STT | Mã số biên nhận của hồ sơ | Loại hồ sơ đăng ký | Mã số nội bộ | Mã số doanh nghiệp | Tên doanh nghiệp | Mã cơ quan cấp đăng ký | Ngày tiếp nhận | Ngày hẹn trả kết quả | Tình trạng xử lý hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.04.H35-240426-3000 | Thay đổi nội dung ĐKDN | 0007626460 | 6200020639 | CÔNG TY TNHH MTV NHƯỢNG HUYỀN | 116 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trình Lãnh đạo |
2 | 000.00.04.H35-240426-3001 | Thay đổi nội dung ĐKDN | 0026903807 | 6200119444 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI THẮNG HƯƠNG | 116 | 26/04/2024 | 04/05/2024 | Trình Lãnh đạo |