| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.51-250731-5008 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐOÀN NGUYỄN MINH SƠN | |
| 2 | H35.51-250731-5006 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | LIỀU A GIAO | |
| 3 | H35.51-250731-5007 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | LƯỜNG THỊ THOA | |
| 4 | H35.51-250710-5005 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | TAO VĂN TRÁI | |
| 5 | H35.51-250801-0001 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | PHÀN A LỀN | |
| 6 | H35.51-250801-0002 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | CHANG THANH BÌNH | |
| 7 | H35.51-250801-5003 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | KHUẤT QUANG HUY | |
| 8 | H35.51-250801-5005 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | LÊ THỊ THUẬT | |
| 9 | H35.51-250801-5006 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | GIÀNG A DẾ | |
| 10 | H35.51-250801-5007 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | GIÀNG A DƠ | |
| 11 | H35.51-250801-5008 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐẶNG THÀNH BIÊN | |
| 12 | H35.51-250706-5013 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | PHÀN VẦN THÀNH | |
| 13 | H35.51-250801-5009 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐẶNG TIẾN KIÊN | |
| 14 | H35.51-250801-5010 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | LÒ NGỌC THIỆN | |
| 15 | H35.51-250801-5011 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | TRẦN THỊ THỰC | |
| 16 | H35.51-250801-0012 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | LÝ A MAU | |
| 17 | 000.00.51.H35-250602-0001 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGÔ THỊ MAI | |
| 18 | 000.00.51.H35-250602-0002 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | CAO A XA | |
| 19 | 000.00.51.H35-250602-0003 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PAN, ZHENGMING | |
| 20 | 000.00.51.H35-250602-0004 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | MAI VĂN TOẢN | |
| 21 | 000.00.51.H35-250602-0005 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
| 22 | 000.00.51.H35-250602-0006 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÒ VĂN HOÀNG | |
| 23 | 000.00.51.H35-250602-0007 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÙ VĂN HẢI | |
| 24 | 000.00.51.H35-250602-0032 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐỖ MINH ĐỨC | |
| 25 | 000.00.51.H35-250602-0073 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÝ XÌN PÁO | |
| 26 | H35.51-250702-0001 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN TÍNH | |
| 27 | H35.51-250702-0002 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÀN MINH THẮNG | |
| 28 | H35.51-250702-0003 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PỜ CỐ LÊ | |
| 29 | H35.51-250702-0004 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HẦU A DẾ | |
| 30 | H35.51-250702-0005 | 02/07/2025 | 27/08/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN XUÂN LỘC | |
| 31 | H35.51-250702-0006 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG THỊ NGỌC | |
| 32 | H35.51-250702-0007 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | MÀO VĂN VINH | |
| 33 | H35.51-250702-0008 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ TÙNG LÂM | |
| 34 | H35.51-250702-0010 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TÒNG VĂN CHƯƠNG | |
| 35 | H35.51-250702-0011 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NÙNG VĂN LUYẾN | |
| 36 | H35.51-251001-5001 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TÒNG THỊ DOAN | |
| 37 | H35.51-251001-5002 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN YÊN | |
| 38 | H35.51-251001-5004 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | VÌ THỊ THÂN | |
| 39 | H35.51-251001-5005 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHÀN THỊ LỆ CHÂU | |
| 40 | H35.51-251001-5006 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÙ A LA | |
| 41 | H35.51-251002-5002 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TẨN LÁO TẢ | |
| 42 | H35.51-251002-5005 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHÀN XA MÔI | |
| 43 | H35.51-251002-5007 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
| 44 | H35.51-251002-5008 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÝ DÂU CHIN | |
| 45 | 000.00.51.H35-250603-0001 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHÀN DIẾU TIÊU | |
| 46 | 000.00.51.H35-250603-0004 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CHEN, SHUDONG | |
| 47 | 000.00.51.H35-250603-0005 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | DƯƠNG HUỆ PHƯƠNG | |
| 48 | 000.00.51.H35-250603-0006 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÒ THỊ HIỀN | |
| 49 | H35.51-250703-0002 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÒ VĂN QUANG | |
| 50 | H35.51-250703-0004 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHÀN THỊ NHỘT | |
| 51 | H35.51-250703-0005 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ A NINH | |
| 52 | H35.51-250703-0006 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MÙA A TRỎ | |
| 53 | H35.51-250703-0007 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | THẦN VĂN GẠO | |
| 54 | H35.51-250703-0008 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ A THANH | |
| 55 | H35.51-250703-0009 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | GIÀNG A LỒNG | |
| 56 | H35.51-250703-0011 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÙ VĂN TÀI | |
| 57 | H35.51-250703-0012 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHÀN A HẠC | |
| 58 | H35.51-250703-0013 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÈNG VĂN KIÊN | |
| 59 | H35.51-250703-0014 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG A KHIÊM | |
| 60 | H35.51-250703-0015 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÙ THỊ LAN | |
| 61 | H35.51-250703-0018 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG VĂN MỪNG | |
| 62 | H35.51-250703-0019 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ MẠNH HÙNG | |
| 63 | H35.51-250830-5001 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÙ VĂN BAN | |
| 64 | H35.51-250830-5002 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÒ THỊ CHIÊN | |
| 65 | H35.51-250830-5006 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÒ VĂN UÔN | |
| 66 | H35.51-250831-5003 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | HOÀNG VĂN THỦY | |
| 67 | H35.51-250901-5006 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | BÙI ANH QUỐC | |
| 68 | H35.51-250903-5006 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | KHÁNG A TU | |
| 69 | H35.51-250901-5008 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÒ VĂN XUÂN | |
| 70 | H35.51-250903-5020 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | THẦN XA THẢM | |
| 71 | H35.51-250903-5009 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | ĐÀO XUÂN TÙNG | |
| 72 | H35.51-250903-5017 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | PHÀN XA GIÁU | |
| 73 | H35.51-250903-5010 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÝ XA SẢO | |
| 74 | H35.51-250903-5145 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÒ VĂN THÀNH | |
| 75 | H35.51-250903-5148 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | HOÀNG MẠNH ĐỨC | |
| 76 | H35.51-250705-5014 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÌM THỊ LẢI | |
| 77 | H35.51-251002-5009 | 03/10/2025 | 17/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÒ THỊ THIẾT | |
| 78 | H35.51-251002-5010 | 03/10/2025 | 17/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NÔNG QUỲNH NGA | |
| 79 | H35.51-251003-5003 | 03/10/2025 | 17/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TẨN ĐỨC CHƯƠNG | |
| 80 | H35.51-251003-5002 | 03/10/2025 | 17/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÙ CHỈN XUÂN | |
| 81 | H35.51-251003-5004 | 03/10/2025 | 17/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÝ TẢ MẨY | |
| 82 | H35.51-251003-5005 | 03/10/2025 | 17/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHÀN KIM THÀNH | |
| 83 | H35.51-251003-5006 | 03/10/2025 | 17/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÝ THỊ HOA | |
| 84 | H35.51-251003-5007 | 03/10/2025 | 17/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
| 85 | H35.51-251003-5009 | 03/10/2025 | 17/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN XUÂN TRƯỜNG | |
| 86 | H35.51-251103-5003 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHÙNG LÁO LỞ | |
| 87 | H35.51-251103-5002 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TẨN VĂN TIẾN | |
| 88 | H35.51-251102-5004 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TẨN LÁO TẢ | |
| 89 | H35.51-251103-5001 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN CÔNG TUYÊN | |
| 90 | H35.51-251102-5003 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HOA | |
| 91 | H35.51-251101-5005 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÝ VĂN ÚC | |
| 92 | H35.51-251101-5006 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN KỲ | |
| 93 | H35.51-251101-5002 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHÀN MINH XUÂN | |
| 94 | H35.51-251101-5001 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÙ VĂN TIẾT | |
| 95 | H35.51-251031-5007 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HẢNG A CHÙNG | |
| 96 | H35.51-251031-5006 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN CÔNG MINH | |
| 97 | H35.51-251031-5004 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | GIÀNG A CHƠ | |
| 98 | H35.51-251031-5005 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN MINH PHÚC | |
| 99 | H35.51-251103-5006 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ MẠNH HÙNG | |
| 100 | H35.51-251103-5005 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỒNG THANH TÚ | |
| 101 | H35.51-251103-5007 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM ĐỨC VIỆT | |
| 102 | 000.00.51.H35-250604-0001 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÒ VĂN CHINH | |
| 103 | 000.00.51.H35-250604-0002 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN TRÀ GIANG | |
| 104 | 000.00.51.H35-250604-0003 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | CHU THÚY HIỀN | |
| 105 | 000.00.51.H35-250604-0004 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐẶNG VĂN GIANG | |
| 106 | H35.51-250704-0004 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG LÁO TẢ | |
| 107 | H35.51-250804-5001 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LÒ VĂN KƯƠN | |
| 108 | H35.51-250803-5004 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LÒ TIẾN THÀNH | |
| 109 | H35.51-250802-5001 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | SẦN THỊ HIÊN | |
| 110 | H35.51-250802-5002 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN | |
| 111 | H35.51-250803-5001 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LÙ VĂN CHIẾN | |
| 112 | H35.51-250803-5002 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ LINH | |
| 113 | H35.51-250803-5003 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | TẨN SAN MẨY | |
| 114 | H35.51-250804-5003 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | CHÂU VĂN THỦ | |
| 115 | H35.51-250804-5005 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LÒ THỊ BON | |
| 116 | H35.51-250804-5007 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LÒ THỊ THẢO | |
| 117 | H35.51-250804-0008 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | CHÂU VĂN HỢI | |
| 118 | H35.51-250804-0010 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | CHÂU VĂN BA | |
| 119 | H35.51-250804-0011 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LÒ VĂN CHÀI | |
| 120 | H35.51-250804-5009 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | VỪ A HẠNG | |
| 121 | H35.51-250804-0012 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | GÌ THỊ PHƯỢNG | |
| 122 | H35.51-250804-5013 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | TRẦN BÁ QUYẾT | |
| 123 | H35.51-250804-5014 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | THÀO A DỜ | |
| 124 | H35.51-250804-5017 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | BÙI THỊ THÚY | |
| 125 | H35.51-250804-0020 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | CHANG VĂN NGAN | |
| 126 | H35.51-250804-0022 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | CHANG PHỦ CHỨC | |
| 127 | H35.51-250804-0024 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | PHẠM VIỆT ĐỨC | |
| 128 | H35.51-250709-5008 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | |
| 129 | H35.51-250804-5016 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LÒ THỊ PHƯƠNG | |
| 130 | H35.51-250804-5018 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | TẨN THỊ TRANG | |
| 131 | H35.51-250804-5019 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | SÙNG THỊ DIA | |
| 132 | H35.51-250804-5021 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | HOÀNG KIM CƯƠNG | |
| 133 | H35.51-250901-5005 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | LÝ A NHÌ | |
| 134 | H35.51-250829-5002 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | LÒ VĂN LƯỢNG | |
| 135 | H35.51-250830-5003 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | SÙNG A SẨU | |
| 136 | H35.51-250830-5004 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | VỪ THỊ TÙNG | |
| 137 | H35.51-250903-5151 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | HOÀNG VĂN LƯỜNG | |
| 138 | H35.51-250904-5010 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TẨN PHÚC ĐẠO | |
| 139 | H35.51-250904-5006 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | |
| 140 | H35.51-250904-5001 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | GIÀNG A NHÍNH | |
| 141 | H35.51-250904-5002 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | PHÀN THỊ HOA | |
| 142 | H35.51-250904-5004 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | LÒ THỊ NẾT | |
