Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Thị trấn Mường Tè | 203 | 200 | 200 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
UBND Xã Bum Tở | 199 | 199 | 199 | 0 | 75.9 % | 24.1 % | 0 % |
UBND Xã Can Hồ | 290 | 290 | 290 | 0 | 91 % | 9 % | 0 % |
UBND Xã Ka Lăng | 118 | 118 | 118 | 0 | 81.4 % | 18.6 % | 0 % |
UBND Xã Mù Cả | 123 | 123 | 123 | 0 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
UBND Xã Mường Tè | 113 | 113 | 113 | 0 | 44.2 % | 55.8 % | 0 % |
UBND Xã Nậm Khao | 128 | 128 | 128 | 0 | 69.5 % | 30.5 % | 0 % |
UBND Xã Pa Vệ Sủ | 153 | 149 | 149 | 0 | 80.5 % | 19.5 % | 0 % |
UBND Xã Pa Ủ | 73 | 72 | 72 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
UBND Xã Thu Lũm | 152 | 152 | 152 | 0 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
UBND Xã Tà Tổng | 93 | 93 | 93 | 0 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
UBND Xã Tá Bạ | 128 | 128 | 128 | 0 | 83.6 % | 16.4 % | 0 % |
UBND Xã Vàng San | 120 | 117 | 117 | 0 | 67.5 % | 32.5 % | 0 % |
UBND xã Bum Nưa | 127 | 127 | 127 | 0 | 86.6 % | 13.4 % | 0 % |

UBND Thị trấn Mường Tè
Số hồ sơ tiếp nhận:
203
Số hồ sơ xử lý:
200
Trước & đúng hạn:
200
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bum Tở
Số hồ sơ tiếp nhận:
199
Số hồ sơ xử lý:
199
Trước & đúng hạn:
199
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.9%
Đúng hạn:
24.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Can Hồ
Số hồ sơ tiếp nhận:
290
Số hồ sơ xử lý:
290
Trước & đúng hạn:
290
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ka Lăng
Số hồ sơ tiếp nhận:
118
Số hồ sơ xử lý:
118
Trước & đúng hạn:
118
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.4%
Đúng hạn:
18.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mù Cả
Số hồ sơ tiếp nhận:
123
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
123
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mường Tè
Số hồ sơ tiếp nhận:
113
Số hồ sơ xử lý:
113
Trước & đúng hạn:
113
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
44.2%
Đúng hạn:
55.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Nậm Khao
Số hồ sơ tiếp nhận:
128
Số hồ sơ xử lý:
128
Trước & đúng hạn:
128
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
69.5%
Đúng hạn:
30.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Pa Vệ Sủ
Số hồ sơ tiếp nhận:
153
Số hồ sơ xử lý:
149
Trước & đúng hạn:
149
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.5%
Đúng hạn:
19.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Pa Ủ
Số hồ sơ tiếp nhận:
73
Số hồ sơ xử lý:
72
Trước & đúng hạn:
72
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thu Lũm
Số hồ sơ tiếp nhận:
152
Số hồ sơ xử lý:
152
Trước & đúng hạn:
152
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.8%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tà Tổng
Số hồ sơ tiếp nhận:
93
Số hồ sơ xử lý:
93
Trước & đúng hạn:
93
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tá Bạ
Số hồ sơ tiếp nhận:
128
Số hồ sơ xử lý:
128
Trước & đúng hạn:
128
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.6%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vàng San
Số hồ sơ tiếp nhận:
120
Số hồ sơ xử lý:
117
Trước & đúng hạn:
117
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
67.5%
Đúng hạn:
32.5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bum Nưa
Số hồ sơ tiếp nhận:
127
Số hồ sơ xử lý:
127
Trước & đúng hạn:
127
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
13.4%
Trễ hạn:
0%