STT | Mã số biên nhận của hồ sơ | Loại hồ sơ đăng ký | Mã số nội bộ | Mã số doanh nghiệp | Tên doanh nghiệp | Mã cơ quan cấp đăng ký | Ngày tiếp nhận | Ngày hẹn trả kết quả | Tình trạng xử lý hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.04.H35-240424-3000 | Thông báo thay đổi | 0007600704 | 6200064097 | CÔNG TY TNHH MTV MINH KHÔI | 116 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | Đã tiếp nhận |
2 | 000.00.04.H35-240424-3001 | Giải thể, Phá sản, Xóa tên doanh nghiệp | 0028555652 | 6200121203 | CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ ĐẤT ĐAI VÀ XÂY DỰNG TÂY BẮC | 116 | 24/04/2024 | 06/05/2024 | Đã tiếp nhận |