STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.51.H35-250622-0001 | 22/06/2025 | 11/07/2025 | 13/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI VĂN THÂN | |
2 | 000.00.51.H35-250622-0002 | 22/06/2025 | 11/07/2025 | 13/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHỬ THỊ THANH BÌNH | |
3 | 000.00.51.H35-250622-0003 | 22/06/2025 | 11/07/2025 | 13/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ THỦY | |
4 | 000.00.51.H35-250622-0004 | 22/06/2025 | 11/07/2025 | 13/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THU PHƯƠNG | |
5 | 000.00.51.H35-250622-0005 | 22/06/2025 | 11/07/2025 | 13/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYỆN | |
6 | 000.00.51.H35-250622-0006 | 22/06/2025 | 11/07/2025 | 13/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | |
7 | 000.00.51.H35-250622-0007 | 22/06/2025 | 11/07/2025 | 13/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THỊ DUYÊN | |
8 | 000.00.51.H35-250523-0006 | 23/05/2025 | 06/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LỪU A CHƠ |