STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.43.H35-240405-0001 05/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TIẾN VÕ
2 000.05.43.H35-240321-0002 21/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A THỐNG UBND xã Bản Bo
3 000.00.43.H35-240404-0003 04/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THU HƯỜNG
4 000.05.43.H35-240130-0001 05/02/2024 06/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG UBND xã Bản Bo
5 000.04.43.H35-240313-0002 13/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CỨ THỊ TỈNH UBND Xã Sơn Bình
6 000.03.43.H35-240125-0001 25/01/2024 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ THỊ NÍ UBND xã Bình Lư
7 000.03.43.H35-240125-0002 25/01/2024 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TÒNG VĂN MINH UBND xã Bình Lư
8 000.03.43.H35-240125-0004 25/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ LOAN UBND xã Bình Lư
9 000.03.43.H35-240125-0005 25/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ LOAN UBND xã Bình Lư
10 000.03.43.H35-240125-0006 25/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ OANH UBND xã Bình Lư
11 000.03.43.H35-240125-0007 25/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÒ VĂN XƯƠNG UBND xã Bình Lư
12 000.03.43.H35-240125-0008 25/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÒ VĂN XƯƠNG UBND xã Bình Lư