STT | Mã số biên nhận của hồ sơ | Loại hồ sơ đăng ký | Mã số nội bộ | Mã số doanh nghiệp | Tên doanh nghiệp | Mã cơ quan cấp đăng ký | Ngày tiếp nhận | Ngày hẹn trả kết quả | Tình trạng xử lý hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tạm ngừng hoạt động | 0006788157 | 0800529297 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRUNG THANH | 116 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Đã tiếp nhận | |
2 | 000.00.04.H35-240425-3000 | Thay đổi nội dung ĐKDN | 0014225749 | 6200089126 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NHẬT MINH | 116 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Đã tiếp nhận |
3 | 000.00.04.H35-240425-3002 | Thay đổi nội dung ĐKDN | 0010168619 | 00283 | NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM CHI NHÁNH LAI CHÂU- PHÒNG GIAO DỊCH THAN UYÊN | 116 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Đã tiếp nhận |
4 | 000.00.04.H35-240425-3001 | Thay đổi nội dung ĐKDN | 0028563167 | 6200121228 | CÔNG TY CỔ PHẦN HEFA | 116 | 25/04/2024 | 03/05/2024 | Đã tiếp nhận |