Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Thị trấn Mường Tè | 237 | 230 | 230 | 0 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
UBND Xã Bum Tở | 218 | 218 | 218 | 0 | 77.5 % | 22.5 % | 0 % |
UBND Xã Can Hồ | 291 | 291 | 291 | 0 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
UBND Xã Ka Lăng | 119 | 119 | 119 | 0 | 81.5 % | 18.5 % | 0 % |
UBND Xã Mù Cả | 123 | 123 | 123 | 0 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
UBND Xã Mường Tè | 114 | 114 | 114 | 0 | 44.7 % | 55.3 % | 0 % |
UBND Xã Nậm Khao | 134 | 134 | 134 | 0 | 69.4 % | 30.6 % | 0 % |
UBND Xã Pa Vệ Sủ | 159 | 155 | 155 | 0 | 81.3 % | 18.7 % | 0 % |
UBND Xã Pa Ủ | 73 | 72 | 72 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
UBND Xã Thu Lũm | 157 | 157 | 157 | 0 | 87.3 % | 12.7 % | 0 % |
UBND Xã Tà Tổng | 102 | 102 | 102 | 0 | 92.2 % | 7.8 % | 0 % |
UBND Xã Tá Bạ | 133 | 133 | 133 | 0 | 83.5 % | 16.5 % | 0 % |
UBND Xã Vàng San | 121 | 120 | 120 | 0 | 68.3 % | 31.7 % | 0 % |
UBND xã Bum Nưa | 130 | 130 | 130 | 0 | 86.9 % | 13.1 % | 0 % |

UBND Thị trấn Mường Tè
Số hồ sơ tiếp nhận:
237
Số hồ sơ xử lý:
230
Trước & đúng hạn:
230
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.7%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bum Tở
Số hồ sơ tiếp nhận:
218
Số hồ sơ xử lý:
218
Trước & đúng hạn:
218
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.5%
Đúng hạn:
22.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Can Hồ
Số hồ sơ tiếp nhận:
291
Số hồ sơ xử lý:
291
Trước & đúng hạn:
291
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ka Lăng
Số hồ sơ tiếp nhận:
119
Số hồ sơ xử lý:
119
Trước & đúng hạn:
119
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.5%
Đúng hạn:
18.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mù Cả
Số hồ sơ tiếp nhận:
123
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
123
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mường Tè
Số hồ sơ tiếp nhận:
114
Số hồ sơ xử lý:
114
Trước & đúng hạn:
114
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
44.7%
Đúng hạn:
55.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Nậm Khao
Số hồ sơ tiếp nhận:
134
Số hồ sơ xử lý:
134
Trước & đúng hạn:
134
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
69.4%
Đúng hạn:
30.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Pa Vệ Sủ
Số hồ sơ tiếp nhận:
159
Số hồ sơ xử lý:
155
Trước & đúng hạn:
155
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.3%
Đúng hạn:
18.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Pa Ủ
Số hồ sơ tiếp nhận:
73
Số hồ sơ xử lý:
72
Trước & đúng hạn:
72
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thu Lũm
Số hồ sơ tiếp nhận:
157
Số hồ sơ xử lý:
157
Trước & đúng hạn:
157
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.3%
Đúng hạn:
12.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tà Tổng
Số hồ sơ tiếp nhận:
102
Số hồ sơ xử lý:
102
Trước & đúng hạn:
102
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
7.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tá Bạ
Số hồ sơ tiếp nhận:
133
Số hồ sơ xử lý:
133
Trước & đúng hạn:
133
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.5%
Đúng hạn:
16.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vàng San
Số hồ sơ tiếp nhận:
121
Số hồ sơ xử lý:
120
Trước & đúng hạn:
120
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
68.3%
Đúng hạn:
31.7%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bum Nưa
Số hồ sơ tiếp nhận:
130
Số hồ sơ xử lý:
130
Trước & đúng hạn:
130
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.9%
Đúng hạn:
13.1%
Trễ hạn:
0%