| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.51.H35-250602-0001 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGÔ THỊ MAI | |
| 2 | 000.00.51.H35-250602-0002 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | CAO A XA | |
| 3 | 000.00.51.H35-250602-0003 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PAN, ZHENGMING | |
| 4 | 000.00.51.H35-250602-0004 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | MAI VĂN TOẢN | |
| 5 | 000.00.51.H35-250602-0005 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
| 6 | 000.00.51.H35-250602-0006 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÒ VĂN HOÀNG | |
| 7 | 000.00.51.H35-250602-0007 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÙ VĂN HẢI | |
| 8 | 000.00.51.H35-250602-0032 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐỖ MINH ĐỨC | |
| 9 | 000.00.51.H35-250602-0073 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÝ XÌN PÁO | |
| 10 | H35.51-250702-0001 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN TÍNH | |
| 11 | H35.51-250702-0002 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÀN MINH THẮNG | |
| 12 | H35.51-250702-0003 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PỜ CỐ LÊ | |
| 13 | H35.51-250702-0004 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HẦU A DẾ | |
| 14 | H35.51-250702-0005 | 02/07/2025 | 27/08/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN XUÂN LỘC | |
| 15 | H35.51-250702-0006 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG THỊ NGỌC | |
| 16 | H35.51-250702-0007 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | MÀO VĂN VINH | |
| 17 | H35.51-250702-0008 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ TÙNG LÂM | |
| 18 | H35.51-250702-0010 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TÒNG VĂN CHƯƠNG | |
| 19 | H35.51-250702-0011 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NÙNG VĂN LUYẾN | |
| 20 | 000.00.51.H35-250603-0001 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHÀN DIẾU TIÊU | |
| 21 | 000.00.51.H35-250603-0004 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CHEN, SHUDONG | |
| 22 | 000.00.51.H35-250603-0005 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | DƯƠNG HUỆ PHƯƠNG | |
| 23 | 000.00.51.H35-250603-0006 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÒ THỊ HIỀN | |
| 24 | H35.51-250703-0002 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÒ VĂN QUANG | |
| 25 | H35.51-250703-0004 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHÀN THỊ NHỘT | |
| 26 | H35.51-250703-0005 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ A NINH | |
| 27 | H35.51-250703-0006 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MÙA A TRỎ | |
| 28 | H35.51-250703-0007 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | THẦN VĂN GẠO | |
| 29 | H35.51-250703-0008 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ A THANH | |
| 30 | H35.51-250703-0009 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | GIÀNG A LỒNG | |
| 31 | H35.51-250703-0011 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÙ VĂN TÀI | |
| 32 | H35.51-250703-0012 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHÀN A HẠC | |
| 33 | H35.51-250703-0013 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÈNG VĂN KIÊN | |
| 34 | H35.51-250703-0014 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG A KHIÊM | |
| 35 | H35.51-250703-0015 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÙ THỊ LAN | |
| 36 | H35.51-250703-0018 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG VĂN MỪNG | |
| 37 | H35.51-250703-0019 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ MẠNH HÙNG | |
| 38 | 000.00.51.H35-250604-0001 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÒ VĂN CHINH | |
| 39 | 000.00.51.H35-250604-0002 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN TRÀ GIANG | |
| 40 | 000.00.51.H35-250604-0003 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | CHU THÚY HIỀN | |
| 41 | 000.00.51.H35-250604-0004 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐẶNG VĂN GIANG | |
| 42 | H35.51-250704-0004 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG LÁO TẢ | |
| 43 | 000.00.51.H35-250502-5001 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐÀO TIẾN SĨ | |
| 44 | 000.00.51.H35-250502-0002 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | VÀNG VĂN QUỲNH | |
| 45 | 000.00.51.H35-250505-0002 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | VỪ A HẠNG | |
| 46 | 000.00.51.H35-250505-0004 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | HẢNG A TỦA | |
