H35 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
209 1.005010.000.00.00.H35 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
210 2.002120.000.00.00.H35 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)