Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND TT Phong Thổ | 131 | 131 | 131 | 0 | 87 % | 13 % | 0 % |
UBND xã Bản Lang | 173 | 173 | 171 | 2 | 91.9 % | 6.9 % | 1.2 % |
UBND xã Dào San | 72 | 72 | 72 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND xã Hoang Thèn | 83 | 83 | 83 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
UBND xã Huổi Luông | 114 | 114 | 114 | 0 | 43.9 % | 56.1 % | 0 % |
UBND xã Khổng Lào | 127 | 125 | 125 | 0 | 72.8 % | 27.2 % | 0 % |
UBND xã Lản Nhì Thàng | 38 | 37 | 36 | 1 | 81.1 % | 16.2 % | 2.7 % |
UBND xã Ma Ly Pho | 166 | 165 | 165 | 0 | 69.1 % | 30.9 % | 0 % |
UBND xã Mù Sang | 73 | 73 | 70 | 3 | 83.6 % | 12.3 % | 4.1 % |
UBND xã Mường So | 129 | 126 | 122 | 4 | 94.4 % | 2.4 % | 3.2 % |
UBND xã Mồ Sì San | 15 | 14 | 14 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND xã Nậm Xe | 81 | 81 | 80 | 1 | 98.8 % | 0 % | 1.2 % |
UBND xã Pa Vây Sử | 4 | 4 | 3 | 1 | 50 % | 25 % | 25 % |
UBND xã Sin Suối Hồ | 135 | 130 | 130 | 0 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
UBND xã Sì Lở Lầu | 86 | 86 | 86 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
UBND xã Tung Qua Lìn | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Vàng Ma Chải | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |

UBND TT Phong Thổ
Số hồ sơ tiếp nhận:
131
Số hồ sơ xử lý:
131
Trước & đúng hạn:
131
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
13%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bản Lang
Số hồ sơ tiếp nhận:
173
Số hồ sơ xử lý:
173
Trước & đúng hạn:
171
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
1.2%

UBND xã Dào San
Số hồ sơ tiếp nhận:
72
Số hồ sơ xử lý:
72
Trước & đúng hạn:
72
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoang Thèn
Số hồ sơ tiếp nhận:
83
Số hồ sơ xử lý:
83
Trước & đúng hạn:
83
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Huổi Luông
Số hồ sơ tiếp nhận:
114
Số hồ sơ xử lý:
114
Trước & đúng hạn:
114
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
43.9%
Đúng hạn:
56.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Khổng Lào
Số hồ sơ tiếp nhận:
127
Số hồ sơ xử lý:
125
Trước & đúng hạn:
125
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.8%
Đúng hạn:
27.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lản Nhì Thàng
Số hồ sơ tiếp nhận:
38
Số hồ sơ xử lý:
37
Trước & đúng hạn:
36
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
16.2%
Trễ hạn:
2.7%

UBND xã Ma Ly Pho
Số hồ sơ tiếp nhận:
166
Số hồ sơ xử lý:
165
Trước & đúng hạn:
165
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
69.1%
Đúng hạn:
30.9%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mù Sang
Số hồ sơ tiếp nhận:
73
Số hồ sơ xử lý:
73
Trước & đúng hạn:
70
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
83.6%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
4.1%

UBND xã Mường So
Số hồ sơ tiếp nhận:
129
Số hồ sơ xử lý:
126
Trước & đúng hạn:
122
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
3.2%

UBND xã Mồ Sì San
Số hồ sơ tiếp nhận:
15
Số hồ sơ xử lý:
14
Trước & đúng hạn:
14
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nậm Xe
Số hồ sơ tiếp nhận:
81
Số hồ sơ xử lý:
81
Trước & đúng hạn:
80
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.2%

UBND xã Pa Vây Sử
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
25%

UBND xã Sin Suối Hồ
Số hồ sơ tiếp nhận:
135
Số hồ sơ xử lý:
130
Trước & đúng hạn:
130
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Sì Lở Lầu
Số hồ sơ tiếp nhận:
86
Số hồ sơ xử lý:
86
Trước & đúng hạn:
86
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tung Qua Lìn
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vàng Ma Chải
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%