| 47 | 000.00.51.H35-250505-0005 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN TIẾN HỌC | |
| 48 | 000.00.51.H35-250505-0006 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | TRANG THU HẰNG | |
| 49 | 000.00.51.H35-250505-0007 | 05/05/2025 | 29/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | GIÀNG A CHỚ | |
| 50 | 000.00.51.H35-250505-0008 | 05/05/2025 | 19/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | HÀ THỊ HỒNG NHUNG | |
| 51 | 000.00.51.H35-250605-0001 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | |
| 52 | 000.00.51.H35-250605-0002 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÒ THỊ HẰNG | |
| 53 | 000.00.51.H35-250605-0003 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LƯỜNG THỊ THÚY | |
| 54 | 000.00.51.H35-250605-0004 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÙ TUẤN KHOA | |
| 55 | 000.00.51.H35-250605-0005 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÝ CHỈN QUANG | |
| 56 | 000.00.51.H35-250428-5003 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | TẨN A MINH | |
| 57 | 000.00.51.H35-250506-0001 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LÝ ĐỨC TOÀN | |
| 58 | 000.00.51.H35-250506-5002 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | TẨN SUN CUỔI | |
| 59 | 000.00.51.H35-250506-0003 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐỖ XUÂN HẢI | |
| 60 | 000.00.51.H35-250606-0001 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LẦU A SÙNG | |
| 61 | 000.00.51.H35-250606-0002 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHÀN DIẾU SƠN | |
| 62 | 000.00.51.H35-250606-0003 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TẨN LÁO LỞ | |
| 63 | 000.00.51.H35-250606-0004 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÝ A HẢO | |
| 64 | 000.00.51.H35-250606-0005 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | SÙNG A PÁO | |
| 65 | 000.00.51.H35-250606-0006 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LẦU A THÀO | |
| 66 | 000.00.51.H35-250507-0001 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | LƯU TIẾN DŨNG | |
| 67 | 000.00.51.H35-250507-0003 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | VŨ VĂN TÝ | |
| 68 | 000.00.51.H35-250507-0004 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | VŨ VĂN TÝ | |
| 69 | 000.00.51.H35-250507-5005 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | PHÀN MINH QUYẾT | |
| 70 | 000.00.51.H35-250507-5006 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | LÝ XA HỒNG | |
| 71 | H35.51-250702-0016 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ LÀNH | |
| 72 | H35.51-250707-5005 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÀN LÁO LỤ | |
| 73 | H35.51-250707-5006 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | GIÀNG A MUA | |
| 74 | H35.51-250708-5002 | 08/07/2025 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÀN QUANG MINH | |
| 75 | 000.00.51.H35-250509-5001 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | LƯƠNG VĂN DƯƠNG | |
| 76 | 000.00.51.H35-250609-0001 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI MẠNH TÚ ANH | |
| 77 | 000.00.51.H35-250609-0002 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VÙI THỊ HIỀN | |
| 78 | 000.00.51.H35-250609-0003 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VÀNG THỊ TÁM | |
| 79 | 000.00.51.H35-250609-0004 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HẢNG A TỨ | |
| 80 | 000.00.51.H35-250609-0006 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HẠNG THỊ SUA | |
| 81 | 000.00.51.H35-250609-0007 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
| 82 | 000.00.51.H35-250609-0008 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | THẦN VĂN TUẤN | |
| 83 | 000.00.51.H35-250609-0009 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐAO THỊ PÓONG | |
| 84 | 000.00.51.H35-250609-0010 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÙ KIỀU TRINH | |
| 85 | 000.00.51.H35-250610-0012 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | BẾ THỊ LUYẾN | |
| 86 | 000.00.51.H35-250610-0019 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG TUẤN CƯỜNG | |
| 87 | 000.00.51.H35-250610-0020 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | VÀNG A PÁO | |
| 88 | 000.00.51.H35-250610-0021 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HỒNG THÁI | |
| 89 | 000.00.51.H35-250610-0022 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN HỮU THÁI | |