| 143 | H35.51-250904-5005 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | CHANG XA ĐOÒNG | |
| 144 | H35.51-250904-5007 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | LÝ VĂN NGỌC | |
| 145 | H35.51-250904-5008 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TẨN SÀO NGAN | |
| 146 | H35.51-250904-5009 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TẨN LÁO TẢ | |
| 147 | H35.51-250904-5011 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM HUYỀN TRANG | |
| 148 | H35.51-250904-5012 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | LÝ THỊ HIỀN | |
| 149 | H35.51-250904-5013 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | LƯỜNG VĂN MINH | |
| 150 | H35.51-250904-5016 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | VŨ XUÂN QUÝ | |
| 151 | H35.51-250904-5019 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | BÙI MINH CHIẾN | |
| 152 | H35.51-251104-5002 | 04/11/2025 | 18/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯỜNG VĂN NGHIỄN | |
| 153 | H35.51-251104-5001 | 04/11/2025 | 18/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẬT | |
| 154 | H35.51-251104-5003 | 04/11/2025 | 18/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÒ VĂN TUẤN | |
| 155 | 000.00.51.H35-250502-5001 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐÀO TIẾN SĨ | |
| 156 | 000.00.51.H35-250502-0002 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | VÀNG VĂN QUỲNH | |
| 157 | 000.00.51.H35-250505-0002 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | VỪ A HẠNG | |
| 158 | 000.00.51.H35-250505-0004 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | HẢNG A TỦA | |
| 159 | 000.00.51.H35-250505-0005 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN TIẾN HỌC | |
| 160 | 000.00.51.H35-250505-0006 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | TRANG THU HẰNG | |
| 161 | 000.00.51.H35-250505-0007 | 05/05/2025 | 29/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | GIÀNG A CHỚ | |
| 162 | 000.00.51.H35-250505-0008 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | HÀ THỊ HỒNG NHUNG | |
| 163 | 000.00.51.H35-250605-0001 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | |
| 164 | 000.00.51.H35-250605-0002 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÒ THỊ HẰNG | |
| 165 | 000.00.51.H35-250605-0003 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LƯỜNG THỊ THÚY | |
| 166 | 000.00.51.H35-250605-0004 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÙ TUẤN KHOA | |
| 167 | 000.00.51.H35-250605-0005 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÝ CHỈN QUANG | |
| 168 | H35.51-250804-5023 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | TẨN THẢO TRANG | |
| 169 | H35.51-250804-5025 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | ĐIÊU THỊ TIÊN | |
| 170 | H35.51-250804-5026 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | LÝ MINH CHUNG | |
| 171 | H35.51-250805-5001 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | LÙ THỊ DEM | |
| 172 | H35.51-250805-5003 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | LÊ TRUNG ĐỨC | |
| 173 | H35.51-250805-0015 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | LIỀU A Ứ | |
| 174 | H35.51-250805-5014 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | MÙA A THANH | |
| 175 | H35.51-250805-5012 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | GIÀNG THỊ ĐUA | |
| 176 | H35.51-250805-5011 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | VÀNG A SÁI | |
| 177 | H35.51-250805-5004 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | HÀ THỊ MINH | |
| 178 | H35.51-250805-5005 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 179 | H35.51-250805-5006 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | GIÀNG A HỒNG | |
| 180 | H35.51-250805-0020 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | LIỀU A KHAI | |
| 181 | H35.51-250805-5007 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | MÙA A TỈNH | |
| 182 | H35.51-250805-5008 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | MÙA A DƠ | |
| 183 | H35.51-250805-5010 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | MÙA A SỞ | |
| 184 | H35.51-250805-5017 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | HẠNG A TỦA | |
| 185 | H35.51-250805-5016 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | LẦU A CHÍNH | |
| 186 | H35.51-250805-5018 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | GIÀNG A LỒNG | |
| 187 | H35.51-250805-5019 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | PỜ VĂN BIÊN | |
| 188 | H35.51-250805-5009 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | LÒ VĂN HƯNG | |
| 189 | H35.51-251104-5007 | 05/11/2025 | 19/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG THỊ OANH | |
| 190 | H35.51-251105-5001 | 05/11/2025 | 19/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TẨN LÁO LỞ | |
| 191 | H35.51-251105-5002 | 05/11/2025 | 19/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHẺO TẢ MẨY | |
| 192 | H35.51-251101-5003 | 05/11/2025 | 19/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MÀO THỊ HẰNG | |
| 193 | H35.51-251105-5004 | 05/11/2025 | 19/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TỊNH | |
| 194 | 000.00.51.H35-250428-5003 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | TẨN A MINH | |
| 195 | 000.00.51.H35-250506-0001 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÝ ĐỨC TOÀN | |
| 196 | 000.00.51.H35-250506-5002 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | TẨN SUN CUỔI | |
| 197 | 000.00.51.H35-250506-0003 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐỖ XUÂN HẢI | |
| 198 | 000.00.51.H35-250606-0001 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LẦU A SÙNG | |
| 199 | 000.00.51.H35-250606-0002 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHÀN DIẾU SƠN | |
| 200 | 000.00.51.H35-250606-0003 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TẨN LÁO LỞ | |
| 201 | 000.00.51.H35-250606-0004 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÝ A HẢO | |
| 202 | 000.00.51.H35-250606-0005 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | SÙNG A PÁO | |
| 203 | 000.00.51.H35-250606-0006 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LẦU A THÀO | |
| 204 | H35.51-250805-5013 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TÒNG ANH QUÂN | |
| 205 | H35.51-250805-5022 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VỪ A DẾNH | |
| 206 | H35.51-250806-5001 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | GIÀNG THỊ LÝ | |
| 207 | H35.51-250806-5002 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TRỊNH THỊ THÀNH | |
| 208 | H35.51-250806-5003 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | LIỀU A TUNG | |
| 209 | H35.51-250806-5004 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN THÙY DƯƠNG | |
| 210 | H35.51-250806-5005 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VỪ A PÁO | |
| 211 | H35.51-250806-5006 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | VÀNG A DẾ | |
| 212 | H35.51-250806-5010 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | LÒ THỊ THẢO | |
| 213 | H35.51-250806-5011 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | LY A SÍNH | |
| 214 | H35.51-251003-5010 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÒ VĂN XUÂN | |
| 215 | H35.51-251004-5004 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐAO VĂN TOÀN | |
| 216 | H35.51-251004-5005 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | VŨ VĂN ĐỨC | |
| 217 | H35.51-251005-5001 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRƯƠNG CÔNG DŨNG | |
| 218 | H35.51-251005-5002 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HẠNG A CHÀNH | |
| 219 | H35.51-251006-5001 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CHẺO PHỦ CHỈN | |
| 220 | H35.51-251006-5002 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÒ THÙY LINH | |
| 221 | H35.51-251006-5004 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM THỊ BẮC | |
| 222 | H35.51-251006-5005 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÒ BẢO CƯỜNG | |
| 223 | H35.51-251006-5006 | 06/10/2025 | 20/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI | |
| 224 | H35.51-251106-5001 | 06/11/2025 | 20/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÒ THỊ NGA | |
| 225 | H35.51-251105-5006 | 06/11/2025 | 20/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÒ THỊ TUẨN | |
| 226 | 000.00.51.H35-250507-0001 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | LƯU TIẾN DŨNG | |
| 227 | 000.00.51.H35-250507-0003 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | VŨ VĂN TÝ | |
| 228 | 000.00.51.H35-250507-0004 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | VŨ VĂN TÝ | |
| 229 | 000.00.51.H35-250507-5005 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | PHÀN MINH QUYẾT | |
| 230 | 000.00.51.H35-250507-5006 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | LÝ XA HỒNG | |
| 231 | H35.51-250702-0016 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ LÀNH | |
| 232 | H35.51-250707-5005 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÀN LÁO LỤ | |
| 233 | H35.51-250707-5006 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | GIÀNG A MUA | |
| 234 | H35.51-250806-5016 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | ĐỖ THỊ THỎA | |
| 235 | H35.51-250806-5012 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | LÒ THỊ ĐÔI | |
| 236 | H35.51-250806-5013 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | VỪ MINH THỨ | |
| 237 | H35.51-250806-5015 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | ĐẶNG THÀNH LONG | |
| 238 | H35.51-250807-5001 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | LY A TỦA | |
| 239 | H35.51-250807-5002 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | LY A DIA | |
| 240 | H35.51-250807-5004 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | TẨN PHỦ CHỈN | |
| 241 | H35.51-250807-5005 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | |
| 242 | H35.51-250807-5003 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | TAO VĂN TOÀN | |
| 243 | H35.51-250807-5006 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HÀ QUỐC TRUNG | |
| 244 | H35.51-250807-5008 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | LƯƠNG VĨNH TÀI | |
| 245 | H35.51-250807-0009 | 07/08/2025 | 21/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | LÝ A HẢO | |
| 246 | H35.51-251006-5007 | 07/10/2025 | 21/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | |
| 247 | H35.51-251006-5008 | 07/10/2025 | 21/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN HOÀI SƠN | |
| 248 | H35.51-251007-5003 | 07/10/2025 | 21/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | |
| 249 | H35.51-251007-5001 | 07/10/2025 | 21/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | MÀO THỊ NHIU | |
| 250 | H35.51-251007-5004 | 07/10/2025 | 21/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÙ A LÀNG | |
| 251 | H35.51-251107-5003 | 07/11/2025 | 21/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THỊ QUYỂN | |
| 252 | H35.51-251107-5004 | 07/11/2025 | 21/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ VĂN QUYNH | |
| 253 | H35.51-251107-5005 | 07/11/2025 | 21/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | |
| 254 | H35.51-251107-5006 | 07/11/2025 | 21/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÈO THỊ BỀN | |
| 255 | H35.51-250708-5002 | 08/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÀN QUANG MINH | |
| 256 | H35.51-250807-5012 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | THÀO HỒNG QUÂN | |
| 257 | H35.51-250807-5010 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | TRẦN KHÁNH DỰ | |
| 258 | H35.51-250808-0003 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | SÙNG A SO | |
| 259 | H35.51-250808-0004 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | VÀNG A NHỪ | |
| 260 | H35.51-250808-5002 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | THÀO A CHỂNH | |
| 261 | H35.51-250808-5005 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | ĐỖ HẢI MY | |
| 262 | H35.51-250808-5006 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | LÌM VĂN CHUNG | |
| 263 | H35.51-250808-5007 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | LÒ THỊ LÙN | |
| 264 | H35.51-250808-5008 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | VÀNG A CUNG | |
| 265 | H35.51-250808-5010 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | MÙA A THỦ | |
| 266 | H35.51-250904-5020 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | TÒNG VĂN CƯỜNG | |
| 267 | H35.51-250905-5002 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | PHAN THỊ HƯƠNG | |
| 268 | H35.51-250906-5005 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LƯỜNG VĂN NGUYÊN | |
| 269 | H35.51-250904-5021 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | CHẺO LÁO TẢ | |
| 270 | H35.51-250904-5023 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | QUÀNG HẢI NAM | |
| 271 | H35.51-250904-5024 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÝ A QUẲN | |
| 272 | H35.51-250906-5006 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÒ VĂN THÊU | |
| 273 | H35.51-250906-5003 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÒ MINH NGHĨA | |
| 274 | H35.51-250906-5002 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | VÀNG THỊ ÍA | |
| 275 | H35.51-250905-5013 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | PHAN VĂN NGHIÊM | |
| 276 | H35.51-250905-5001 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÝ THỊ THƯƠNG | |
| 277 | H35.51-250905-5011 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | SÌ LƯƠNG SƠN | |
| 278 | H35.51-250905-5010 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | |
| 279 | H35.51-250905-5008 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HẠ A HÙ | |
| 280 | H35.51-250905-5005 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HÀ THỊ TỈNH | |
| 281 | H35.51-250905-5007 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HÀ THỊ VINH | |
