Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 242 | 50 | 85 |
còn lại 51 (hồ sơ)
1987
Một phần 1588 (hồ sơ) Toàn trình 348 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình -4 (hồ sơ) |
còn lại 51 (hồ sơ)
1958
Một phần 1555 (hồ sơ) Toàn trình 352 (hồ sơ) |
2 | 0 | 73.7 % | 26.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 26 (hồ sơ)
1143
Một phần 853 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
còn lại 8 (hồ sơ)
18
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 18 (hồ sơ)
1125
Một phần 846 (hồ sơ) Toàn trình 261 (hồ sơ) |
12 | 2 | 76.9 % | 22 % | 1.1 % |
UBND huyện Mường Tè | 1 | 0 | 0 |
còn lại 77 (hồ sơ)
1792
Một phần 1394 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 77 (hồ sơ)
1792
Một phần 1392 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
1 | 3 | 84.5 % | 15.4 % | 0.1 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 0 | 0 | 0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
974
Một phần 708 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
43
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
931
Một phần 704 (hồ sơ) Toàn trình 224 (hồ sơ) |
6 | 4 | 71.5 % | 27.8 % | 0.7 % |
UBND huyện Phong Thổ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 798 (hồ sơ)
2581
Một phần 1223 (hồ sơ) Toàn trình 560 (hồ sơ) |
còn lại 7 (hồ sơ)
36
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
còn lại 791 (hồ sơ)
2545
Một phần 1222 (hồ sơ) Toàn trình 532 (hồ sơ) |
3 | 23 | 88.2 % | 11.7 % | 0.1 % |
UBND huyện Than Uyên | 2 | 0 | 0 |
còn lại 232 (hồ sơ)
1969
Một phần 1284 (hồ sơ) Toàn trình 453 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 274 (hồ sơ)
2036
Một phần 1281 (hồ sơ) Toàn trình 481 (hồ sơ) |
2 | 0 | 82.1 % | 17.8 % | 0.1 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 295 (hồ sơ)
2164
Một phần 1511 (hồ sơ) Toàn trình 358 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 284 (hồ sơ)
2221
Một phần 1504 (hồ sơ) Toàn trình 433 (hồ sơ) |
19 | 7 | 79.7 % | 19.5 % | 0.8 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 67 (hồ sơ)
2692
Một phần 2051 (hồ sơ) Toàn trình 574 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
15
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
còn lại 63 (hồ sơ)
2677
Một phần 2049 (hồ sơ) Toàn trình 565 (hồ sơ) |
14 | 36 | 81.5 % | 17.9 % | 0.6 % |
Sở Xây dựng | 40 | 3 | 18 |
còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 57 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 44 | 7 | 3 |
còn lại 4 (hồ sơ)
9
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
34
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 57 | 0 | 64 |
còn lại 30 (hồ sơ)
261
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 231 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 26 (hồ sơ)
258
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 232 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
831
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 831 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 47 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
784
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 784 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 122 | 3 | 5 |
còn lại 8 (hồ sơ)
33
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
14
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
19
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 109 | 11 | 20 |
còn lại 16 (hồ sơ)
9009
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 8965 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 18 (hồ sơ)
9012
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 8967 (hồ sơ) |
0 | 1 | 68.8 % | 31.2 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 102 | 11 | 13 |
còn lại 731 (hồ sơ)
2427
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 1664 (hồ sơ) |
còn lại 28 (hồ sơ)
23
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình -4 (hồ sơ) |
còn lại 703 (hồ sơ)
2404
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 1668 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 71 | 4 | 15 |
còn lại 2 (hồ sơ)
96
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 45 (hồ sơ)
137
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 91 | 13 | 8 |
còn lại 5 (hồ sơ)
165
Một phần 128 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 3 (hồ sơ)
167
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 3 | 0 | 37 |
còn lại 2 (hồ sơ)
18
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 51 | 5 | 28 |
còn lại 187 (hồ sơ)
268
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
còn lại 52 (hồ sơ)
58
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình -10 (hồ sơ) |
còn lại 135 (hồ sơ)
210
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
1 | 0 | 97.6 % | 1.9 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 47 | 43 | 5 |
còn lại 647 (hồ sơ)
3793
Một phần 2374 (hồ sơ) Toàn trình 772 (hồ sơ) |
còn lại 28 (hồ sơ)
69
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 619 (hồ sơ)
3724
Một phần 2336 (hồ sơ) Toàn trình 769 (hồ sơ) |
9 | 19 | 82.4 % | 17.4 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 104 | 5 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 17 | 1 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 121 | 9 | 19 |
còn lại 76 (hồ sơ)
268
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 74 (hồ sơ)
270
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 173 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 349 (hồ sơ)
1002
Một phần 652 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 30 (hồ sơ)
94
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 319 (hồ sơ)
908
Một phần 588 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
566
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 566 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
564
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 564 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
99
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 39 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%