| 90 | 000.00.51.H35-250610-0023 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | VỪ A CHÚNG | |
| 91 | 000.00.51.H35-250610-0024 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ THU HẰNG | |
| 92 | H35.51-250708-5008 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ THỊ HƯƠNG | |
| 93 | H35.51-250705-5020 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC NGHĨA | |
| 94 | H35.51-250708-5010 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔNG THỊ LAN | |
| 95 | H35.51-250706-5001 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÀN VĂN HÙNG | |
| 96 | H35.51-250705-5017 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THẦN CHỈN MINH | |
| 97 | H35.51-250710-5003 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÙ A NHÀ | |
| 98 | H35.51-250705-5010 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ HOÀI NHI | |
| 99 | H35.51-250708-5005 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG A MÌU | |
| 100 | H35.51-250710-5008 | 10/07/2025 | 24/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÙ VĂN CHIẾN | |
| 101 | 000.00.51.H35-250611-0010 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÒ THỊ GIÓT | |
| 102 | 000.00.51.H35-250611-0011 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÒ VĂN DŨNG | |
| 103 | 000.00.51.H35-250611-0012 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
| 104 | 000.00.51.H35-250611-0013 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TẨN CAO KHẸ | |
| 105 | 000.00.51.H35-250611-0014 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TẨN SÀI LIỀU | |
| 106 | 000.00.51.H35-250611-0015 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | KHUẤT DUY HƯNG | |
| 107 | 000.00.51.H35-250611-0016 | 11/06/2025 | 25/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | VÀNG A TÍNH | |
| 108 | H35.51-250711-0002 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỎ VĂN LÔI | |
| 109 | H35.51-250706-5002 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A DŨNG | |
| 110 | H35.51-250709-5011 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẺO QUANG MINH | |
| 111 | H35.51-250711-0005 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÀN A MẮN | |
| 112 | H35.51-250711-0006 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | |
| 113 | H35.51-250711-0007 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG THỊ HẠNH | |
| 114 | H35.51-250711-0008 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ THỊ ĐIẾNG THU | |
| 115 | H35.51-250711-0009 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG MỸ LỆ | |
| 116 | H35.51-250711-0010 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG VĂN THUM | |
| 117 | H35.51-250711-0011 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ VĂN SI | |
| 118 | H35.51-250711-0012 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ VĂN SÒI | |
| 119 | H35.51-250711-0013 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÙI THỊ BIỂN | |
| 120 | H35.51-250711-0014 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ THỊ ÚN | |
| 121 | H35.51-250711-0015 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ VĂN NGÂN | |
| 122 | H35.51-250711-0017 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ THỊ THUM | |
| 123 | H35.51-250711-0019 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỒNG VĂN QUÂN | |
| 124 | 000.00.51.H35-250510-5001 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LỲ TƯ HÀ | |
| 125 | 000.00.51.H35-250506-5004 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DOANH | |
| 126 | 000.00.51.H35-250507-5002 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | MÙA A PỦA | |
| 127 | 000.00.51.H35-250512-5069 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | CAO A SÓ | |
| 128 | 000.00.51.H35-250512-5071 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | PHÀN PHỦ DÌN | |
| 129 | 000.00.51.H35-250512-0074 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | VÀNG A CHIẾN | |
| 130 | 000.00.51.H35-250612-0017 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG THỊ NGÀ | |
| 131 | 000.00.51.H35-250612-0018 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THANH HƯNG | |
| 132 | 000.00.51.H35-250612-0022 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LÒ VĂN THI | |
| 133 | 000.00.51.H35-250612-0020 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯỜNG VĂN VINH | |
| 134 | 000.00.51.H35-250612-0021 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | BÙI THỊ HÀ | |
| 135 | 000.00.51.H35-250612-0023 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 136 | 000.00.51.H35-250612-0024 | 12/06/2025 | 26/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM VĂN KHƯƠNG | |
