STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.43.H35-211115-0003 | 15/11/2021 | 26/11/2021 | 08/03/2023 | Trễ hạn 332 ngày. | VÀNG THÁI AN | |
2 | 000.00.43.H35-230103-0006 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀNG A DINH | |
3 | 000.02.43.H35-230221-0001 | 21/02/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH BÁ QUÂN | UBND Thị trấn Tam Đường |
4 | 000.04.43.H35-230223-0005 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VÀNG THỊ SUA | UBND Xã Sơn Bình |
5 | 000.15.43.H35-230308-0002 | 08/03/2023 | 08/03/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | GIÀNG THỊ PÀNG | UBND xã Nùng Nàng |
6 | 000.15.43.H35-230308-0001 | 08/03/2023 | 08/03/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHAN THỊ NHỰ | UBND xã Nùng Nàng |
7 | 000.11.43.H35-230331-0002 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN A PÁO | UBND xã Giang Ma |
8 | 000.11.43.H35-230331-0001 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A LẠ | UBND xã Giang Ma |
9 | 000.00.43.H35-230403-0010 | 03/04/2023 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÒ VĂN VUI |