Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 242 | 50 | 85 |
còn lại 51 (hồ sơ)
1996
Một phần 1595 (hồ sơ) Toàn trình 350 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình -6 (hồ sơ) |
còn lại 51 (hồ sơ)
1981
Một phần 1574 (hồ sơ) Toàn trình 356 (hồ sơ) |
2 | 0 | 73.8 % | 26.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 26 (hồ sơ)
1142
Một phần 853 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
còn lại 8 (hồ sơ)
13
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 18 (hồ sơ)
1129
Một phần 848 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
12 | 2 | 76.8 % | 22.1 % | 1.1 % |
UBND huyện Mường Tè | 1 | 0 | 0 |
còn lại 77 (hồ sơ)
1804
Một phần 1403 (hồ sơ) Toàn trình 324 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 77 (hồ sơ)
1801
Một phần 1401 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
1 | 3 | 84.3 % | 15.7 % | 0 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 0 | 0 | 0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
977
Một phần 711 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
43
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
934
Một phần 707 (hồ sơ) Toàn trình 224 (hồ sơ) |
6 | 4 | 71.3 % | 28.1 % | 0.6 % |
UBND huyện Phong Thổ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 800 (hồ sơ)
2597
Một phần 1231 (hồ sơ) Toàn trình 566 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
34
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
còn lại 797 (hồ sơ)
2563
Một phần 1230 (hồ sơ) Toàn trình 536 (hồ sơ) |
3 | 23 | 88.1 % | 11.8 % | 0.1 % |
UBND huyện Than Uyên | 2 | 0 | 0 |
còn lại 237 (hồ sơ)
2001
Một phần 1310 (hồ sơ) Toàn trình 454 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 278 (hồ sơ)
2066
Một phần 1307 (hồ sơ) Toàn trình 481 (hồ sơ) |
2 | 0 | 81.7 % | 18.2 % | 0.1 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 299 (hồ sơ)
2168
Một phần 1511 (hồ sơ) Toàn trình 358 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 288 (hồ sơ)
2225
Một phần 1504 (hồ sơ) Toàn trình 433 (hồ sơ) |
19 | 7 | 79.7 % | 19.4 % | 0.9 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 67 (hồ sơ)
2700
Một phần 2059 (hồ sơ) Toàn trình 574 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
17
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
còn lại 63 (hồ sơ)
2683
Một phần 2055 (hồ sơ) Toàn trình 565 (hồ sơ) |
14 | 36 | 81.4 % | 18 % | 0.6 % |
Sở Xây dựng | 40 | 3 | 18 |
còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 57 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 44 | 7 | 3 |
còn lại 4 (hồ sơ)
10
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
34
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 57 | 0 | 64 |
còn lại 31 (hồ sơ)
264
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 26 (hồ sơ)
258
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 232 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
838
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 838 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
784
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 784 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 122 | 3 | 5 |
còn lại 8 (hồ sơ)
33
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
9
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
24
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 109 | 11 | 20 |
còn lại 16 (hồ sơ)
9103
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 9060 (hồ sơ) |
còn lại -2 (hồ sơ)
28
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
còn lại 18 (hồ sơ)
9075
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 9030 (hồ sơ) |
0 | 1 | 68.6 % | 31.4 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 102 | 11 | 13 |
còn lại 731 (hồ sơ)
2433
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 1670 (hồ sơ) |
còn lại 28 (hồ sơ)
29
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 703 (hồ sơ)
2404
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 1668 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 71 | 4 | 15 |
còn lại 2 (hồ sơ)
96
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 45 (hồ sơ)
137
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 91 | 13 | 8 |
còn lại 5 (hồ sơ)
165
Một phần 128 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 3 (hồ sơ)
167
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 3 | 0 | 37 |
còn lại 2 (hồ sơ)
18
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 51 | 5 | 28 |
còn lại 187 (hồ sơ)
267
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
còn lại 52 (hồ sơ)
57
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình -11 (hồ sơ) |
còn lại 135 (hồ sơ)
210
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
1 | 0 | 97.6 % | 1.9 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 47 | 43 | 5 |
còn lại 656 (hồ sơ)
3826
Một phần 2393 (hồ sơ) Toàn trình 777 (hồ sơ) |
còn lại 32 (hồ sơ)
74
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 624 (hồ sơ)
3752
Một phần 2356 (hồ sơ) Toàn trình 772 (hồ sơ) |
9 | 19 | 82.3 % | 17.4 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 104 | 5 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 17 | 1 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 121 | 9 | 19 |
còn lại 76 (hồ sơ)
269
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 74 (hồ sơ)
271
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 353 (hồ sơ)
1007
Một phần 653 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 29 (hồ sơ)
83
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 324 (hồ sơ)
924
Một phần 599 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
568
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 568 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
567
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 567 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 39 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%