| 137 | 000.00.51.H35-250512-5073 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | |
| 138 | 000.00.51.H35-250513-5005 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ QUANG ĐẠT | |
| 139 | 000.00.51.H35-250513-5002 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | CHẺO TẢ MẨY | |
| 140 | 000.00.51.H35-250513-5001 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TẨN LÁO LỞ | |
| 141 | 000.00.51.H35-250513-5008 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TAO THỊ THI | |
| 142 | 000.00.51.H35-250613-0001 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | CHẢO A SIẾT | |
| 143 | 000.00.51.H35-250613-0002 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | MAI HỒNG ÁNH | |
| 144 | 000.00.51.H35-250613-0003 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 145 | 000.00.51.H35-250613-0004 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỲNH | |
| 146 | 000.00.51.H35-250613-0005 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LẦU A PÁO | |
| 147 | 000.00.51.H35-250613-0006 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VÀNG VĂN DƠN | |
| 148 | 000.00.51.H35-250613-0007 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ DINH | |
| 149 | 000.00.51.H35-250513-0010 | 14/05/2025 | 28/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TẨN LÁO LỞ | |
| 150 | 000.00.51.H35-250514-0001 | 14/05/2025 | 28/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LÙ XUÂN MINH | |
| 151 | 000.00.51.H35-250514-0003 | 14/05/2025 | 28/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | LÒ VĂN TIỀM | |
| 152 | 000.00.51.H35-250514-5004 | 14/05/2025 | 28/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐÀO VĂN PHÚC | |
| 153 | H35.51-250714-0004 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ VĂN TÚ | |
| 154 | H35.51-250714-0005 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG VĂN TỰ | |
| 155 | H35.51-250714-0006 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO VĂN CHEO | |
| 156 | H35.51-250714-0007 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN MINH THẮNG | |
| 157 | H35.51-250714-0008 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A DÊ | |
| 158 | H35.51-250714-0012 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO PẠ | |
| 159 | H35.51-250714-0013 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ VĂN HANH | |
| 160 | H35.51-250714-0014 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | |
| 161 | H35.51-250714-0017 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN PHỦ THƠ | |
| 162 | H35.51-250714-0018 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN DIẾU SƠN | |
| 163 | H35.51-250705-5023 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÀO ĐỨC TRỌNG | |
| 164 | H35.51-250706-5009 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HÀ | |
| 165 | H35.51-250707-5003 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG VĂN NGHĨA | |
| 166 | H35.51-250708-5017 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THANH MINH | |
| 167 | 000.00.51.H35-250514-5005 | 15/05/2025 | 29/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÒ THỊ THẮM | |
| 168 | 000.00.51.H35-250513-5007 | 15/05/2025 | 29/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | TAO VĂN TRÁI | |
| 169 | 000.00.51.H35-250515-5004 | 15/05/2025 | 29/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | MAI ANH ĐẠI | |
| 170 | 000.00.51.H35-250515-5006 | 15/05/2025 | 29/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐỖ HẢI NAM | |
| 171 | H35.51-250710-5013 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ VĂN SINH | |
| 172 | H35.51-250710-5017 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ TUẤN ANH | |
| 173 | H35.51-250711-5004 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DUY QUANG | |
| 174 | H35.51-250711-5016 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUY NGỌC THANH | |
| 175 | H35.51-250711-5020 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN QUỲNH | |
| 176 | H35.51-250712-5002 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN NHƯỢNG | |
| 177 | H35.51-250712-5005 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIÊU VĂN SỚM | |
| 178 | H35.51-250712-5008 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÀNG THỊ KHƯƠNG | |
| 179 | H35.51-250713-5003 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HÙNG VĨ | |
| 180 | H35.51-250713-5004 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẺO A SƠN | |