| 282 | H35.51-250905-5003 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HÀ VĂN THƠM | |
| 283 | H35.51-250905-5006 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HỒ THỊ DUYẾN | |
| 284 | H35.51-250905-5004 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÒ THỊ PHƯƠNG | |
| 285 | H35.51-250906-5008 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | VÀNG A DÍNH | |
| 286 | H35.51-250908-5003 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÝ A ĐÀI | |
| 287 | H35.51-250906-5009 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÒ VĂN THẶT | |
| 288 | H35.51-250906-5010 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HUY NGỌC THANH | |
| 289 | H35.51-250907-5001 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | THÀO A CHƯ | |
| 290 | H35.51-250907-5002 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | PHÙNG LÁO LỞ | |
| 291 | H35.51-250907-5003 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | CHẺO LAO LỤ | |
| 292 | H35.51-250907-5004 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | PHÙNG DÌN LỊCH | |
| 293 | H35.51-250908-5002 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÒ HẢI MUÔN | |
| 294 | H35.51-250908-5001 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HOÀNG THỊ BÌNH | |
| 295 | H35.51-250908-5004 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | THẦN A HÒA | |
| 296 | H35.51-250908-5005 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÒ VĂN TƯƠI | |
| 297 | H35.51-250908-5006 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÝ SÌN QUANG | |
| 298 | H35.51-250908-5007 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | TRẦN ĐĂNG PHƯƠNG | |
| 299 | H35.51-250908-5009 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐINH TUẤN ANH | |
| 300 | H35.51-250908-5010 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | THÁI THU HUYỀN | |
| 301 | H35.51-251008-5001 | 08/10/2025 | 22/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TẠ VIỆT VƯƠNG | |
| 302 | H35.51-251008-5002 | 08/10/2025 | 22/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÒ VĂN PIỀNG | |
| 303 | H35.51-251008-5003 | 08/10/2025 | 22/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | VẨN A LÒNG | |
| 304 | 000.00.51.H35-250509-5001 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | LƯƠNG VĂN DƯƠNG | |
| 305 | 000.00.51.H35-250609-0001 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI MẠNH TÚ ANH | |
| 306 | 000.00.51.H35-250609-0002 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VÙI THỊ HIỀN | |
| 307 | 000.00.51.H35-250609-0003 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VÀNG THỊ TÁM | |
| 308 | 000.00.51.H35-250609-0004 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HẢNG A TỨ | |
| 309 | 000.00.51.H35-250609-0006 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HẠNG THỊ SUA | |
| 310 | 000.00.51.H35-250609-0007 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 311 | 000.00.51.H35-250609-0008 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | THẦN VĂN TUẤN | |
| 312 | 000.00.51.H35-250609-0009 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐAO THỊ PÓONG | |
| 313 | H35.51-250909-5043 | 09/09/2025 | 23/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | TẨN SA TRẢM | |
| 314 | H35.51-250909-5042 | 09/09/2025 | 23/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | PHÀN XA TÂM | |
| 315 | H35.51-250909-5046 | 09/09/2025 | 23/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | PHÀN LÁO TẢ | |
| 316 | H35.51-250909-5024 | 09/09/2025 | 23/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN NGỌC BIÊN | |
| 317 | H35.51-250909-5047 | 09/09/2025 | 23/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐIÊU TIẾN THÀNH | |
| 318 | H35.51-251008-5004 | 09/10/2025 | 23/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÝ MINH TRƯỜNG | |
| 319 | H35.51-251009-5001 | 09/10/2025 | 23/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TÒNG THỊ HOA | |
| 320 | H35.51-251009-5004 | 09/10/2025 | 23/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHÀN CHÀO XUÂN | |
| 321 | H35.51-251009-5003 | 09/10/2025 | 23/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TÒNG VĂN TOAN | |
| 322 | H35.51-251009-5005 | 09/10/2025 | 23/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHAN XUÂN LỘC | |
| 323 | H35.51-251009-5006 | 09/10/2025 | 23/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 324 | 000.00.51.H35-250609-0010 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÙ KIỀU TRINH | |
| 325 | 000.00.51.H35-250610-0012 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | BẾ THỊ LUYẾN | |
| 326 | 000.00.51.H35-250610-0019 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG TUẤN CƯỜNG | |
| 327 | 000.00.51.H35-250610-0020 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | VÀNG A PÁO | |
| 328 | 000.00.51.H35-250610-0021 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HỒNG THÁI | |
| 329 | 000.00.51.H35-250610-0022 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN HỮU THÁI | |
| 330 | 000.00.51.H35-250610-0023 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | VỪ A CHÚNG | |
| 331 | 000.00.51.H35-250610-0024 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ THU HẰNG | |
| 332 | H35.51-250708-5008 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ THỊ HƯƠNG | |
| 333 | H35.51-250705-5020 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC NGHĨA | |
| 334 | H35.51-250708-5010 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔNG THỊ LAN | |
| 335 | H35.51-250706-5001 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÀN VĂN HÙNG | |
| 336 | H35.51-250705-5017 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THẦN CHỈN MINH | |
| 337 | H35.51-250710-5003 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÙ A NHÀ | |
| 338 | H35.51-250705-5010 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ HOÀI NHI | |
| 339 | H35.51-250708-5005 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG A MÌU | |
| 340 | H35.51-250710-5008 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÙ VĂN CHIẾN | |
| 341 | H35.51-250909-5048 | 10/09/2025 | 24/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
| 342 | H35.51-250909-5049 | 10/09/2025 | 24/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | HẢNG A THẮNG | |
| 343 | H35.51-250910-5003 | 10/09/2025 | 24/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | THẠCH TIẾN ĐẠT | |
| 344 | H35.51-250910-5004 | 10/09/2025 | 24/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | CHẺO A XOANG | |
| 345 | H35.51-250910-5005 | 10/09/2025 | 24/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | CHẺO A PÁO | |
| 346 | H35.51-250910-5007 | 10/09/2025 | 24/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | PHÙNG HỒNG MẨY | |
| 347 | H35.51-250910-5006 | 10/09/2025 | 24/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN QUÝ HIẾU | |
| 348 | H35.51-250910-5008 | 10/09/2025 | 24/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NÙNG VĂN ĐỨC | |
| 349 | H35.51-250910-5011 | 10/09/2025 | 24/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT MỸ | |
| 350 | H35.51-251009-5007 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐINH VĂN VỤ | |
| 351 | H35.51-251009-5009 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÒ VĂN TOAN | |
| 352 | H35.51-251009-5010 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VỪ A CHÍA | |
| 353 | H35.51-251010-5002 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HÀNG A TIẾN | |
| 354 | H35.51-251010-5001 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | THÀO THỊ TƠN | |
| 355 | H35.51-251010-5003 | 10/10/2025 | 24/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | PHÀN SÀO CHIN | |
| 356 | H35.51-251107-5008 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | GIÁP THỊ THU TRÀ | |
| 357 | H35.51-251107-5007 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG THỊ YẾN LY | |
| 358 | H35.51-251107-5009 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÙ VĂN THOAN | |
| 359 | H35.51-251108-5001 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ XA HOA | |
| 360 | H35.51-251108-5002 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH | |
| 361 | H35.51-251110-5001 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ TIẾN HIỂU | |
| 362 | H35.51-251110-5002 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | GIÀNG THỊ CHỪ | |
| 363 | H35.51-251110-5004 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH NAM | |
| 364 | H35.51-251110-5003 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ VUI | |
| 365 | H35.51-251110-5005 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ ĐĂNG HÀ | |
| 366 | H35.51-251110-5006 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN HIẾU | |
| 367 | H35.51-251110-5007 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ ÁNH DƯƠNG | |
| 368 | H35.51-251110-5008 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG VĂN NỔI | |
| 369 | H35.51-251110-5009 | 10/11/2025 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÒ VĂN DINH | |
| 370 | 000.00.51.H35-250611-0010 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÒ THỊ GIÓT | |
| 371 | 000.00.51.H35-250611-0011 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÒ VĂN DŨNG | |
| 372 | 000.00.51.H35-250611-0012 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
| 373 | 000.00.51.H35-250611-0013 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TẨN CAO KHẸ | |
| 374 | 000.00.51.H35-250611-0014 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TẨN SÀI LIỀU | |
| 375 | 000.00.51.H35-250611-0015 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | KHUẤT DUY HƯNG | |
| 376 | 000.00.51.H35-250611-0016 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | VÀNG A TÍNH | |
| 377 | H35.51-250711-0002 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỎ VĂN LÔI | |
| 378 | H35.51-250706-5002 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A DŨNG | |
| 379 | H35.51-250709-5011 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẺO QUANG MINH | |
| 380 | H35.51-250711-0005 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÀN A MẮN | |
| 381 | H35.51-250711-0006 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | |
| 382 | H35.51-250711-0007 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG THỊ HẠNH | |
| 383 | H35.51-250711-0008 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ THỊ ĐIẾNG THU | |
| 384 | H35.51-250711-0009 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG MỸ LỆ | |
| 385 | H35.51-250711-0010 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG VĂN THUM | |
| 386 | H35.51-250711-0011 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ VĂN SI | |
| 387 | H35.51-250711-0012 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ VĂN SÒI | |
| 388 | H35.51-250711-0013 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÙI THỊ BIỂN | |
| 389 | H35.51-250711-0014 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ THỊ ÚN | |
| 390 | H35.51-250711-0015 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ VĂN NGÂN | |
| 391 | H35.51-250711-0017 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ THỊ THUM | |
| 392 | H35.51-250711-0019 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỒNG VĂN QUÂN | |
| 393 | H35.51-250811-5001 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ HUÊ | |
| 394 | H35.51-250808-5011 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | VÀNG A CHÍ | |
| 395 | H35.51-250808-5014 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | MÙA A PÓ | |
| 396 | H35.51-250808-5013 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRẦN THU THẢO | |
| 397 | H35.51-250809-5004 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LY MINH BẢO | |
| 398 | H35.51-250809-5003 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LẠI HỮU CẢNH | |
| 399 | H35.51-250809-5005 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LẠI HỮU CẢNH | |
| 400 | H35.51-250809-5006 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LÒ VĂN LONG | |
| 401 | H35.51-250809-5007 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | BÙI THỊ NGÂN | |
| 402 | H35.51-250809-5008 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | MÙA A CHU | |
| 403 | H35.51-250809-5010 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | SẶN THỊ THẢO | |
| 404 | H35.51-250809-5009 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | SẶN THỊ HUYỀN | |
| 405 | H35.51-250810-5001 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN QUANG HIẾU | |
| 406 | H35.51-250811-5002 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | |
| 407 | H35.51-250811-0014 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | CHẢO MẾ SIỂU | |
| 408 | H35.51-250811-0022 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | CHANG THỊ THẢM | |
| 409 | H35.51-250811-0025 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | |
| 410 | H35.51-250811-0026 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | VỪ A CHỢ | |
| 411 | H35.51-250811-0027 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LÝ THỊ HIỆP | |
| 412 | H35.51-250811-0029 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | PHÀN XA QUA | |
| 413 | H35.51-250811-0030 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LÙ THỊ KIỆM | |
| 414 | H35.51-250811-0031 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | VÀNG THỊ TIỆN | |
| 415 | H35.51-250811-0032 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | KHÁNG A KHUA | |
| 416 | H35.51-250811-0035 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | VÀNG A DÍNH | |
| 417 | H35.51-250811-0037 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | VÀNG A VẢNG | |
| 418 | H35.51-250811-0038 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | VÀNG A CHÍNH | |
| 419 | H35.51-250811-5003 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | PHÙNG MÒ XÁ | |
| 420 | H35.51-250811-5006 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LÒ VĂN HẮC | |
