Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 242 | 50 | 85 |
còn lại 51 (hồ sơ)
1956
Một phần 1563 (hồ sơ) Toàn trình 342 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình -3 (hồ sơ) |
còn lại 51 (hồ sơ)
1927
Một phần 1531 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
2 | 0 | 73.7 % | 26.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 27 (hồ sơ)
1133
Một phần 843 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
còn lại 9 (hồ sơ)
18
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 18 (hồ sơ)
1115
Một phần 837 (hồ sơ) Toàn trình 260 (hồ sơ) |
12 | 2 | 76.7 % | 22.2 % | 1.1 % |
UBND huyện Mường Tè | 1 | 0 | 0 |
còn lại 74 (hồ sơ)
1763
Một phần 1369 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 74 (hồ sơ)
1764
Một phần 1368 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
1 | 3 | 84.4 % | 15.5 % | 0.1 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 0 | 0 | 0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
938
Một phần 696 (hồ sơ) Toàn trình 240 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
19
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
919
Một phần 692 (hồ sơ) Toàn trình 224 (hồ sơ) |
6 | 4 | 71.7 % | 27.6 % | 0.7 % |
UBND huyện Phong Thổ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 782 (hồ sơ)
2550
Một phần 1212 (hồ sơ) Toàn trình 556 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
33
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
còn lại 778 (hồ sơ)
2517
Một phần 1213 (hồ sơ) Toàn trình 526 (hồ sơ) |
3 | 23 | 88.1 % | 11.8 % | 0.1 % |
UBND huyện Than Uyên | 2 | 0 | 0 |
còn lại 225 (hồ sơ)
1932
Một phần 1265 (hồ sơ) Toàn trình 442 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 267 (hồ sơ)
2006
Một phần 1262 (hồ sơ) Toàn trình 477 (hồ sơ) |
2 | 0 | 82.2 % | 17.7 % | 0.1 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 294 (hồ sơ)
2134
Một phần 1503 (hồ sơ) Toàn trình 337 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 284 (hồ sơ)
2211
Một phần 1496 (hồ sơ) Toàn trình 431 (hồ sơ) |
19 | 7 | 79.8 % | 19.4 % | 0.8 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 67 (hồ sơ)
2637
Một phần 2002 (hồ sơ) Toàn trình 568 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
16
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
còn lại 62 (hồ sơ)
2621
Một phần 2000 (hồ sơ) Toàn trình 559 (hồ sơ) |
14 | 36 | 81.9 % | 17.6 % | 0.5 % |
Sở Xây dựng | 40 | 3 | 18 |
còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 44 | 7 | 3 |
còn lại 4 (hồ sơ)
9
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
34
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 57 | 0 | 64 |
còn lại 30 (hồ sơ)
258
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 26 (hồ sơ)
253
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
818
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 818 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
768
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 768 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 121 | 3 | 5 |
còn lại 8 (hồ sơ)
24
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
5
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
19
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 109 | 11 | 20 |
còn lại 16 (hồ sơ)
8784
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 8738 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 18 (hồ sơ)
8785
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 8740 (hồ sơ) |
0 | 1 | 68.9 % | 31.1 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 102 | 11 | 13 |
còn lại 727 (hồ sơ)
2413
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 1654 (hồ sơ) |
còn lại 25 (hồ sơ)
96
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
còn lại 702 (hồ sơ)
2317
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 1582 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 71 | 4 | 15 |
còn lại 2 (hồ sơ)
95
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 45 (hồ sơ)
136
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 91 | 13 | 8 |
còn lại 5 (hồ sơ)
165
Một phần 128 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 3 (hồ sơ)
167
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 3 | 0 | 37 |
còn lại 2 (hồ sơ)
18
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 51 | 5 | 28 |
còn lại 187 (hồ sơ)
265
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
còn lại 52 (hồ sơ)
55
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình -13 (hồ sơ) |
còn lại 135 (hồ sơ)
210
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
1 | 0 | 97.6 % | 1.9 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 47 | 43 | 5 |
còn lại 629 (hồ sơ)
3733
Một phần 2345 (hồ sơ) Toàn trình 759 (hồ sơ) |
còn lại 23 (hồ sơ)
55
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
còn lại 606 (hồ sơ)
3678
Một phần 2311 (hồ sơ) Toàn trình 761 (hồ sơ) |
9 | 19 | 82.4 % | 17.3 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 104 | 5 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 17 | 1 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 121 | 9 | 19 |
còn lại 76 (hồ sơ)
263
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
còn lại 9 (hồ sơ)
1
Một phần -5 (hồ sơ) Toàn trình -3 (hồ sơ) |
còn lại 67 (hồ sơ)
262
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 172 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 349 (hồ sơ)
994
Một phần 644 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 33 (hồ sơ)
102
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 316 (hồ sơ)
892
Một phần 575 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
559
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 559 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
557
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 557 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
99
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 39 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%