Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 242 | 50 | 85 |
còn lại 49 (hồ sơ)
1860
Một phần 1484 (hồ sơ) Toàn trình 327 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình -8 (hồ sơ) |
còn lại 49 (hồ sơ)
1840
Một phần 1456 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
2 | 0 | 74.7 % | 25.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 25 (hồ sơ)
1087
Một phần 808 (hồ sơ) Toàn trình 254 (hồ sơ) |
còn lại 7 (hồ sơ)
15
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 18 (hồ sơ)
1072
Một phần 803 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
12 | 2 | 76.1 % | 22.8 % | 1.1 % |
UBND huyện Mường Tè | 1 | 0 | 0 |
còn lại 71 (hồ sơ)
1722
Một phần 1338 (hồ sơ) Toàn trình 313 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 71 (hồ sơ)
1720
Một phần 1338 (hồ sơ) Toàn trình 311 (hồ sơ) |
1 | 2 | 84.7 % | 15.3 % | 0 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 0 | 0 | 0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
914
Một phần 677 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
16
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
898
Một phần 674 (hồ sơ) Toàn trình 221 (hồ sơ) |
6 | 4 | 71.6 % | 27.7 % | 0.7 % |
UBND huyện Phong Thổ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 765 (hồ sơ)
2483
Một phần 1183 (hồ sơ) Toàn trình 535 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
12
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
còn lại 762 (hồ sơ)
2471
Một phần 1184 (hồ sơ) Toàn trình 525 (hồ sơ) |
3 | 23 | 88.3 % | 11.6 % | 0.1 % |
UBND huyện Than Uyên | 2 | 0 | 0 |
còn lại 221 (hồ sơ)
1884
Một phần 1229 (hồ sơ) Toàn trình 434 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 263 (hồ sơ)
1950
Một phần 1226 (hồ sơ) Toàn trình 461 (hồ sơ) |
2 | 0 | 82.3 % | 17.6 % | 0.1 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 279 (hồ sơ)
2079
Một phần 1467 (hồ sơ) Toàn trình 333 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 269 (hồ sơ)
2152
Một phần 1458 (hồ sơ) Toàn trình 425 (hồ sơ) |
19 | 7 | 79.7 % | 19.4 % | 0.9 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 63 (hồ sơ)
2541
Một phần 1920 (hồ sơ) Toàn trình 558 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
34
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
còn lại 60 (hồ sơ)
2507
Một phần 1917 (hồ sơ) Toàn trình 530 (hồ sơ) |
13 | 36 | 81.3 % | 18.2 % | 0.5 % |
Sở Xây dựng | 40 | 3 | 18 |
còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 44 | 7 | 3 |
còn lại 4 (hồ sơ)
9
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
34
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 57 | 0 | 64 |
còn lại 30 (hồ sơ)
255
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 225 (hồ sơ) |
còn lại 6 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 24 (hồ sơ)
248
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 224 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
780
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 780 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
753
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 753 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 121 | 3 | 5 |
còn lại 8 (hồ sơ)
21
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
6
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
15
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 109 | 11 | 20 |
còn lại 16 (hồ sơ)
8353
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 8308 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
còn lại 15 (hồ sơ)
8352
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 8310 (hồ sơ) |
0 | 1 | 68.7 % | 31.3 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 102 | 11 | 13 |
còn lại 726 (hồ sơ)
2316
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 1561 (hồ sơ) |
còn lại 46 (hồ sơ)
53
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
còn lại 680 (hồ sơ)
2263
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 1553 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 71 | 4 | 15 |
còn lại 2 (hồ sơ)
95
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 45 (hồ sơ)
136
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 91 | 13 | 8 |
còn lại 5 (hồ sơ)
164
Một phần 127 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
162
Một phần 127 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 3 | 0 | 37 |
còn lại 2 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 51 | 5 | 28 |
còn lại 183 (hồ sơ)
258
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
còn lại 49 (hồ sơ)
51
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình -14 (hồ sơ) |
còn lại 134 (hồ sơ)
207
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
1 | 0 | 98.1 % | 1.4 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 47 | 43 | 5 |
còn lại 589 (hồ sơ)
3592
Một phần 2268 (hồ sơ) Toàn trình 735 (hồ sơ) |
còn lại 12 (hồ sơ)
62
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
còn lại 577 (hồ sơ)
3530
Một phần 2222 (hồ sơ) Toàn trình 731 (hồ sơ) |
9 | 12 | 82.6 % | 17.2 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 104 | 5 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 17 | 1 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 121 | 9 | 19 |
còn lại 73 (hồ sơ)
252
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
còn lại 11 (hồ sơ)
4
Một phần -2 (hồ sơ) Toàn trình -5 (hồ sơ) |
còn lại 62 (hồ sơ)
248
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 343 (hồ sơ)
968
Một phần 624 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 44 (hồ sơ)
120
Một phần 76 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 299 (hồ sơ)
848
Một phần 548 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
546
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 546 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
546
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 546 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
97
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
86
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 39 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%