| 421 | H35.51-250811-5008 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LÝ A HỒNG | |
| 422 | H35.51-250811-5009 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LỲ CỐ THỜI | |
| 423 | H35.51-250811-5010 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | PỜ CHÀ SỨ | |
| 424 | H35.51-250811-5011 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | CHANG THỊ THỤN | |
| 425 | H35.51-250811-5012 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LÒ VĂN LIÊN | |
| 426 | H35.51-250811-5013 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | PHÙNG LÒNG XỨ | |
| 427 | H35.51-250811-5015 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | VÙI THỊ XOAN | |
| 428 | H35.51-250811-5017 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LỲ GO DE | |
| 429 | H35.51-250811-5019 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | SÙNG A LỬ | |
| 430 | H35.51-250811-5016 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LƯỜNG THỊ HẢ | |
| 431 | H35.51-250811-5021 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | SÙNG A KHOA | |
| 432 | H35.51-250811-5024 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LÝ A SẾNH | |
| 433 | H35.51-250811-5033 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | VÀNG VĂN MẠNH | |
| 434 | H35.51-250811-5034 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LÝ THỊ MAI XUÂN | |
| 435 | H35.51-250811-5036 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LỲ LÒNG XÓ | |
| 436 | H35.51-250811-5039 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LƯỜNG VĂN TỰ | |
| 437 | H35.51-250811-5040 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LÒ THỊ HƯƠNG | |
| 438 | H35.51-250811-5043 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | HOÀNG THỊ DƯƠNG | |
| 439 | H35.51-250910-5017 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | HÀ VIỆT PHÒNG | |
| 440 | H35.51-250910-5016 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐÀO VĂN PHÚC | |
| 441 | H35.51-250911-5007 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | TẨN MÍ QUAI | |
| 442 | H35.51-250911-5004 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | PHẠM VIỆT ĐỨC | |
| 443 | H35.51-250911-5002 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | TAO VĂN NÓ | |
| 444 | H35.51-250911-5008 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | KHOÀNG HỒNG NHUNG | |
| 445 | H35.51-250911-5009 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | BÙI HOÀNG KHÁNH | |
| 446 | H35.51-250911-5010 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | PHẠM ĐỨC TÌNH | |
| 447 | H35.51-250710-5016 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | LÒ THANH LONG | |
| 448 | H35.51-250911-5011 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | TẨN XA LAN | |
| 449 | H35.51-251111-5004 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ THỊ TINH | |
| 450 | H35.51-251111-5003 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ VĂN NÚ | |
| 451 | H35.51-251111-5008 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TẨN CHỈN SANG | |
| 452 | H35.51-251111-5007 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÀN LAO TẢ | |
| 453 | H35.51-251110-5011 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ LIÊN | |
| 454 | H35.51-251110-5012 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TIẾN LONG | |
| 455 | H35.51-251111-5001 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ THỊ HƯƠNG | |
| 456 | H35.51-251111-5002 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LỲ PỜ XÈ | |
| 457 | H35.51-251111-5005 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG THỊ OANH | |
| 458 | H35.51-251111-5006 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG THỊ BIÊN | |
| 459 | 000.00.51.H35-250510-5001 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LỲ TƯ HÀ | |
| 460 | 000.00.51.H35-250506-5004 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DOANH | |
| 461 | 000.00.51.H35-250507-5002 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | MÙA A PỦA | |
| 462 | 000.00.51.H35-250512-5069 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | CAO A SÓ | |
| 463 | 000.00.51.H35-250512-5071 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | PHÀN PHỦ DÌN | |
| 464 | 000.00.51.H35-250512-0074 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | VÀNG A CHIẾN | |
| 465 | 000.00.51.H35-250612-0017 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG THỊ NGÀ | |
| 466 | 000.00.51.H35-250612-0018 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THANH HƯNG | |
| 467 | 000.00.51.H35-250612-0022 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LÒ VĂN THI | |
| 468 | 000.00.51.H35-250612-0020 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯỜNG VĂN VINH | |
| 469 | 000.00.51.H35-250612-0021 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | BÙI THỊ HÀ | |
| 470 | 000.00.51.H35-250612-0023 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 471 | 000.00.51.H35-250612-0024 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM VĂN KHƯƠNG | |
| 472 | H35.51-250811-5044 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | QUÀNG THỊ HẠNH | |
| 473 | H35.51-250811-5028 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
| 474 | H35.51-250812-5001 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | PHÀN A PHỦ | |
| 475 | H35.51-250812-5002 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | |
| 476 | H35.51-250812-5003 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | SÙNG HỒ SÍNH | |
| 477 | H35.51-250812-0005 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | THẦN THỊ DONG | |
| 478 | H35.51-250812-5004 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
| 479 | H35.51-250812-5006 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN NHƯ HIỂN | |
| 480 | H35.51-250812-5007 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LÒ VĂN SƯƠI | |
| 481 | H35.51-250812-5008 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LÒ THỊ ÁNH | |
| 482 | H35.51-250812-5010 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | THÀO A TÙNG | |
| 483 | H35.51-250812-0011 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LÒ TRƯỜNG VĨNH | |
| 484 | H35.51-250812-5013 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | PHÙNG LÁO LỞ | |
| 485 | H35.51-250812-5014 | 12/08/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | HÀ THỊ YÊU | |
| 486 | H35.51-250912-5002 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LÒ MẠNH DINH | |
| 487 | H35.51-250912-5003 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | MUA A MÒ | |
| 488 | H35.51-250912-5008 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG QUỐC HÙNG | |
| 489 | H35.51-250912-5009 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG MẠNH HÙNG | |
| 490 | H35.51-251111-5009 | 12/11/2025 | 26/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TẨN MINH SƠN | |
| 491 | H35.51-251112-5001 | 12/11/2025 | 26/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀNG A THỀ | |
| 492 | H35.51-251112-5002 | 12/11/2025 | 26/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TẨN LÁO TẢ | |
| 493 | H35.51-251112-5004 | 12/11/2025 | 26/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ TUẤN VŨ | |
| 494 | H35.51-251112-5006 | 12/11/2025 | 26/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN KIM THANH | |
| 495 | 000.00.51.H35-250512-5073 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | |
| 496 | 000.00.51.H35-250513-5005 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ QUANG ĐẠT | |
| 497 | 000.00.51.H35-250513-5002 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | CHẺO TẢ MẨY | |
| 498 | 000.00.51.H35-250513-5001 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TẨN LÁO LỞ | |
| 499 | 000.00.51.H35-250513-5008 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TAO THỊ THI | |
| 500 | 000.00.51.H35-250613-0001 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | CHẢO A SIẾT | |
| 501 | 000.00.51.H35-250613-0002 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | MAI HỒNG ÁNH | |
| 502 | 000.00.51.H35-250613-0003 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 503 | 000.00.51.H35-250613-0004 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỲNH | |
| 504 | 000.00.51.H35-250613-0005 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LẦU A PÁO | |
| 505 | 000.00.51.H35-250613-0006 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VÀNG VĂN DƠN | |
| 506 | 000.00.51.H35-250613-0007 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ DINH | |
| 507 | H35.51-250812-5015 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐÈO THỊ CHƠI | |
| 508 | H35.51-250812-5016 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | TỐNG VĂN KHU | |
| 509 | H35.51-250812-5017 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | PHÀN DIẾU SÈNG | |
| 510 | H35.51-250813-5002 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | PHÀN DIẾU SÈNG | |
| 511 | H35.51-250813-5001 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NÙNG MINH TIẾN | |
| 512 | H35.51-250813-5004 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | LÝ THỊ THƯƠNG | |
| 513 | H35.51-250813-5005 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | MÙA A TỦA | |
| 514 | H35.51-250813-5007 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | SÙNG THỊ DỢ | |
| 515 | H35.51-250813-5008 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | GIÀNG A DUNG | |
| 516 | H35.51-250813-5009 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | TẨN SUN CUỔI | |
| 517 | H35.51-250813-5010 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | LÒ VĂN BỊNH | |
| 518 | H35.51-250813-0013 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | LÝ CHỈN NHUẦN | |
| 519 | H35.51-250813-0014 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | TẨN U MẨY | |
| 520 | H35.51-250813-5012 | 13/08/2025 | 27/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
| 521 | H35.51-251112-5007 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẢNG | |
| 522 | H35.51-251112-5003 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUÝ PHÚC | |
| 523 | H35.51-251112-5008 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | |
| 524 | H35.51-251112-5009 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THU UYÊN | |
| 525 | H35.51-251113-5001 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
| 526 | H35.51-251113-5003 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A ĐÂU | |
| 527 | H35.51-251113-5004 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ MẠNH HÙNG | |
| 528 | 000.00.51.H35-250513-0010 | 14/05/2025 | 28/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TẨN LÁO LỞ | |
| 529 | 000.00.51.H35-250514-0001 | 14/05/2025 | 28/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LÙ XUÂN MINH | |
| 530 | 000.00.51.H35-250514-0003 | 14/05/2025 | 28/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LÒ VĂN TIỀM | |
| 531 | 000.00.51.H35-250514-5004 | 14/05/2025 | 28/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐÀO VĂN PHÚC | |
| 532 | H35.51-250714-0004 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ VĂN TÚ | |
| 533 | H35.51-250714-0005 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG VĂN TỰ | |
| 534 | H35.51-250714-0006 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO VĂN CHEO | |
| 535 | H35.51-250714-0007 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN MINH THẮNG | |
| 536 | H35.51-250714-0008 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A DÊ | |
| 537 | H35.51-250714-0012 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO PẠ | |
| 538 | H35.51-250714-0013 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ VĂN HANH | |
| 539 | H35.51-250714-0014 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | |
| 540 | H35.51-250714-0017 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN PHỦ THƠ | |
| 541 | H35.51-250714-0018 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN DIẾU SƠN | |
| 542 | H35.51-250705-5023 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÀO ĐỨC TRỌNG | |
| 543 | H35.51-250706-5009 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HÀ | |
| 544 | H35.51-250707-5003 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG VĂN NGHĨA | |
| 545 | H35.51-250708-5017 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THANH MINH | |
| 546 | H35.51-250813-5017 | 14/08/2025 | 28/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐỖ THỊ HƯỜNG | |
| 547 | H35.51-250813-5016 | 14/08/2025 | 28/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | BÙI DANH ĐÀM | |
| 548 | H35.51-250813-5015 | 14/08/2025 | 28/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HÀ HẢI NHUNG | |
| 549 | H35.51-250814-5001 | 14/08/2025 | 28/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | SÙNG A PHƯƠNG | |
| 550 | H35.51-250814-0005 | 14/08/2025 | 28/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TẨN SÀI CHUNG | |
| 551 | H35.51-250814-0006 | 14/08/2025 | 28/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHÀN THỊ NHÀN | |
| 552 | H35.51-250814-0007 | 14/08/2025 | 28/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | CHANG A CỦA | |
| 553 | H35.51-251114-5001 | 14/11/2025 | 28/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A CHƯ | |
| 554 | H35.51-251114-5002 | 14/11/2025 | 28/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THANH SƠN | |
| 555 | H35.51-251114-5003 | 14/11/2025 | 28/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NHẬT TOÀN | |
| 556 | 000.00.51.H35-250514-5005 | 15/05/2025 | 29/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÒ THỊ THẮM | |
| 557 | 000.00.51.H35-250513-5007 | 15/05/2025 | 29/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | TAO VĂN TRÁI | |
| 558 | 000.00.51.H35-250515-5004 | 15/05/2025 | 29/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | MAI ANH ĐẠI | |
| 559 | 000.00.51.H35-250515-5006 | 15/05/2025 | 29/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐỖ HẢI NAM | |
| 560 | H35.51-250710-5013 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ VĂN SINH | |