| 181 | H35.51-250713-5002 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHANG NHI ĐỒNG | |
| 182 | H35.51-250714-5003 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC KIÊN | |
| 183 | H35.51-250714-5009 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÙI THẾ HÙNG | |
| 184 | H35.51-250714-5010 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU | |
| 185 | H35.51-250714-5015 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÙ CHÀ HÙNG | |
| 186 | H35.51-250714-5020 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN HIẾU | |
| 187 | H35.51-250714-5019 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỪU VĂN BẢO | |
| 188 | H35.51-250710-5010 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN PHỦ THƠ | |
| 189 | H35.51-250715-5002 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PỜ PÉ TƯ | |
| 190 | H35.51-250709-5012 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HẢNG A DẾ | |
| 191 | H35.51-250708-5027 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN QUÝ | |
| 192 | H35.51-250710-5002 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A DƠ | |
| 193 | H35.51-250707-5016 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THƯƠNG HUYỀN | |
| 194 | H35.51-250708-5028 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN NGUYÊN | |
| 195 | H35.51-250711-5001 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ LÁNH | |
| 196 | H35.51-250707-5004 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ THỊ HẢI | |
| 197 | H35.51-250708-5003 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN HẠNH | |
| 198 | H35.51-250715-5004 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN DÂN | |
| 199 | H35.51-250708-5006 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠNG A CÀNH | |
| 200 | H35.51-250708-5014 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A TẰNG | |
| 201 | H35.51-250715-5006 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG | |
| 202 | H35.51-250715-5005 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU NHẬT QUANG | |
| 203 | 000.00.51.H35-250516-0082 | 16/05/2025 | 30/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | LÒ VĂN THIỆN | |
| 204 | 000.00.51.H35-250516-0083 | 16/05/2025 | 30/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | VỪ A NAM | |
| 205 | 000.00.51.H35-250613-0009 | 16/06/2025 | 30/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | CHẺO QUAN MẨY | |
| 206 | 000.00.51.H35-250616-0002 | 16/06/2025 | 30/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI XUÂN THÁI | |
| 207 | 000.00.51.H35-250616-0003 | 16/06/2025 | 30/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HẠNG A GÀ | |
| 208 | 000.00.51.H35-250616-0004 | 16/06/2025 | 30/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THANH HÙNG | |
| 209 | 000.00.51.H35-250616-0005 | 16/06/2025 | 30/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ THU | |
| 210 | H35.51-250715-5007 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH TUẤN | |
| 211 | H35.51-250715-5009 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI LINH | |
| 212 | H35.51-250715-5008 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙNG NGỌC HOÀNG | |
| 213 | H35.51-250716-5010 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG THỊ DIỆU LINH | |
| 214 | H35.51-250712-5006 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN KỶ | |
| 215 | H35.51-250707-5011 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ CHUYỀN | |
| 216 | H35.51-250716-5009 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÌN VĂN SƠN | |
| 217 | H35.51-250716-5008 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN CHƯƠNG | |
| 218 | H35.51-250716-5007 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN TẬP | |
| 219 | H35.51-250716-5006 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIÊU THỊ THÙY | |
| 220 | H35.51-250716-5005 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ PHỦ PAO | |
| 221 | H35.51-250716-5003 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ CAN | |
| 222 | H35.51-250716-5001 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠC THỊ TÂM | |
| 223 | H35.51-250716-5002 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN NỌI | |
| 224 | H35.51-250716-0015 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ THOA | |
| 225 | H35.51-250716-5014 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÌN VĂN QUÁ | |
| 226 | H35.51-250716-5013 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN PHÚC THIÊN | |
| 227 | H35.51-250716-5012 | 16/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẺO A CHẢN | |
