Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND phường Quyết Thắng | 148 | 148 | 148 | 0 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
UBND phường Quyết Tiến | 483 | 476 | 475 | 1 | 70.8 % | 29 % | 0.2 % |
UBND phường Tân Phong | 254 | 245 | 245 | 0 | 82.9 % | 17.1 % | 0 % |
UBND phường Đoàn Kết | 128 | 128 | 128 | 0 | 82 % | 18 % | 0 % |
UBND phường Đông Phong | 406 | 399 | 399 | 0 | 85.2 % | 14.8 % | 0 % |
UBND xã San Thàng | 312 | 312 | 312 | 0 | 60.6 % | 39.4 % | 0 % |
UBND xã Sùng Phài | 51 | 50 | 50 | 0 | 78 % | 22 % | 0 % |

UBND phường Quyết Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận:
148
Số hồ sơ xử lý:
148
Trước & đúng hạn:
148
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.1%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Quyết Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
483
Số hồ sơ xử lý:
476
Trước & đúng hạn:
475
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
70.8%
Đúng hạn:
29%
Trễ hạn:
0.2%

UBND phường Tân Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
254
Số hồ sơ xử lý:
245
Trước & đúng hạn:
245
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.9%
Đúng hạn:
17.1%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Đoàn Kết
Số hồ sơ tiếp nhận:
128
Số hồ sơ xử lý:
128
Trước & đúng hạn:
128
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82%
Đúng hạn:
18%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Đông Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
406
Số hồ sơ xử lý:
399
Trước & đúng hạn:
399
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.2%
Đúng hạn:
14.8%
Trễ hạn:
0%

UBND xã San Thàng
Số hồ sơ tiếp nhận:
312
Số hồ sơ xử lý:
312
Trước & đúng hạn:
312
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
60.6%
Đúng hạn:
39.4%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Sùng Phài
Số hồ sơ tiếp nhận:
51
Số hồ sơ xử lý:
50
Trước & đúng hạn:
50
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78%
Đúng hạn:
22%
Trễ hạn:
0%