| 561 | H35.51-250710-5017 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ TUẤN ANH | |
| 562 | H35.51-250711-5004 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DUY QUANG | |
| 563 | H35.51-250711-5016 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUY NGỌC THANH | |
| 564 | H35.51-250711-5020 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN QUỲNH | |
| 565 | H35.51-250712-5002 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN NHƯỢNG | |
| 566 | H35.51-250712-5005 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIÊU VĂN SỚM | |
| 567 | H35.51-250712-5008 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÀNG THỊ KHƯƠNG | |
| 568 | H35.51-250713-5003 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HÙNG VĨ | |
| 569 | H35.51-250713-5004 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẺO A SƠN | |
| 570 | H35.51-250713-5002 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHANG NHI ĐỒNG | |
| 571 | H35.51-250714-5003 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC KIÊN | |
| 572 | H35.51-250714-5009 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÙI THẾ HÙNG | |
| 573 | H35.51-250714-5010 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU | |
| 574 | H35.51-250714-5015 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÙ CHÀ HÙNG | |
| 575 | H35.51-250714-5020 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN HIẾU | |
| 576 | H35.51-250714-5019 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỪU VĂN BẢO | |
| 577 | H35.51-250710-5010 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN PHỦ THƠ | |
| 578 | H35.51-250715-5002 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PỜ PÉ TƯ | |
| 579 | H35.51-250709-5012 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HẢNG A DẾ | |
| 580 | H35.51-250708-5027 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN QUÝ | |
| 581 | H35.51-250710-5002 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A DƠ | |
| 582 | H35.51-250707-5016 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THƯƠNG HUYỀN | |
| 583 | H35.51-250708-5028 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN NGUYÊN | |
| 584 | H35.51-250711-5001 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ LÁNH | |
| 585 | H35.51-250707-5004 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ THỊ HẢI | |
| 586 | H35.51-250708-5003 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN HẠNH | |
| 587 | H35.51-250715-5004 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN DÂN | |
| 588 | H35.51-250708-5006 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠNG A CÀNH | |
| 589 | H35.51-250708-5014 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A TẰNG | |
| 590 | H35.51-250715-5006 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG | |
| 591 | H35.51-250715-5005 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU NHẬT QUANG | |
| 592 | H35.51-250815-0012 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | |
| 593 | H35.51-250814-5002 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LỲ CHÍ HỪ | |
| 594 | H35.51-250814-5003 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHÀN A SÁNG | |
| 595 | H35.51-250814-5004 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | CHANG PHỦ MỪNG | |
| 596 | H35.51-250814-5008 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ THANH VINH | |
| 597 | H35.51-250814-5009 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LƯỜNG VĂN BIẾN | |
| 598 | H35.51-250814-5010 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ VĂN THINH | |
| 599 | H35.51-250815-5001 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | |
| 600 | H35.51-250815-5002 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ VĂN DƯƠNG | |
| 601 | H35.51-250815-5003 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ THANH LỢI | |
| 602 | H35.51-250815-5005 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐỒNG LINH CHI | |
| 603 | H35.51-250815-5006 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG BIÊN | |
| 604 | H35.51-250815-5007 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÝ THỊ DIỂM | |
| 605 | H35.51-250815-5008 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ VĂN BAN | |
| 606 | H35.51-250815-5009 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TÒNG THỊ VÂN | |
| 607 | H35.51-250815-5010 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÝ XA SẢO | |
| 608 | H35.51-250815-5020 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ THỊ PHÓNG | |
| 609 | H35.51-250815-5011 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ THỊ KIM YẾN | |
| 610 | H35.51-250815-5013 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | |
| 611 | H35.51-250815-5014 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN PHI HÙNG | |
| 612 | H35.51-250815-0024 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | VÀNG THỊ NGUYỆT | |
| 613 | H35.51-250815-5015 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TÒNG VĂN PHÓNG | |
| 614 | H35.51-250815-5016 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHÀN VẦN SỂNH | |
| 615 | H35.51-250815-5017 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÝ THỊ HƯƠNG | |
| 616 | H35.51-250815-5018 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÝ THỊ LÀI | |
| 617 | H35.51-250815-5019 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHÀNG A SÚA | |
| 618 | H35.51-250815-5021 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG THỊ ONG | |
| 619 | H35.51-250815-5023 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHÀN LÁO SỦ | |
| 620 | H35.51-250815-5025 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG VĂN LƯU | |
| 621 | H35.51-250815-5026 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TẨN CHIN PHÀNG | |
| 622 | H35.51-250912-5012 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 623 | H35.51-250913-5003 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | VÀNG A TIÊU | |
| 624 | H35.51-250912-5014 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | VŨ HẢI HOÀNG | |
| 625 | H35.51-250912-5013 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÙ VĂN KIÊN | |
| 626 | H35.51-250912-5001 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐÀO TIẾN ĐẠT | |
| 627 | H35.51-250913-5004 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | PHẠM THỊ THANH | |
| 628 | H35.51-250913-5005 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÝ A SƠN | |
| 629 | H35.51-250913-5006 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TẨN SỬ MẨY | |
| 630 | H35.51-250913-5007 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | |
| 631 | H35.51-250915-5002 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | MÀO VĂN QUANG | |
| 632 | H35.51-250915-5004 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HOÀNG VĂN THƠM | |
| 633 | H35.51-250915-5006 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TẨN LÁO SỬ | |
| 634 | H35.51-250915-5005 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÙ VẦN PHÙ | |
| 635 | H35.51-250915-5007 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN SỸ TUỆ | |
| 636 | H35.51-250915-5015 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | CHẢO XA ẸT | |
| 637 | H35.51-250915-5009 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TẨN VĂN HÙNG | |
| 638 | H35.51-250915-5010 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TẨN CHIN THEO | |
| 639 | H35.51-250915-5012 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | |
| 640 | H35.51-250915-5013 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI KHÁNH HÒA | |
| 641 | H35.51-250915-5016 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÝ THỊ NGÂN | |
| 642 | H35.51-250915-5017 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI QUANG TẤN | |
| 643 | H35.51-250915-5020 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
| 644 | H35.51-250915-5021 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | VŨ NGỌC LÂM | |
| 645 | H35.51-250915-5022 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN XUÂN CÁT | |
| 646 | H35.51-250915-5019 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÒ VĂN NAN | |
| 647 | 000.00.51.H35-250516-0082 | 16/05/2025 | 30/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | LÒ VĂN THIỆN | |
| 648 | 000.00.51.H35-250516-0083 | 16/05/2025 | 30/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | VỪ A NAM | |
| 649 | 000.00.51.H35-250613-0009 | 16/06/2025 | 30/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | CHẺO QUAN MẨY | |
| 650 | 000.00.51.H35-250616-0002 | 16/06/2025 | 30/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI XUÂN THÁI | |
| 651 | 000.00.51.H35-250616-0003 | 16/06/2025 | 30/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HẠNG A GÀ | |
| 652 | 000.00.51.H35-250616-0004 | 16/06/2025 | 30/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THANH HÙNG | |
| 653 | 000.00.51.H35-250616-0005 | 16/06/2025 | 30/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ THU | |
| 654 | H35.51-250715-5007 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH TUẤN | |
| 655 | H35.51-250715-5009 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI LINH | |
| 656 | H35.51-250715-5008 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙNG NGỌC HOÀNG | |
| 657 | H35.51-250716-5010 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG THỊ DIỆU LINH | |
| 658 | H35.51-250712-5006 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN KỶ | |
| 659 | H35.51-250707-5011 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ CHUYỀN | |
| 660 | H35.51-250716-5009 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÌN VĂN SƠN | |
| 661 | H35.51-250716-5008 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN CHƯƠNG | |
| 662 | H35.51-250716-5007 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN TẬP | |
| 663 | H35.51-250716-5006 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIÊU THỊ THÙY | |
| 664 | H35.51-250716-5005 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ PHỦ PAO | |
| 665 | H35.51-250716-5003 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ CAN | |
| 666 | H35.51-250716-5001 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠC THỊ TÂM | |
| 667 | H35.51-250716-5002 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN NỌI | |
| 668 | H35.51-250716-0015 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ THOA | |
| 669 | H35.51-250716-5014 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÌN VĂN QUÁ | |
| 670 | H35.51-250716-5013 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN PHÚC THIÊN | |
| 671 | H35.51-250716-5012 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẺO A CHẢN | |
| 672 | H35.51-250915-5023 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LÒ VĂN VIỆT | |
| 673 | H35.51-250915-5024 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | CHẺO LÁO SỦ | |
| 674 | H35.51-250915-5025 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | DÌ THỊ SÈO | |
| 675 | H35.51-250915-5026 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LÒ VĂN KHOA | |
| 676 | H35.51-250916-5004 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN QUỐC DUY | |
| 677 | H35.51-250916-5003 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ THANH MAI | |
| 678 | H35.51-250916-5005 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | VỪ THỊ TÌNH | |
| 679 | H35.51-250916-5001 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LÒ VĂN TRỌNG | |
| 680 | H35.51-250916-5044 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LÒ VĂN VINH | |
| 681 | H35.51-250916-5043 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | SA THỊ HẬU | |
| 682 | H35.51-250911-5005 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LỲ TÝ SƠN | |
| 683 | H35.51-250916-5045 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | HÀ THỊ NIỆM | |
| 684 | 000.00.51.H35-250417-5066 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN BẢO CHÂU | |
| 685 | 000.00.51.H35-250417-5065 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LÙ DIỆU CHÂU | |
| 686 | 000.00.51.H35-250416-5003 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | DƯƠNG VĂN VINH | |
| 687 | 000.00.51.H35-250415-5002 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LƯU VĂN MỪNG | |
| 688 | 000.00.51.H35-250416-5002 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LÙ QUANG HỮU | |
| 689 | 000.00.51.H35-250416-5007 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM KHẮC THIỆP | |
| 690 | 000.00.51.H35-250416-5008 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÀNH | |
| 691 | 000.00.51.H35-250417-5060 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | QUÁCH QUANG HÀO | |
| 692 | 000.00.51.H35-250417-5067 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | |
| 693 | 000.00.51.H35-250417-5068 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | HỒ THỊ MỴ | |
| 694 | 000.00.51.H35-250617-0001 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ VĂN ĐẠT | |
| 695 | 000.00.51.H35-250617-0002 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ THANH TÙNG | |
| 696 | 000.00.51.H35-250617-0003 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐINH PHƯƠNG UYÊN | |
| 697 | 000.00.51.H35-250617-0004 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÝ A NAM | |
| 698 | 000.00.51.H35-250617-0005 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHÀN A TỎN | |
| 699 | 000.00.51.H35-250617-0006 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ QUANG HUY | |
| 700 | 000.00.51.H35-250617-0007 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | SÙNG A CHỨ | |
| 701 | 000.00.51.H35-250617-0008 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÝ ĐỨC ANH | |
| 702 | 000.00.51.H35-250617-0009 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VÀNG A GIỐNG | |
| 703 | H35.51-250728-5012 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | CAO ANH ĐỨC | |
| 704 | H35.51-250722-5030 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HỒ ĐỨC VINH | |
| 705 | H35.51-250722-5031 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | VÀNG A LÂU | |