| 228 | 000.00.51.H35-250417-5066 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN BẢO CHÂU | |
| 229 | 000.00.51.H35-250417-5065 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LÙ DIỆU CHÂU | |
| 230 | 000.00.51.H35-250416-5003 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | DƯƠNG VĂN VINH | |
| 231 | 000.00.51.H35-250415-5002 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LƯU VĂN MỪNG | |
| 232 | 000.00.51.H35-250416-5002 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | LÙ QUANG HỮU | |
| 233 | 000.00.51.H35-250416-5007 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM KHẮC THIỆP | |
| 234 | 000.00.51.H35-250416-5008 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÀNH | |
| 235 | 000.00.51.H35-250417-5060 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | QUÁCH QUANG HÀO | |
| 236 | 000.00.51.H35-250417-5067 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | |
| 237 | 000.00.51.H35-250417-5068 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | HỒ THỊ MỴ | |
| 238 | 000.00.51.H35-250617-0001 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ VĂN ĐẠT | |
| 239 | 000.00.51.H35-250617-0002 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ THANH TÙNG | |
| 240 | 000.00.51.H35-250617-0003 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐINH PHƯƠNG UYÊN | |
| 241 | 000.00.51.H35-250617-0004 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÝ A NAM | |
| 242 | 000.00.51.H35-250617-0005 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHÀN A TỎN | |
| 243 | 000.00.51.H35-250617-0006 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ QUANG HUY | |
| 244 | 000.00.51.H35-250617-0007 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | SÙNG A CHỨ | |
| 245 | 000.00.51.H35-250617-0008 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÝ ĐỨC ANH | |
| 246 | 000.00.51.H35-250617-0009 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VÀNG A GIỐNG | |
| 247 | 000.00.51.H35-250417-5070 | 18/04/2025 | 07/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÒ VĂN CHƯƠNG | |
| 248 | 000.00.51.H35-250418-5071 | 18/04/2025 | 07/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HÀ VĂN DỰNG | |
| 249 | 000.00.51.H35-250418-5002 | 18/04/2025 | 07/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | THÀO THỊ LÝ | |
| 250 | 000.00.51.H35-250418-5003 | 18/04/2025 | 07/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | CHẺO LAO TẢ | |
| 251 | 000.00.51.H35-250618-0003 | 18/06/2025 | 02/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | GIÀNG A DÍNH | |
| 252 | 000.00.51.H35-250519-0001 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | Ú A PÁO | |
| 253 | 000.00.51.H35-250519-0002 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | CÙ QUỐC TOẢN | |
| 254 | 000.00.51.H35-250519-0004 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
| 255 | 000.00.51.H35-250519-0005 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | SÙNG TANG CÔNG | |
| 256 | 000.00.51.H35-250519-0006 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | SÌN CÔNG THÀNH | |
| 257 | 000.00.51.H35-250519-0007 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | LÒ THỊ XOẢNG | |
| 258 | 000.00.51.H35-250519-0008 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | THÀO THỊ CHANG | |
| 259 | 000.00.51.H35-250519-0009 | 19/05/2025 | 02/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM LONG VŨ | |
| 260 | 000.00.51.H35-250520-0001 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÀNG VĂN CƯỜNG | |
| 261 | 000.00.51.H35-250520-0002 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LÒ THỊ TRỊNH | |
| 262 | 000.00.51.H35-250520-0003 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÀNG VĂN BIÊN | |
| 263 | 000.00.51.H35-250520-0004 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | LÒ THỊ LẬP | |
| 264 | 000.00.51.H35-250520-0006 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VÀNG NGUYỄN QUỐC HIỆP | |
| 265 | 000.00.51.H35-250520-0005 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | TẨN VẦN CHUNG | |
| 266 | 000.00.51.H35-250420-5002 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÒ THỊ BAN | |
| 267 | 000.00.51.H35-250421-5001 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÒ VĂN LUẤN | |
| 268 | 000.00.51.H35-250420-5003 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÒ VĂN LỰC | |
| 269 | 000.00.51.H35-250421-5002 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN HOÀI NAM | |
