Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Thị trấn Sìn Hồ | 229 | 214 | 213 | 1 | 83.6 % | 15.9 % | 0.5 % |
UBND xã Pa Khoá | 48 | 47 | 47 | 0 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
UBND xã Phìn Hồ | 88 | 88 | 88 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
UBND xã Chăn Nưa | 127 | 126 | 125 | 1 | 96.8 % | 2.4 % | 0.8 % |
UBND xã Căn Co | 28 | 28 | 27 | 1 | 78.6 % | 17.9 % | 3.6 % |
UBND xã Hồng Thu | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Làng Mô | 52 | 52 | 52 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
UBND xã Lùng Thàng | 129 | 129 | 129 | 0 | 81.4 % | 18.6 % | 0 % |
UBND xã Ma Quai | 104 | 104 | 103 | 1 | 91.3 % | 7.7 % | 1 % |
UBND xã Noong Hẻo | 127 | 126 | 126 | 0 | 48.4 % | 51.6 % | 0 % |
UBND xã Nậm Cha | 21 | 21 | 19 | 2 | 52.4 % | 38.1 % | 9.5 % |
UBND xã Nậm Cuổi | 141 | 140 | 139 | 1 | 68.6 % | 30.7 % | 0.7 % |
UBND xã Nậm Hăn | 158 | 158 | 158 | 0 | 60.1 % | 39.9 % | 0 % |
UBND xã Nậm Mạ | 55 | 54 | 52 | 2 | 87 % | 9.3 % | 3.7 % |
UBND xã Nậm Tăm | 80 | 72 | 66 | 6 | 77.8 % | 13.9 % | 8.3 % |
UBND xã Pa Tần | 264 | 262 | 261 | 1 | 95 % | 4.6 % | 0.4 % |
UBND xã Phăng Sô Lin | 122 | 120 | 120 | 0 | 70.8 % | 29.2 % | 0 % |
UBND xã Pu Sam Cáp | 63 | 63 | 63 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND xã Sà Dề Phìn | 19 | 15 | 14 | 1 | 93.3 % | 0 % | 6.7 % |
UBND xã Tả Ngảo | 104 | 97 | 97 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND xã Tả Phìn | 132 | 130 | 127 | 3 | 69.2 % | 28.5 % | 2.3 % |
UBND xã Tủa Sín Chải | 182 | 181 | 181 | 0 | 71.8 % | 28.2 % | 0 % |

UBND Thị trấn Sìn Hồ
Số hồ sơ tiếp nhận:
229
Số hồ sơ xử lý:
214
Trước & đúng hạn:
213
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83.6%
Đúng hạn:
15.9%
Trễ hạn:
0.5%

UBND xã Pa Khoá
Số hồ sơ tiếp nhận:
48
Số hồ sơ xử lý:
47
Trước & đúng hạn:
47
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phìn Hồ
Số hồ sơ tiếp nhận:
88
Số hồ sơ xử lý:
88
Trước & đúng hạn:
88
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chăn Nưa
Số hồ sơ tiếp nhận:
127
Số hồ sơ xử lý:
126
Trước & đúng hạn:
125
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0.8%

UBND xã Căn Co
Số hồ sơ tiếp nhận:
28
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
27
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
78.6%
Đúng hạn:
17.9%
Trễ hạn:
3.6%

UBND xã Hồng Thu
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Làng Mô
Số hồ sơ tiếp nhận:
52
Số hồ sơ xử lý:
52
Trước & đúng hạn:
52
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lùng Thàng
Số hồ sơ tiếp nhận:
129
Số hồ sơ xử lý:
129
Trước & đúng hạn:
129
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.4%
Đúng hạn:
18.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ma Quai
Số hồ sơ tiếp nhận:
104
Số hồ sơ xử lý:
104
Trước & đúng hạn:
103
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
1%

UBND xã Noong Hẻo
Số hồ sơ tiếp nhận:
127
Số hồ sơ xử lý:
126
Trước & đúng hạn:
126
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
48.4%
Đúng hạn:
51.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nậm Cha
Số hồ sơ tiếp nhận:
21
Số hồ sơ xử lý:
21
Trước & đúng hạn:
19
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
52.4%
Đúng hạn:
38.1%
Trễ hạn:
9.5%

UBND xã Nậm Cuổi
Số hồ sơ tiếp nhận:
141
Số hồ sơ xử lý:
140
Trước & đúng hạn:
139
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
68.6%
Đúng hạn:
30.7%
Trễ hạn:
0.7%

UBND xã Nậm Hăn
Số hồ sơ tiếp nhận:
158
Số hồ sơ xử lý:
158
Trước & đúng hạn:
158
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
60.1%
Đúng hạn:
39.9%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nậm Mạ
Số hồ sơ tiếp nhận:
55
Số hồ sơ xử lý:
54
Trước & đúng hạn:
52
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
9.3%
Trễ hạn:
3.7%

UBND xã Nậm Tăm
Số hồ sơ tiếp nhận:
80
Số hồ sơ xử lý:
72
Trước & đúng hạn:
66
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
77.8%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
8.3%

UBND xã Pa Tần
Số hồ sơ tiếp nhận:
264
Số hồ sơ xử lý:
262
Trước & đúng hạn:
261
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0.4%

UBND xã Phăng Sô Lin
Số hồ sơ tiếp nhận:
122
Số hồ sơ xử lý:
120
Trước & đúng hạn:
120
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
70.8%
Đúng hạn:
29.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Pu Sam Cáp
Số hồ sơ tiếp nhận:
63
Số hồ sơ xử lý:
63
Trước & đúng hạn:
63
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Sà Dề Phìn
Số hồ sơ tiếp nhận:
19
Số hồ sơ xử lý:
15
Trước & đúng hạn:
14
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
6.7%

UBND xã Tả Ngảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
104
Số hồ sơ xử lý:
97
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ tiếp nhận:
132
Số hồ sơ xử lý:
130
Trước & đúng hạn:
127
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
69.2%
Đúng hạn:
28.5%
Trễ hạn:
2.3%

UBND xã Tủa Sín Chải
Số hồ sơ tiếp nhận:
182
Số hồ sơ xử lý:
181
Trước & đúng hạn:
181
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.8%
Đúng hạn:
28.2%
Trễ hạn:
0%