| 706 | H35.51-250729-0001 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | GIÀNG A LỀNH | |
| 707 | H35.51-250722-0004 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | KHOÀNG VĂN HOÀI | |
| 708 | H35.51-250728-0001 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN QUỐC ĐẠT | |
| 709 | H35.51-250723-0001 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN TUẤN HÙNG | |
| 710 | H35.51-250723-5004 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LƯỜNG VĂN ĐẠI | |
| 711 | H35.51-250725-5005 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN THANH HẢO | |
| 712 | H35.51-250723-5005 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TÒNG VĂN TOẠN | |
| 713 | H35.51-250726-5001 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐẶNG NAM PHƯƠNG | |
| 714 | H35.51-250711-5021 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÝ CHỈN LÌN | |
| 715 | H35.51-250726-5002 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | |
| 716 | H35.51-250727-5002 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ NGỌC ANH | |
| 717 | H35.51-250724-5006 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM HẢI YẾN | |
| 718 | H35.51-250724-5008 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VIẾT VỊNH | |
| 719 | H35.51-250727-5003 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | |
| 720 | H35.51-250728-5002 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | SOI THỊ TUYẾT | |
| 721 | H35.51-250724-5001 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ VĂN BUA | |
| 722 | H35.51-250722-5010 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | CÀ VĂN ĐẠI | |
| 723 | H35.51-250724-0002 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN THANH CHƯƠNG | |
| 724 | H35.51-250728-0003 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | VÙI THỊ LẺO | |
| 725 | H35.51-250728-0004 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | VÙI THỊ QUẢNG | |
| 726 | H35.51-250730-0004 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM MINH THÁI | |
| 727 | H35.51-250730-0005 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TẨN SÌN QUANG | |
| 728 | H35.51-250728-5005 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TẨN THỊ HIỀN | |
| 729 | H35.51-250725-5001 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TẨN OÁI SƠN | |
| 730 | H35.51-250728-5006 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ VĂN LẢ | |
| 731 | H35.51-250728-5007 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | MÙA A SÚA | |
| 732 | H35.51-250730-0008 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHÀN A NGỤ | |
| 733 | H35.51-250728-5008 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | VÀNG THỊ LẦN | |
| 734 | H35.51-250728-5009 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | VÀNG VĂN HẠNH | |
| 735 | H35.51-250730-0009 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | MA MING SHAN | |
| 736 | H35.51-250725-0004 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | THÀO VĂN QUYẾT | |
| 737 | H35.51-250728-0010 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | THẦN KIM LÌN | |
| 738 | H35.51-250722-0029 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐẶNG NHÂN THÀNH | |
| 739 | H35.51-250722-5002 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHÀN THỊ ĐIỀN | |
| 740 | H35.51-250722-5021 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | GIÁP HOÀNG TÙNG | |
| 741 | H35.51-250722-5022 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | SÙNG THỊ LƯƠNG | |
| 742 | H35.51-250722-5024 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | GIÀNG THỊ LAN | |
| 743 | H35.51-250722-5023 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | GIÀNG A DINH | |
| 744 | H35.51-250714-0011 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHOA | |
| 745 | H35.51-250730-0010 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | THÀO VĂN QUYẾT | |
| 746 | H35.51-250725-5002 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ VĂN NGỌC | |
| 747 | H35.51-250725-5003 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | MA VĂN CHÙ | |
| 748 | H35.51-250714-0016 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHÙNG PHÙ NU | |
| 749 | H35.51-250729-5002 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÝ DÂU HÙNG | |
| 750 | H35.51-250729-5004 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VIẾT BÌNH | |
| 751 | H35.51-250729-5005 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ THỊ PHANH | |
| 752 | H35.51-250729-5007 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | QUÀNG VĂN TIẾN | |
| 753 | H35.51-250729-5008 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN THU HÀ | |
| 754 | H35.51-250729-5009 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ VĂN DUY | |
| 755 | H35.51-250729-5010 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | |
| 756 | H35.51-250729-5011 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ THỊ ĐÔNG | |
| 757 | H35.51-250729-5012 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÒ THỊ NGUYỆT | |
| 758 | H35.51-250730-5001 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÙ THỊ HÀO | |
| 759 | H35.51-250730-5002 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | VÀNG THỊ MINH | |
| 760 | H35.51-250730-5006 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | CHU XÚ XÓ | |
| 761 | H35.51-250730-5007 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHÌN VĂN QUÁ | |
| 762 | H35.51-250713-5006 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | AN NGỌC HUYNH | |
| 763 | H35.51-250705-5013 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÙI SEO HÒA | |
| 764 | H35.51-250715-5003 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN BẢO TUẤN | |
| 765 | H35.51-250715-5010 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | BÙI VĂN HÙNG | |
| 766 | H35.51-250716-5004 | 17/08/2025 | 29/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | CHANG A DÈM | |
| 767 | H35.51-250917-5003 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | PHÀN KIM LÙNG | |
| 768 | H35.51-250917-5005 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | TẨN A NGAN | |
| 769 | H35.51-251114-5013 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ NGỌC TUẤN | |
| 770 | H35.51-251114-5009 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU VĂN BA | |
| 771 | H35.51-251114-5010 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỲ HA LÒNG | |
| 772 | H35.51-251114-5008 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SỲ MÒ PHẠ | |
| 773 | H35.51-251114-5015 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TÒNG VĂN SƠN | |
| 774 | H35.51-251115-5003 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẠC CẦM MỚI | |
| 775 | H35.51-251115-5006 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG QUANG MINH | |
| 776 | H35.51-251115-5007 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VỪ A GIÀNG | |
| 777 | H35.51-251115-5008 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỜ THỊ VẠ | |
| 778 | H35.51-251116-5001 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN CƯỜNG | |
| 779 | H35.51-251116-5002 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN LÈNG MẨY | |
| 780 | H35.51-251117-5001 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TUẤN MINH | |
| 781 | H35.51-251117-5004 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG HẢI NAM | |
| 782 | H35.51-251117-5007 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRỌNG NGHĨA | |
| 783 | 000.00.51.H35-250417-5070 | 18/04/2025 | 07/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÒ VĂN CHƯƠNG | |
| 784 | 000.00.51.H35-250418-5071 | 18/04/2025 | 07/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HÀ VĂN DỰNG | |
| 785 | 000.00.51.H35-250418-5002 | 18/04/2025 | 07/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO THỊ LÝ | |
| 786 | 000.00.51.H35-250418-5003 | 18/04/2025 | 07/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | CHẺO LAO TẢ | |
| 787 | 000.00.51.H35-250618-0003 | 18/06/2025 | 02/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | GIÀNG A DÍNH | |
| 788 | H35.51-250816-5004 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM VŨ HOÀNG | |
| 789 | H35.51-250815-5027 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG THỊ HOA | |
| 790 | H35.51-250815-5031 | 18/08/2025 | 09/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÙ THỊ LE | |
| 791 | H35.51-250815-5030 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TẨN CHỈNH THÔNG | |
| 792 | H35.51-250816-5005 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | LÌM VĂN BÌNH | |
| 793 | H35.51-250816-5010 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TẨN CHỈN DUẦN | |
| 794 | H35.51-250816-5003 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | LÝ THỊ THƯƠNG | |
| 795 | H35.51-250816-5011 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHÀN LÁO LỤ | |
| 796 | H35.51-250816-5006 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHÀN SẦN DIỀU | |
| 797 | H35.51-250816-5009 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | GIÀNG A LÀNG | |
| 798 | H35.51-250817-5002 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | QUÀNG VĂN DƯƠN | |
| 799 | H35.51-250817-5003 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | SẶN THỊ NGÂM | |
| 800 | H35.51-250817-5012 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | GIÀNG A TRƠ | |
| 801 | H35.51-250817-5015 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | LÝ A HỒNG | |
| 802 | H35.51-250817-5016 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | SÙNG A PỀ | |
| 803 | H35.51-250818-5001 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | MÙA THỊ CHƯ | |
| 804 | H35.51-250818-5002 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | GIÀNG UA LỀNH | |
| 805 | H35.51-250818-5005 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHÌN THỊ PHƯƠNG | |
| 806 | H35.51-250818-5007 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHÀN VẦN LÙ | |
| 807 | H35.51-250818-5008 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | GIÀNG A CHƯ | |
| 808 | H35.51-250818-5009 | 18/08/2025 | 01/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | GIÀNG A TRƠ | |
| 809 | H35.51-250918-5009 | 18/09/2025 | 02/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐINH ĐỨC THẮNG | |
| 810 | H35.51-251117-5008 | 18/11/2025 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ A HỒNG | |
| 811 | 000.00.51.H35-250519-0001 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | Ú A PÁO | |
| 812 | 000.00.51.H35-250519-0002 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | CÙ QUỐC TOẢN | |
| 813 | 000.00.51.H35-250519-0004 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
| 814 | 000.00.51.H35-250519-0005 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | SÙNG TANG CÔNG | |
| 815 | 000.00.51.H35-250519-0006 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | SÌN CÔNG THÀNH | |
| 816 | 000.00.51.H35-250519-0007 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | LÒ THỊ XOẢNG | |
| 817 | 000.00.51.H35-250519-0008 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | THÀO THỊ CHANG | |
| 818 | 000.00.51.H35-250519-0009 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM LONG VŨ | |
| 819 | H35.51-250818-5010 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | DƯƠNG TUẤN ANH | |
| 820 | H35.51-250819-5001 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
| 821 | H35.51-250819-5002 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | LÊ THÀNH HƯNG | |
| 822 | H35.51-250819-5003 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | LÒ THỊ CHĂN | |
| 823 | H35.51-250918-5010 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | |
| 824 | H35.51-250919-5001 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | LÙ A NÙNG | |
| 825 | H35.51-250919-5003 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐIÊU THỊ LÂM | |
| 826 | H35.51-250919-5004 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | LỲ NHÙ TƯ | |
| 827 | H35.51-250919-5005 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TÔ THỊ MAI ANH | |
| 828 | 000.00.51.H35-250520-0001 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÀNG VĂN CƯỜNG | |
| 829 | 000.00.51.H35-250520-0002 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LÒ THỊ TRỊNH | |
| 830 | 000.00.51.H35-250520-0003 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÀNG VĂN BIÊN | |
| 831 | 000.00.51.H35-250520-0004 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LÒ THỊ LẬP | |
| 832 | 000.00.51.H35-250520-0006 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÀNG NGUYỄN QUỐC HIỆP | |
| 833 | 000.00.51.H35-250520-0005 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | TẨN VẦN CHUNG | |
| 834 | H35.51-250820-5001 | 20/08/2025 | 04/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | PHẠM TIẾN DŨNG | |
| 835 | H35.51-250820-5003 | 20/08/2025 | 04/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | PHÀN VẦN HỒ | |
| 836 | H35.51-250820-5004 | 20/08/2025 | 04/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | PHÀN PHỦ HÀNH | |
| 837 | H35.51-250820-5005 | 20/08/2025 | 04/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | TRẦN ĐỨC NHÂN | |
| 838 | H35.51-250820-5006 | 20/08/2025 | 04/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THẾ CƯỜNG | |
| 839 | 000.00.51.H35-250420-5002 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÒ THỊ BAN | |
| 840 | 000.00.51.H35-250421-5001 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÒ VĂN LUẤN | |
| 841 | 000.00.51.H35-250420-5003 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÒ VĂN LỰC | |
| 842 | 000.00.51.H35-250421-5002 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN HOÀI NAM | |
| 843 | 000.00.51.H35-250421-5003 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
| 844 | 000.00.51.H35-250421-5004 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN TRUNG HẢI | |
| 845 | 000.00.51.H35-250521-0001 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÒ VĂN HUẤN | |
