Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 242 | 50 | 85 |
còn lại 49 (hồ sơ)
1847
Một phần 1474 (hồ sơ) Toàn trình 324 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình -5 (hồ sơ) |
còn lại 49 (hồ sơ)
1819
Một phần 1441 (hồ sơ) Toàn trình 329 (hồ sơ) |
2 | 0 | 74.4 % | 25.5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 25 (hồ sơ)
1084
Một phần 805 (hồ sơ) Toàn trình 254 (hồ sơ) |
còn lại 7 (hồ sơ)
14
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 18 (hồ sơ)
1070
Một phần 801 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
12 | 2 | 76.1 % | 22.8 % | 1.1 % |
UBND huyện Mường Tè | 1 | 0 | 0 |
còn lại 69 (hồ sơ)
1710
Một phần 1328 (hồ sơ) Toàn trình 313 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 69 (hồ sơ)
1707
Một phần 1327 (hồ sơ) Toàn trình 311 (hồ sơ) |
1 | 2 | 84.5 % | 15.4 % | 0.1 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 0 | 0 | 0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
913
Một phần 676 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
17
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
896
Một phần 672 (hồ sơ) Toàn trình 221 (hồ sơ) |
6 | 4 | 71.8 % | 27.6 % | 0.6 % |
UBND huyện Phong Thổ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 759 (hồ sơ)
2470
Một phần 1178 (hồ sơ) Toàn trình 533 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
12
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
còn lại 756 (hồ sơ)
2458
Một phần 1179 (hồ sơ) Toàn trình 523 (hồ sơ) |
3 | 23 | 88.2 % | 11.6 % | 0.2 % |
UBND huyện Than Uyên | 2 | 0 | 0 |
còn lại 215 (hồ sơ)
1868
Một phần 1222 (hồ sơ) Toàn trình 431 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 257 (hồ sơ)
1935
Một phần 1218 (hồ sơ) Toàn trình 460 (hồ sơ) |
2 | 0 | 82.2 % | 17.7 % | 0.1 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 275 (hồ sơ)
2072
Một phần 1465 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 265 (hồ sơ)
2143
Một phần 1456 (hồ sơ) Toàn trình 422 (hồ sơ) |
19 | 7 | 79.7 % | 19.5 % | 0.8 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 63 (hồ sơ)
2531
Một phần 1912 (hồ sơ) Toàn trình 556 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
33
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
còn lại 60 (hồ sơ)
2498
Một phần 1909 (hồ sơ) Toàn trình 529 (hồ sơ) |
13 | 36 | 81.3 % | 18.2 % | 0.5 % |
Sở Xây dựng | 40 | 3 | 18 |
còn lại 0 (hồ sơ)
64
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 44 | 7 | 3 |
còn lại 4 (hồ sơ)
9
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
34
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 57 | 0 | 64 |
còn lại 30 (hồ sơ)
252
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
còn lại 6 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 24 (hồ sơ)
243
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 219 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
774
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 774 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
743
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 743 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 121 | 3 | 5 |
còn lại 8 (hồ sơ)
18
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
15
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 108 | 11 | 20 |
còn lại 16 (hồ sơ)
8276
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 8231 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
còn lại 15 (hồ sơ)
8275
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 8233 (hồ sơ) |
0 | 1 | 68.4 % | 31.6 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 102 | 11 | 13 |
còn lại 721 (hồ sơ)
2297
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 1547 (hồ sơ) |
còn lại 42 (hồ sơ)
68
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
còn lại 679 (hồ sơ)
2229
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 1520 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 71 | 4 | 15 |
còn lại 2 (hồ sơ)
95
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 45 (hồ sơ)
136
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 91 | 13 | 8 |
còn lại 4 (hồ sơ)
163
Một phần 127 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
162
Một phần 127 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 3 | 0 | 37 |
còn lại 2 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
15
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 51 | 5 | 28 |
còn lại 183 (hồ sơ)
255
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
còn lại 49 (hồ sơ)
48
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình -17 (hồ sơ) |
còn lại 134 (hồ sơ)
207
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
1 | 0 | 98.1 % | 1.4 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 47 | 43 | 5 |
còn lại 579 (hồ sơ)
3530
Một phần 2224 (hồ sơ) Toàn trình 727 (hồ sơ) |
còn lại 8 (hồ sơ)
37
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 571 (hồ sơ)
3493
Một phần 2195 (hồ sơ) Toàn trình 727 (hồ sơ) |
9 | 12 | 82.5 % | 17.2 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 104 | 5 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 17 | 1 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 121 | 9 | 19 |
còn lại 71 (hồ sơ)
246
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 62 (hồ sơ)
248
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 340 (hồ sơ)
963
Một phần 622 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 41 (hồ sơ)
115
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 299 (hồ sơ)
848
Một phần 548 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
538
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 538 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
537
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 537 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
92
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
86
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
86
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 39 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%