STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.11.H35-250217-0007 | 17/02/2025 | 14/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ VĂN NGỌC | |
2 | 000.00.11.H35-250222-0001 | 24/02/2025 | 18/03/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NHONHO | |
3 | 000.00.11.H35-250307-0001 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
4 | 000.00.11.H35-240625-0021 | 25/06/2024 | 25/09/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | MÙA SÁY TÙNG | |
5 | 000.00.11.H35-241125-0034 | 25/11/2024 | 19/12/2024 | 18/12/2025 | Trễ hạn 256 ngày. | VŨ VĂN BỒI | |
6 | 000.00.11.H35-241226-0050 | 26/12/2024 | 24/01/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN DANH THÀNH | |
7 | 000.00.11.H35-241226-0053 | 26/12/2024 | 24/01/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN DANH THÀNH |