| 846 | 000.00.51.H35-250521-0002 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÒ THỊ DỰNG | |
| 847 | 000.00.51.H35-250521-0003 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÝ A HÀI | |
| 848 | 000.00.51.H35-250521-0004 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÒ MẠNH DINH | |
| 849 | 000.00.51.H35-250521-0005 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÝ XUÂN NGAN | |
| 850 | 000.00.51.H35-250521-0006 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TÔ THỊ HÒA | |
| 851 | 000.00.51.H35-250521-0007 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÝ A ĐANH | |
| 852 | 000.00.51.H35-250521-0008 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TẨN A TỎN | |
| 853 | 000.00.51.H35-250521-0009 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHÀN VẦN NGÂN | |
| 854 | 000.00.51.H35-250521-0010 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHÀN VẦN CHUNG | |
| 855 | H35.51-250820-5007 | 21/08/2025 | 05/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG MINH BÌNH | |
| 856 | H35.51-250821-5001 | 21/08/2025 | 05/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | |
| 857 | H35.51-250821-5002 | 21/08/2025 | 05/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | LÝ LỞ MẨY | |
| 858 | H35.51-250821-5003 | 21/08/2025 | 05/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | TÒNG VĂN QUỲNH | |
| 859 | 000.00.51.H35-250421-5009 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LÒ THỊ QUỲNH | |
| 860 | 000.00.51.H35-250421-5007 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN NHƯ HỮU | |
| 861 | 000.00.51.H35-250422-5001 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LÝ VẦN PHONG | |
| 862 | 000.00.51.H35-250422-5002 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | VÀNG A SỦ | |
| 863 | 000.00.51.H35-250422-5003 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | VÀNG VĂN BẰNG | |
| 864 | 000.00.51.H35-250422-5039 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | TẨN VẦN QUẨY | |
| 865 | 000.00.51.H35-250422-5064 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LÙ THỊ THUẬN | |
| 866 | 000.00.51.H35-250522-0002 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | CÀ VĂN KHOA | |
| 867 | 000.00.51.H35-250522-0003 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | |
| 868 | 000.00.51.H35-250522-0004 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LÝ VĂN NGỌC | |
| 869 | 000.00.51.H35-250522-0005 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | THÀO A DỜ | |
| 870 | 000.00.51.H35-250522-0006 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | PHÀN SẦN NẦN | |
| 871 | 000.00.51.H35-250522-0007 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐÀM TRỌNG HÙNG | |
| 872 | 000.00.51.H35-250522-0008 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TẨN CHỈN QUANG | |
| 873 | H35.51-250821-5005 | 22/08/2025 | 08/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | CHẺO LÁO TẢ | |
| 874 | H35.51-250822-5007 | 22/08/2025 | 08/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | GIÀNG A VINH | |
| 875 | H35.51-250919-5006 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | TẨN CHÀO HIỀN | |
| 876 | H35.51-250920-5008 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐOÀN THU HƯƠNG | |
| 877 | H35.51-250919-5010 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | PHAN VĂN ĐẠT | |
| 878 | H35.51-250922-5003 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LẦU A SƠN | |
| 879 | H35.51-250922-5002 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | TRẦN MINH HẢI | |
| 880 | H35.51-250922-5001 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUÝ CƯỜNG | |
| 881 | H35.51-250920-5007 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | HOÀNG VĂN NAM | |
| 882 | H35.51-250919-5007 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LỲ XÌ GIÁ | |
| 883 | H35.51-250919-5008 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | GIÀNG THỊ LÀO | |
| 884 | H35.51-250920-5001 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÀNG A TRỪ | |
| 885 | H35.51-250920-5002 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | MÙA A PÁO | |
| 886 | H35.51-250920-5003 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÀNG A LÙNG | |
| 887 | H35.51-250920-5004 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÀNG A DẾ | |
| 888 | H35.51-250920-5006 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÀNG A DÍNH | |
| 889 | H35.51-250922-5005 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LƯỜNG THỊ ĐIỆP | |
| 890 | 000.00.51.H35-250422-5080 | 23/04/2025 | 12/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | MÈ VĂN THÀNH | |
| 891 | 000.00.51.H35-250423-5001 | 23/04/2025 | 12/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LƯỜNG THỊ PHIÊN | |
| 892 | 000.00.51.H35-250423-5004 | 23/04/2025 | 12/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | VŨ THẾ LAI | |
| 893 | 000.00.51.H35-250523-0006 | 23/05/2025 | 06/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LỪU A CHƠ | |
| 894 | 000.00.51.H35-250523-0018 | 23/05/2025 | 06/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | GIÀNG MÌ SE | |
| 895 | 000.00.51.H35-250523-0022 | 23/05/2025 | 06/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRANG VĂN NGUYỆN | |
| 896 | 000.00.51.H35-250523-0028 | 23/05/2025 | 06/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TẨN PHÚC ĐẠO | |
| 897 | H35.51-250723-0002 | 23/07/2025 | 26/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LÒ VĂN SỸ | |
| 898 | H35.51-250922-5006 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LƯỜNG VĂN DUNG | |
| 899 | H35.51-250922-5007 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÌM VĂN TÂM | |
| 900 | H35.51-250922-5008 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LỲ PỜ XÈ | |
| 901 | H35.51-250923-5003 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TỐNG THỊ MẠNH | |
| 902 | H35.51-250923-5002 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | GIÀNG A CAO | |
| 903 | H35.51-250923-5004 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM TIẾN ĐẠT | |
| 904 | H35.51-250923-5005 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | SÙNG A LỨ | |
| 905 | H35.51-250923-5006 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÝ VĂN DŨNG | |
| 906 | 000.00.51.H35-250424-5001 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | |
| 907 | 000.00.51.H35-250424-0002 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | BÙI THỊ THÙY LINH | |
| 908 | 000.00.51.H35-250424-5007 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | CAO DANH ĐỨC | |
| 909 | 000.00.51.H35-250424-5005 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | KHỔNG VĂN TUẤN | |
| 910 | 000.00.51.H35-250424-5006 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐÈO THỊ ĐIỆP | |
| 911 | 000.00.51.H35-250624-0005 | 24/06/2025 | 21/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
| 912 | H35.51-250923-5007 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐIÊU TIẾN THÀNH | |
| 913 | H35.51-250923-5008 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG THỊ THU HUYỀN | |
| 914 | H35.51-250923-5009 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ ĐỨC DUY | |
| 915 | H35.51-250924-5001 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | PHÀN CHỈN PÁO | |
| 916 | H35.51-250924-5002 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | CỒ MI ĐU | |
| 917 | H35.51-250924-5003 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN HỒNG MẠNH | |
| 918 | 000.00.51.H35-250424-5008 | 25/04/2025 | 14/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | |
| 919 | 000.00.51.H35-250425-0002 | 25/04/2025 | 14/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | VŨ THỊ HÒA | |
| 920 | 000.00.51.H35-250425-5004 | 25/04/2025 | 14/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÊ THẾ QUÂN | |
| 921 | H35.51-250823-5002 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO A THÁNH | |
| 922 | H35.51-250823-5004 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
| 923 | H35.51-250824-5001 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO A THÁNH | |
| 924 | H35.51-250825-5003 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN VĂN LONG | |
| 925 | H35.51-250825-5001 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TỐNG VĂN TRÀI | |
| 926 | H35.51-250825-5002 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | MÙA A SÍNH | |
| 927 | H35.51-250825-5004 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | GIÀNG A MỶ | |
| 928 | H35.51-250825-5005 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÒ THỊ NANG | |
| 929 | H35.51-250825-5007 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÒ VĂN ÉN | |
| 930 | H35.51-250825-5006 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HOÀNG VĂN THƠM | |
| 931 | H35.51-250825-5008 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | TẨN CAO PHIN | |
| 932 | H35.51-250924-5004 | 25/09/2025 | 09/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÝ XUI CHA | |
| 933 | H35.51-250924-5006 | 25/09/2025 | 09/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
| 934 | H35.51-250925-5001 | 25/09/2025 | 09/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | PHÌN THỊ NGUYỆT | |
| 935 | H35.51-250925-5002 | 25/09/2025 | 09/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TẨN A NINH | |
| 936 | H35.51-250925-5003 | 25/09/2025 | 09/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | GIÀNG VĂN HIỆP | |
| 937 | 000.00.51.H35-250426-5020 | 26/04/2025 | 14/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | |
| 938 | 000.00.51.H35-250426-5021 | 26/04/2025 | 14/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | PHÀN SẦN TANG | |
| 939 | 000.00.51.H35-250426-0089 | 26/04/2025 | 14/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | |
| 940 | 000.00.51.H35-250523-0079 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÒ VĂN BÓ | |
| 941 | 000.00.51.H35-250523-0080 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÝ CHỈN DŨNG | |
| 942 | 000.00.51.H35-250526-0001 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG | |
| 943 | 000.00.51.H35-250526-0003 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LẦU A MUA | |
| 944 | 000.00.51.H35-250526-0004 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HẠNG THỊ MÒ | |
| 945 | 000.00.51.H35-250526-0006 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | VÀNG THỊ XA | |
| 946 | 000.00.51.H35-250526-0008 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN QUỐC THẮNG | |
| 947 | 000.00.51.H35-250526-0009 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THỊ HUẾ | |
| 948 | 000.00.51.H35-250526-0010 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HÙ CHÀ NƠI | |
| 949 | 000.00.51.H35-250526-0011 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÒ QUANG VINH | |
| 950 | 000.00.51.H35-250526-0012 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÒ VĂN CHÂU | |
| 951 | H35.51-250826-5002 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | VÀNG VĂN TOẠN | |
| 952 | H35.51-250825-5009 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | CHẺO VẦN TEO | |
| 953 | H35.51-250825-5011 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÙ A NÙNG | |
| 954 | H35.51-250825-5012 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THƯ NAM | |
| 955 | H35.51-250826-5001 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÝ LÁO LỞ | |
| 956 | H35.51-250826-5003 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | VỪ A LỀNH | |
| 957 | H35.51-250826-5013 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | PỜ Á NAM | |
| 958 | H35.51-250826-5012 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | PHÀN THỊ THƯƠNG | |
| 959 | H35.51-250826-5011 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TẨN PHỦ SÀI | |
| 960 | H35.51-250826-5010 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÝ THỊ HẠNH | |
| 961 | H35.51-250826-5009 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÙ THỊ HƯƠNG | |
| 962 | H35.51-250826-5008 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | PHÀN THỊ HIỀN | |
| 963 | H35.51-250826-5007 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TẨN LÈNG MẨY | |
| 964 | H35.51-250826-5006 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TẨN LÁO LỞ | |
| 965 | H35.51-250826-5005 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | PHÙNG SẦN MINH | |
| 966 | H35.51-250826-5014 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | VÀNG HU DE | |
| 967 | H35.51-250826-5015 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÝ XUÂN THƯỜNG | |
| 968 | H35.51-250826-5016 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TỐNG THỊ CÚC | |
| 969 | H35.51-250826-5017 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÙ XUÂN HOẢNG | |
| 970 | H35.51-250826-5018 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÝ XA ĐANH | |
| 971 | H35.51-250826-5019 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | CHANG PHƯƠNG MAI | |
| 972 | H35.51-250826-5021 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÝ VĂN MINH | |
| 973 | H35.51-250826-5022 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | |
| 974 | H35.51-250826-5023 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÝ XA ĐÒI | |
| 975 | H35.51-250925-5007 | 26/09/2025 | 10/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LƯỜNG VĂN HIỆU | |
| 976 | H35.51-250926-5001 | 26/09/2025 | 10/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | GIÀNG A CẦU | |
| 977 | H35.51-250926-5002 | 26/09/2025 | 10/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VĂN VĨNH | |
| 978 | H35.51-250926-5005 | 26/09/2025 | 10/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LƯU HẢI BÍCH | |
| 979 | 000.00.51.H35-250527-0014 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LÒ THANH TÙNG | |
| 980 | 000.00.51.H35-250527-0015 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
| 981 | 000.00.51.H35-250527-0016 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRỊNH ĐÌNH HƯNG | |
