Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 235 | 50 | 85 |
còn lại 45 (hồ sơ)
1454
Một phần 1163 (hồ sơ) Toàn trình 246 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
24
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình -3 (hồ sơ) |
còn lại 44 (hồ sơ)
1430
Một phần 1137 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
2 | 0 | 76 % | 23.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 15 (hồ sơ)
792
Một phần 551 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
còn lại 15 (hồ sơ)
772
Một phần 550 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
9 | 1 | 77.6 % | 21.2 % | 1.2 % |
UBND huyện Mường Tè | 1 | 0 | 0 |
còn lại 50 (hồ sơ)
1283
Một phần 1007 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 50 (hồ sơ)
1284
Một phần 1007 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
1 | 1 | 84.7 % | 15.3 % | 0 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 1 | 0 | 0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
661
Một phần 465 (hồ sơ) Toàn trình 196 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
658
Một phần 463 (hồ sơ) Toàn trình 195 (hồ sơ) |
5 | 3 | 74.9 % | 24.3 % | 0.8 % |
UBND huyện Phong Thổ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 632 (hồ sơ)
2082
Một phần 1008 (hồ sơ) Toàn trình 442 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
89
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
còn lại 630 (hồ sơ)
1993
Một phần 1007 (hồ sơ) Toàn trình 356 (hồ sơ) |
2 | 17 | 87.2 % | 12.7 % | 0.1 % |
UBND huyện Than Uyên | 2 | 0 | 0 |
còn lại 171 (hồ sơ)
1526
Một phần 1014 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 213 (hồ sơ)
1603
Một phần 1014 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
2 | 0 | 82 % | 17.9 % | 0.1 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 205 (hồ sơ)
1700
Một phần 1218 (hồ sơ) Toàn trình 277 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 202 (hồ sơ)
1769
Một phần 1204 (hồ sơ) Toàn trình 363 (hồ sơ) |
10 | 6 | 79.6 % | 19.8 % | 0.6 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 49 (hồ sơ)
1988
Một phần 1555 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
còn lại 49 (hồ sơ)
1982
Một phần 1555 (hồ sơ) Toàn trình 378 (hồ sơ) |
11 | 29 | 79.9 % | 19.6 % | 0.5 % |
Sở Xây dựng | 40 | 3 | 18 |
còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 44 | 7 | 3 |
còn lại 4 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
32
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 57 | 0 | 64 |
còn lại 20 (hồ sơ)
206
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 186 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 22 (hồ sơ)
207
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
620
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 620 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
83
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 83 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
537
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 537 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 121 | 3 | 5 |
còn lại 7 (hồ sơ)
15
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
13
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 108 | 11 | 20 |
còn lại 13 (hồ sơ)
6825
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 6793 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 13 (hồ sơ)
6826
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 6795 (hồ sơ) |
0 | 1 | 68.5 % | 31.5 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 99 | 11 | 13 |
còn lại 627 (hồ sơ)
1760
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 1111 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
15
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
còn lại 624 (hồ sơ)
1745
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 1098 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 68 | 4 | 15 |
còn lại 1 (hồ sơ)
91
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 45 (hồ sơ)
134
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 88 | 12 | 8 |
còn lại 3 (hồ sơ)
130
Một phần 101 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
115
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 32 | 1 | 7 |
còn lại 2 (hồ sơ)
14
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 51 | 4 | 28 |
còn lại 74 (hồ sơ)
131
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
còn lại 69 (hồ sơ)
55
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình -30 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
76
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.7 % | 3.9 % | 1.4 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 44 | 43 | 5 |
còn lại 441 (hồ sơ)
2717
Một phần 1708 (hồ sơ) Toàn trình 568 (hồ sơ) |
còn lại 9 (hồ sơ)
85
Một phần 73 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 432 (hồ sơ)
2632
Một phần 1635 (hồ sơ) Toàn trình 565 (hồ sơ) |
2 | 11 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 101 | 5 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 14 | 1 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 125 | 8 | 19 |
còn lại 58 (hồ sơ)
187
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 116 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 54 (hồ sơ)
200
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 289 (hồ sơ)
795
Một phần 505 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 56 (hồ sơ)
125
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 233 (hồ sơ)
670
Một phần 436 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
434
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 434 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
434
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 434 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 36 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%