| 270 | 000.00.51.H35-250421-5003 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
| 271 | 000.00.51.H35-250421-5004 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN TRUNG HẢI | |
| 272 | 000.00.51.H35-250521-0001 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÒ VĂN HUẤN | |
| 273 | 000.00.51.H35-250521-0002 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÒ THỊ DỰNG | |
| 274 | 000.00.51.H35-250521-0003 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÝ A HÀI | |
| 275 | 000.00.51.H35-250521-0004 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÒ MẠNH DINH | |
| 276 | 000.00.51.H35-250521-0005 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÝ XUÂN NGAN | |
| 277 | 000.00.51.H35-250521-0006 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TÔ THỊ HÒA | |
| 278 | 000.00.51.H35-250521-0007 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÝ A ĐANH | |
| 279 | 000.00.51.H35-250521-0008 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TẨN A TỎN | |
| 280 | 000.00.51.H35-250521-0009 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHÀN VẦN NGÂN | |
| 281 | 000.00.51.H35-250521-0010 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHÀN VẦN CHUNG | |
| 282 | 000.00.51.H35-250421-5009 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LÒ THỊ QUỲNH | |
| 283 | 000.00.51.H35-250421-5007 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN NHƯ HỮU | |
| 284 | 000.00.51.H35-250422-5001 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LÝ VẦN PHONG | |
| 285 | 000.00.51.H35-250422-5002 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | VÀNG A SỦ | |
| 286 | 000.00.51.H35-250422-5003 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | VÀNG VĂN BẰNG | |
| 287 | 000.00.51.H35-250422-5039 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | TẨN VẦN QUẨY | |
| 288 | 000.00.51.H35-250422-5064 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LÙ THỊ THUẬN | |
| 289 | 000.00.51.H35-250522-0002 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | CÀ VĂN KHOA | |
| 290 | 000.00.51.H35-250522-0003 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | |
| 291 | 000.00.51.H35-250522-0004 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LÝ VĂN NGỌC | |
| 292 | 000.00.51.H35-250522-0005 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | THÀO A DỜ | |
| 293 | 000.00.51.H35-250522-0006 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | PHÀN SẦN NẦN | |
| 294 | 000.00.51.H35-250522-0007 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐÀM TRỌNG HÙNG | |
| 295 | 000.00.51.H35-250522-0008 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TẨN CHỈN QUANG | |
| 296 | H35.51-250922-5001 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUÝ CƯỜNG | |
| 297 | 000.00.51.H35-250422-5080 | 23/04/2025 | 12/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | MÈ VĂN THÀNH | |
| 298 | 000.00.51.H35-250423-5001 | 23/04/2025 | 12/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LƯỜNG THỊ PHIÊN | |
| 299 | 000.00.51.H35-250423-5004 | 23/04/2025 | 12/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | VŨ THẾ LAI | |
| 300 | 000.00.51.H35-250523-0006 | 23/05/2025 | 06/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LỪU A CHƠ | |
| 301 | 000.00.51.H35-250523-0018 | 23/05/2025 | 06/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | GIÀNG MÌ SE | |
| 302 | 000.00.51.H35-250523-0022 | 23/05/2025 | 06/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRANG VĂN NGUYỆN | |
| 303 | 000.00.51.H35-250523-0028 | 23/05/2025 | 06/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TẨN PHÚC ĐẠO | |
| 304 | 000.00.51.H35-250424-5001 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | |
| 305 | 000.00.51.H35-250424-0002 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | BÙI THỊ THÙY LINH | |
| 306 | 000.00.51.H35-250424-5007 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | CAO DANH ĐỨC | |
| 307 | 000.00.51.H35-250424-5005 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | KHỔNG VĂN TUẤN | |
| 308 | 000.00.51.H35-250424-5006 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐÈO THỊ ĐIỆP | |
| 309 | 000.00.51.H35-250624-0005 | 24/06/2025 | 21/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
| 310 | 000.00.51.H35-250424-5008 | 25/04/2025 | 14/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | |
| 311 | 000.00.51.H35-250425-0002 | 25/04/2025 | 14/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | VŨ THỊ HÒA | |
| 312 | 000.00.51.H35-250425-5004 | 25/04/2025 | 14/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÊ THẾ QUÂN | |