| 982 | 000.00.51.H35-250527-0017 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN HANH | |
| 983 | H35.51-250827-5006 | 27/08/2025 | 11/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | TỐNG VĂN VŨ | |
| 984 | H35.51-250826-5024 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | CHẺO PHÚ VINH | |
| 985 | H35.51-250827-5001 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | TẨN XA NHỊ | |
| 986 | H35.51-250827-5002 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LÝ GẠ CHỪ | |
| 987 | H35.51-250827-5003 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LÝ XA SẨY | |
| 988 | H35.51-250827-5005 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | MÀO VĂN THẮNG | |
| 989 | H35.51-250827-5007 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | KHÁNG A THÁI | |
| 990 | H35.51-250827-5008 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LÝ XA MỈU | |
| 991 | H35.51-250827-5009 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THIÊN QUANG | |
| 992 | H35.51-250827-5011 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | SÙNG A CHUNG | |
| 993 | H35.51-250827-5010 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHÀN VẦN LẺNG | |
| 994 | H35.51-250827-5012 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LÝ XA QUẲN | |
| 995 | H35.51-250827-5013 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LÝ THỊ PÀNG | |
| 996 | H35.51-250827-5014 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | TẨN THỊ QUIN | |
| 997 | H35.51-250827-5015 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LÝ XA PẬU | |
| 998 | H35.51-250827-5017 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHÀN THỊ CHẲM | |
| 999 | H35.51-250827-5016 | 27/08/2025 | 12/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LÝ THỊ ĐÚC | |
| 1000 | H35.51-251024-5001 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐAO VĂN TOÀN | |
| 1001 | H35.51-251027-5001 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | MÈ ĐỨC CƯỜNG | |
| 1002 | H35.51-251026-5002 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN ĐĂNG KHOA | |
| 1003 | H35.51-251026-5001 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | DOÃN TÚ CHÂN | |
| 1004 | H35.51-251025-5002 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN XUÂN NHI | |
| 1005 | H35.51-251024-5002 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÙ MINH TUẤN | |
| 1006 | H35.51-251023-5004 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | SÙNG MINH CHUNG | |
| 1007 | H35.51-251023-5002 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐÀM ANH VŨ | |
| 1008 | H35.51-251023-5001 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG THU THẢO | |
| 1009 | H35.51-251022-5003 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ ÁNH DƯƠNG | |
| 1010 | H35.51-251022-5002 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÒ VĂN THÀNH | |
| 1011 | H35.51-251022-5001 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THANH TUYẾN | |
| 1012 | H35.51-251021-5004 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐÈO MINH GIANG | |
| 1013 | H35.51-251021-5003 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HÀ THI HƯƠNG | |
| 1014 | H35.51-251021-5002 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TẨN TẢ MẨY | |
| 1015 | H35.51-251020-5009 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÒ VĂN SAN | |
| 1016 | H35.51-251020-5008 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHÀN DIẾU ĐẢNG | |
| 1017 | H35.51-251020-5007 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG | |
| 1018 | H35.51-251018-5001 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TẨN A PHỔNG | |
| 1019 | H35.51-251016-5001 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HÀ THỊ QUỲNH | |
| 1020 | H35.51-251017-5006 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN MẠNH TIẾN | |
| 1021 | H35.51-251017-5004 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | SÌNH A XÁ | |
| 1022 | H35.51-251017-5002 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRÌNH NGỌC TUÂN | |
| 1023 | H35.51-251017-5001 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÒ THỊ MAI LINH | |
| 1024 | H35.51-251015-5007 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÝ XA HƯƠNG | |
| 1025 | H35.51-251015-5001 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÀ THỊ ĐOẠN | |
| 1026 | H35.51-251015-5006 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | GIÀNG A XANG | |
| 1027 | H35.51-251015-5005 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÒ ĐỨC THIỆN | |
| 1028 | H35.51-251015-5004 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TẨN CHIN THIỀN | |
| 1029 | H35.51-251015-5002 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM HUY THÂN | |
| 1030 | H35.51-251014-5009 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | CHẺO PHỦ SỈN | |
| 1031 | H35.51-251014-5008 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHÀN LÁO LỞ | |
| 1032 | H35.51-251014-5006 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG TIẾN THÀNH | |
| 1033 | H35.51-251014-5005 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | |
| 1034 | H35.51-251014-5004 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | |
| 1035 | H35.51-251014-5002 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÒ VĂN KIẾN | |
| 1036 | H35.51-251014-5001 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | GIÀNG A HẢNG | |
| 1037 | H35.51-251013-5014 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TAO VĂN CƯỜNG | |
| 1038 | H35.51-251013-5012 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH | |
| 1039 | H35.51-251013-5011 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÔNG | |
| 1040 | H35.51-251013-5010 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÒ VĂN ĐỨC | |
| 1041 | H35.51-251013-5008 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ VĂN CƯỜNG | |
| 1042 | H35.51-251013-5006 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾN | |
| 1043 | H35.51-251013-5005 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | CHÂU A GIÀNG | |
| 1044 | H35.51-251013-5004 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NÔNG ĐỨC LÂM | |
| 1045 | H35.51-251013-5003 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯU VĂN NGOAN | |
| 1046 | H35.51-251013-5002 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | |
| 1047 | H35.51-251011-5002 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | VÀNG THỊ TIỆN | |
| 1048 | H35.51-251011-5001 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | SÌN VĂN VÀNH | |
| 1049 | H35.51-251011-5010 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | THÀO THỊ SUA | |
| 1050 | H35.51-251010-5009 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TÒNG VĂN NGẮM | |
| 1051 | H35.51-251010-5008 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÒ THỊ DƠNG | |
| 1052 | H35.51-251010-5007 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ THÙY VÂN | |
| 1053 | H35.51-251010-5005 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TẨN LAO LỞ | |
| 1054 | H35.51-251010-5004 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÝ XUI CHA | |
| 1055 | H35.51-251027-5005 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TẨN SÀI TEO | |
| 1056 | 000.00.51.H35-250428-0001 | 28/04/2025 | 15/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÙ THỊ SỚM | |
| 1057 | 000.00.51.H35-250527-0018 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | |
| 1058 | 000.00.51.H35-250528-0001 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÒ VĂN LOAN | |
| 1059 | 000.00.51.H35-250528-0002 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÒ THỊ LIÊN | |
| 1060 | 000.00.51.H35-250528-0003 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | THÙNG VĂN ANH | |
| 1061 | 000.00.51.H35-250528-0005 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN BÌNH MINH | |
| 1062 | 000.00.51.H35-250528-0006 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HẦU A PHỬ | |
| 1063 | 000.00.51.H35-250528-0008 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG VĂN KHUY | |
| 1064 | 000.00.51.H35-250528-0009 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM ĐÌNH TÚ | |
| 1065 | H35.51-250828-5004 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
| 1066 | H35.51-250828-5005 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LÒ THỊ CHÔ | |
| 1067 | H35.51-250828-5006 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN ANH THÁI | |
| 1068 | H35.51-250828-5007 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | LÊ HUY HOÀNG | |
| 1069 | H35.51-250828-5003 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THANH HƯỜNG | |
| 1070 | H35.51-251027-5006 | 28/10/2025 | 11/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH NAM | |
| 1071 | H35.51-251027-5007 | 28/10/2025 | 11/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÀNG VĂN DÂNG | |
| 1072 | H35.51-251027-5009 | 28/10/2025 | 11/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LỲ XÚ CHE | |
| 1073 | H35.51-251028-5001 | 28/10/2025 | 11/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
| 1074 | H35.51-251028-5004 | 28/10/2025 | 11/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÝ A CHỨ | |
| 1075 | H35.51-251028-5005 | 28/10/2025 | 11/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐINH THỊ LINH | |
| 1076 | H35.51-251028-5006 | 28/10/2025 | 11/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TÒNG VĂN VIẾT | |
| 1077 | H35.51-251028-5007 | 28/10/2025 | 11/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | THÀO A GIÀNG | |
| 1078 | H35.51-251028-5008 | 28/10/2025 | 11/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TÒNG VĂN VIẾT | |
| 1079 | H35.51-251028-5009 | 28/10/2025 | 11/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HÀNG A THANH | |
| 1080 | 000.00.51.H35-250428-5004 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI PHƯƠNG | |
| 1081 | 000.00.51.H35-250429-0001 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TẨN A MINH | |
| 1082 | 000.00.51.H35-250429-0002 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TAO VĂN KHẰM | |
| 1083 | 000.00.51.H35-250429-0003 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | VÀNG THỊ KẺO | |
| 1084 | 000.00.51.H35-250429-0004 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | SÙNG A DÊ | |
| 1085 | 000.00.51.H35-250429-0005 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | THÀO A SINH | |
| 1086 | 000.00.51.H35-250429-0007 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | SÙNG THỊ NHI | |
| 1087 | 000.00.51.H35-250429-0008 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | GIÀNG A XÌA | |
| 1088 | 000.00.51.H35-250429-5006 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TẨN ANH QUÂN | |
| 1089 | 000.00.51.H35-250429-0009 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN | |
| 1090 | 000.00.51.H35-250528-0010 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TẨN PÀ MẨY | |
| 1091 | 000.00.51.H35-250529-0002 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG HỮU TUYÊN | |
| 1092 | 000.00.51.H35-250529-0003 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HẢNG A SINH | |
| 1093 | H35.51-250828-5008 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÒ VĂN TOẢN | |
| 1094 | H35.51-250828-5009 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÒ THỊ PHƯƠNG | |
| 1095 | H35.51-250828-5010 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÒ THỊ ƯƠNG | |
| 1096 | H35.51-250828-5013 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÒ HẢI NGỌC | |
| 1097 | H35.51-250926-5006 | 29/09/2025 | 13/10/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | VÀNG VĂN ĐẠT | |
| 1098 | H35.51-251028-5010 | 29/10/2025 | 12/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN HUY HOÀNG | |
| 1099 | H35.51-251028-5011 | 29/10/2025 | 12/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÒ MỪ DÉ | |
| 1100 | H35.51-251028-5012 | 29/10/2025 | 12/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | KIỀU VĂN LẬP | |
| 1101 | H35.51-251029-5002 | 29/10/2025 | 12/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÒ VIỆT DŨNG | |
| 1102 | H35.51-251029-5003 | 29/10/2025 | 12/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TẨN LAO SỬ | |
| 1103 | H35.51-251029-5004 | 29/10/2025 | 12/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THU ANH | |
| 1104 | H35.51-251029-5006 | 29/10/2025 | 12/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH ĐỨC | |
| 1105 | H35.51-251027-5003 | 29/10/2025 | 12/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐINH VIỆT HƯNG | |
| 1106 | 000.00.51.H35-250530-0001 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÒ VĂN QUYẾT | |
| 1107 | 000.00.51.H35-250530-0002 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TAO VĂN CHEN | |
| 1108 | 000.00.51.H35-250530-0003 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG XUÂN BÌNH | |
| 1109 | H35.51-251030-5008 | 30/10/2025 | 13/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TĂNG THỊ LY | |
| 1110 | H35.51-251030-5009 | 30/10/2025 | 13/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÒ VĂN THỦY | |
| 1111 | H35.51-251030-5001 | 30/10/2025 | 13/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHÀN SỬ MẨY | |
| 1112 | H35.51-251030-5002 | 30/10/2025 | 13/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÒ VĂN BÌNH | |
| 1113 | H35.51-250730-5012 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | VÀNG GẠ BỚ | |
| 1114 | H35.51-250730-5011 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC | |
| 1115 | H35.51-250731-5002 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | ĐOÀN THỊ DUNG | |
| 1116 | H35.51-250731-5003 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | TRỊNH HỒNG DƯƠNG | |
| 1117 | H35.51-250731-0004 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | VÀNG A KY | |
| 1118 | H35.51-251031-5002 | 31/10/2025 | 14/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | GIÀNG A DIA | |
| 1119 | H35.51-251031-5003 | 31/10/2025 | 14/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ HOÀI THƠM |