Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND TT Phong Thổ | 122 | 122 | 122 | 0 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |
UBND xã Bản Lang | 166 | 166 | 164 | 2 | 91.6 % | 7.2 % | 1.2 % |
UBND xã Dào San | 60 | 60 | 60 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
UBND xã Hoang Thèn | 72 | 72 | 72 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND xã Huổi Luông | 112 | 112 | 112 | 0 | 42.9 % | 57.1 % | 0 % |
UBND xã Khổng Lào | 111 | 111 | 111 | 0 | 72.1 % | 27.9 % | 0 % |
UBND xã Lản Nhì Thàng | 36 | 36 | 35 | 1 | 80.6 % | 16.7 % | 2.8 % |
UBND xã Ma Ly Pho | 149 | 149 | 149 | 0 | 68.5 % | 31.5 % | 0 % |
UBND xã Mù Sang | 60 | 60 | 57 | 3 | 81.7 % | 13.3 % | 5 % |
UBND xã Mường So | 120 | 117 | 113 | 4 | 94 % | 2.6 % | 3.4 % |
UBND xã Mồ Sì San | 14 | 13 | 13 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND xã Nậm Xe | 73 | 73 | 72 | 1 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
UBND xã Pa Vây Sử | 4 | 4 | 3 | 1 | 50 % | 25 % | 25 % |
UBND xã Sin Suối Hồ | 123 | 121 | 121 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
UBND xã Sì Lở Lầu | 79 | 79 | 79 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
UBND xã Tung Qua Lìn | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Vàng Ma Chải | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |

UBND TT Phong Thổ
Số hồ sơ tiếp nhận:
122
Số hồ sơ xử lý:
122
Trước & đúng hạn:
122
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bản Lang
Số hồ sơ tiếp nhận:
166
Số hồ sơ xử lý:
166
Trước & đúng hạn:
164
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
1.2%

UBND xã Dào San
Số hồ sơ tiếp nhận:
60
Số hồ sơ xử lý:
60
Trước & đúng hạn:
60
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hoang Thèn
Số hồ sơ tiếp nhận:
72
Số hồ sơ xử lý:
72
Trước & đúng hạn:
72
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Huổi Luông
Số hồ sơ tiếp nhận:
112
Số hồ sơ xử lý:
112
Trước & đúng hạn:
112
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
42.9%
Đúng hạn:
57.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Khổng Lào
Số hồ sơ tiếp nhận:
111
Số hồ sơ xử lý:
111
Trước & đúng hạn:
111
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.1%
Đúng hạn:
27.9%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lản Nhì Thàng
Số hồ sơ tiếp nhận:
36
Số hồ sơ xử lý:
36
Trước & đúng hạn:
35
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
80.6%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
2.8%

UBND xã Ma Ly Pho
Số hồ sơ tiếp nhận:
149
Số hồ sơ xử lý:
149
Trước & đúng hạn:
149
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
68.5%
Đúng hạn:
31.5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mù Sang
Số hồ sơ tiếp nhận:
60
Số hồ sơ xử lý:
60
Trước & đúng hạn:
57
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
81.7%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
5%

UBND xã Mường So
Số hồ sơ tiếp nhận:
120
Số hồ sơ xử lý:
117
Trước & đúng hạn:
113
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
3.4%

UBND xã Mồ Sì San
Số hồ sơ tiếp nhận:
14
Số hồ sơ xử lý:
13
Trước & đúng hạn:
13
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nậm Xe
Số hồ sơ tiếp nhận:
73
Số hồ sơ xử lý:
73
Trước & đúng hạn:
72
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.4%

UBND xã Pa Vây Sử
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
25%

UBND xã Sin Suối Hồ
Số hồ sơ tiếp nhận:
123
Số hồ sơ xử lý:
121
Trước & đúng hạn:
121
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Sì Lở Lầu
Số hồ sơ tiếp nhận:
79
Số hồ sơ xử lý:
79
Trước & đúng hạn:
79
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tung Qua Lìn
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vàng Ma Chải
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%