| 313 | 000.00.51.H35-250426-5020 | 26/04/2025 | 14/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | |
| 314 | 000.00.51.H35-250426-5021 | 26/04/2025 | 14/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | PHÀN SẦN TANG | |
| 315 | 000.00.51.H35-250426-0089 | 26/04/2025 | 14/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | |
| 316 | 000.00.51.H35-250523-0079 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÒ VĂN BÓ | |
| 317 | 000.00.51.H35-250523-0080 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÝ CHỈN DŨNG | |
| 318 | 000.00.51.H35-250526-0001 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG | |
| 319 | 000.00.51.H35-250526-0003 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LẦU A MUA | |
| 320 | 000.00.51.H35-250526-0004 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HẠNG THỊ MÒ | |
| 321 | 000.00.51.H35-250526-0006 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | VÀNG THỊ XA | |
| 322 | 000.00.51.H35-250526-0008 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN QUỐC THẮNG | |
| 323 | 000.00.51.H35-250526-0009 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THỊ HUẾ | |
| 324 | 000.00.51.H35-250526-0010 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HÙ CHÀ NƠI | |
| 325 | 000.00.51.H35-250526-0011 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÒ QUANG VINH | |
| 326 | 000.00.51.H35-250526-0012 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÒ VĂN CHÂU | |
| 327 | 000.00.51.H35-250527-0014 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LÒ THANH TÙNG | |
| 328 | 000.00.51.H35-250527-0015 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
| 329 | 000.00.51.H35-250527-0016 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRỊNH ĐÌNH HƯNG | |
| 330 | 000.00.51.H35-250527-0017 | 27/05/2025 | 10/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN HANH | |
| 331 | 000.00.51.H35-250428-0001 | 28/04/2025 | 15/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | LÙ THỊ SỚM | |
| 332 | 000.00.51.H35-250527-0018 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | |
| 333 | 000.00.51.H35-250528-0001 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÒ VĂN LOAN | |
| 334 | 000.00.51.H35-250528-0002 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÒ THỊ LIÊN | |
| 335 | 000.00.51.H35-250528-0003 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | THÙNG VĂN ANH | |
| 336 | 000.00.51.H35-250528-0005 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN BÌNH MINH | |
| 337 | 000.00.51.H35-250528-0006 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HẦU A PHỬ | |
| 338 | 000.00.51.H35-250528-0008 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG VĂN KHUY | |
| 339 | 000.00.51.H35-250528-0009 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM ĐÌNH TÚ | |
| 340 | 000.00.51.H35-250428-5004 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI PHƯƠNG | |
| 341 | 000.00.51.H35-250429-0001 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TẨN A MINH | |
| 342 | 000.00.51.H35-250429-0002 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TAO VĂN KHẰM | |
| 343 | 000.00.51.H35-250429-0003 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | VÀNG THỊ KẺO | |
| 344 | 000.00.51.H35-250429-0004 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | SÙNG A DÊ | |
| 345 | 000.00.51.H35-250429-0005 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | THÀO A SINH | |
| 346 | 000.00.51.H35-250429-0007 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | SÙNG THỊ NHI | |
| 347 | 000.00.51.H35-250429-0008 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | GIÀNG A XÌA | |
| 348 | 000.00.51.H35-250429-5006 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TẨN ANH QUÂN | |
| 349 | 000.00.51.H35-250429-0009 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THANH NHÀN | |
| 350 | 000.00.51.H35-250528-0010 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TẨN PÀ MẨY | |
| 351 | 000.00.51.H35-250529-0002 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG HỮU TUYÊN | |
| 352 | 000.00.51.H35-250529-0003 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HẢNG A SINH | |
| 353 | 000.00.51.H35-250530-0001 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÒ VĂN QUYẾT | |
| 354 | 000.00.51.H35-250530-0002 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TAO VĂN CHEN | |
| 355 | 000.00.51.H35-250530-0003 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG XUÂN BÌNH |