STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.11.H35-221212-0020 12/12/2022 16/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ CẬY
2 000.00.11.H35-221215-0018 15/12/2022 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY HUY
3 000.00.11.H35-221215-0014 15/12/2022 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY HUY
4 000.00.11.H35-221215-0016 15/12/2022 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY HUY
5 000.00.11.H35-221215-0017 15/12/2022 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY HUY