Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 242 | 50 | 85 |
còn lại 51 (hồ sơ)
1950
Một phần 1557 (hồ sơ) Toàn trình 342 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình -3 (hồ sơ) |
còn lại 51 (hồ sơ)
1922
Một phần 1526 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
2 | 0 | 73.6 % | 26.3 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 27 (hồ sơ)
1130
Một phần 842 (hồ sơ) Toàn trình 261 (hồ sơ) |
còn lại 9 (hồ sơ)
16
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 18 (hồ sơ)
1114
Một phần 836 (hồ sơ) Toàn trình 260 (hồ sơ) |
12 | 2 | 76.7 % | 22.3 % | 1 % |
UBND huyện Mường Tè | 1 | 0 | 0 |
còn lại 74 (hồ sơ)
1764
Một phần 1370 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 74 (hồ sơ)
1761
Một phần 1368 (hồ sơ) Toàn trình 319 (hồ sơ) |
1 | 3 | 84.4 % | 15.6 % | 0 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 0 | 0 | 0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
938
Một phần 696 (hồ sơ) Toàn trình 240 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
20
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
918
Một phần 691 (hồ sơ) Toàn trình 224 (hồ sơ) |
6 | 4 | 71.7 % | 27.7 % | 0.6 % |
UBND huyện Phong Thổ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 780 (hồ sơ)
2546
Một phần 1210 (hồ sơ) Toàn trình 556 (hồ sơ) |
còn lại 6 (hồ sơ)
35
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
còn lại 774 (hồ sơ)
2511
Một phần 1211 (hồ sơ) Toàn trình 526 (hồ sơ) |
3 | 23 | 88.1 % | 11.8 % | 0.1 % |
UBND huyện Than Uyên | 2 | 0 | 0 |
còn lại 225 (hồ sơ)
1930
Một phần 1264 (hồ sơ) Toàn trình 441 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 265 (hồ sơ)
2002
Một phần 1261 (hồ sơ) Toàn trình 476 (hồ sơ) |
2 | 0 | 82.2 % | 17.7 % | 0.1 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 291 (hồ sơ)
2123
Một phần 1495 (hồ sơ) Toàn trình 337 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 279 (hồ sơ)
2197
Một phần 1488 (hồ sơ) Toàn trình 430 (hồ sơ) |
19 | 7 | 79.7 % | 19.4 % | 0.9 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 65 (hồ sơ)
2619
Một phần 1987 (hồ sơ) Toàn trình 567 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
20
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
còn lại 61 (hồ sơ)
2599
Một phần 1980 (hồ sơ) Toàn trình 558 (hồ sơ) |
14 | 36 | 81.8 % | 17.7 % | 0.5 % |
Sở Xây dựng | 40 | 3 | 18 |
còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 44 | 7 | 3 |
còn lại 4 (hồ sơ)
9
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
34
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 57 | 0 | 64 |
còn lại 30 (hồ sơ)
258
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 26 (hồ sơ)
252
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
818
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 818 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
768
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 768 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 121 | 3 | 5 |
còn lại 8 (hồ sơ)
22
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
19
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 109 | 11 | 20 |
còn lại 16 (hồ sơ)
8744
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 8698 (hồ sơ) |
còn lại -2 (hồ sơ)
33
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
còn lại 18 (hồ sơ)
8711
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 8666 (hồ sơ) |
0 | 1 | 68.7 % | 31.3 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 102 | 11 | 13 |
còn lại 727 (hồ sơ)
2413
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 1654 (hồ sơ) |
còn lại 25 (hồ sơ)
96
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
còn lại 702 (hồ sơ)
2317
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 1582 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 71 | 4 | 15 |
còn lại 2 (hồ sơ)
95
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 45 (hồ sơ)
136
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 91 | 13 | 8 |
còn lại 5 (hồ sơ)
165
Một phần 128 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 3 (hồ sơ)
165
Một phần 128 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 3 | 0 | 37 |
còn lại 2 (hồ sơ)
18
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 51 | 5 | 28 |
còn lại 186 (hồ sơ)
263
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
còn lại 51 (hồ sơ)
54
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình -13 (hồ sơ) |
còn lại 135 (hồ sơ)
209
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
1 | 0 | 97.6 % | 1.9 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 47 | 43 | 5 |
còn lại 629 (hồ sơ)
3734
Một phần 2346 (hồ sơ) Toàn trình 759 (hồ sơ) |
còn lại 29 (hồ sơ)
88
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 600 (hồ sơ)
3646
Một phần 2290 (hồ sơ) Toàn trình 756 (hồ sơ) |
9 | 19 | 82.3 % | 17.5 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 104 | 5 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 17 | 1 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 121 | 9 | 19 |
còn lại 76 (hồ sơ)
261
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 167 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 67 (hồ sơ)
262
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 172 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 349 (hồ sơ)
993
Một phần 643 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 33 (hồ sơ)
101
Một phần 68 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 316 (hồ sơ)
892
Một phần 575 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
558
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 558 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
557
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 557 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
99
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 39 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%