STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.11.H35-240625-0021 25/06/2024 25/09/2024 28/02/2025
Trễ hạn 111 ngày.
MÙA SÁY TÙNG
2 000.00.11.H35-250307-0001 07/03/2025 21/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI
3 000.00.11.H35-250217-0007 17/02/2025 14/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ VĂN NGỌC
4 000.00.11.H35-250222-0001 24/02/2025 18/03/2025 23/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NHONHO
5 000.00.11.H35-241125-0034 25/11/2024 19/12/2024 18/12/2025
Trễ hạn 256 ngày.
VŨ VĂN BỒI
6 000.00.11.H35-241226-0050 26/12/2024 24/01/2025 27/03/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN DANH THÀNH
7 000.00.11.H35-241226-0053 26/12/2024 24/01/2025 27/03/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN DANH THÀNH
8 000.00.11.H35-251107-0005 07/11/2025 21/11/2025 05/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ VĂN TUÂN
9 000.00.11.H35-251107-0007 07/11/2025 21/11/2025 05/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ THỊ ĐỊNH
10 000.00.11.H35-251111-0003 11/11/2025 25/11/2025 05/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THỊ NGÂN
11 000.00.11.H35-251001-0002 01/10/2025 15/10/2025 18/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN THẠCH
12 000.00.11.H35-251101-0002 01/11/2025 14/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG CẨN
13 000.00.11.H35-251002-0001 02/10/2025 16/10/2025 19/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ THANH HUYỀN
14 000.00.11.H35-251002-0003 02/10/2025 16/10/2025 19/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THE
15 000.00.11.H35-251003-0001 03/10/2025 17/10/2025 19/10/2025
Trễ hạn 0 ngày.
QUÁCH MẠNH TRƯỜNG
16 000.00.11.H35-251103-0003 03/11/2025 21/11/2025 08/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI VĂN HÒA
17 000.00.11.H35-251103-0004 03/11/2025 20/11/2025 05/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
18 000.00.11.H35-251104-0001 04/11/2025 18/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐÌNH THẮNG
19 000.00.11.H35-251105-0001 05/11/2025 19/11/2025 02/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH
20 000.00.11.H35-251105-0003 05/11/2025 19/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MÙA A NHÀ
21 000.00.11.H35-251105-0006 05/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN NIÊN
22 000.00.11.H35-251105-0007 05/11/2025 19/11/2025 26/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ VĂN TOẠN
23 000.00.11.H35-251006-0001 06/10/2025 22/10/2025 25/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN BẮC
24 000.00.11.H35-251006-0002 06/10/2025 23/10/2025 25/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN BẮC
25 000.00.11.H35-251006-0004 06/10/2025 20/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ MẬN
26 000.00.11.H35-251006-0007 06/10/2025 20/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ QUỐC KHÁNH
27 000.00.11.H35-251106-0001 06/11/2025 20/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CẦM THỊ NGOÃN
28 000.00.11.H35-251106-0002 06/11/2025 20/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN
29 000.00.11.H35-251106-0004 06/11/2025 26/11/2025 05/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ ĐỨC HIỆP
30 000.00.11.H35-251007-0006 07/10/2025 22/10/2025 25/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ YẾN
31 000.00.11.H35-251107-0001 07/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
32 000.00.11.H35-251107-0003 07/11/2025 21/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THÈN THỊ THẮM
33 000.00.11.H35-251107-0004 07/11/2025 21/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ VĂN XUÂN
34 000.00.11.H35-251107-0006 07/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯỜNG THỊ SƠN
35 000.00.11.H35-251008-0001 08/10/2025 24/10/2025 25/10/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ THỊ HUỆ
36 000.00.11.H35-251008-0002 08/10/2025 22/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẠC VĂN LANH
37 000.00.11.H35-251008-0005 08/10/2025 22/10/2025 25/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN TOAN
38 000.00.11.H35-251008-0008 08/10/2025 22/10/2025 25/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ THÀNH
39 000.00.11.H35-251009-0001 09/10/2025 23/10/2025 02/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ VĂN XÔM
40 000.00.11.H35-251009-0002 09/10/2025 23/10/2025 25/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG
41 000.00.11.H35-251009-0004 09/10/2025 23/10/2025 25/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A CÁNG
42 000.00.11.H35-251010-0001 10/10/2025 24/10/2025 02/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG VĂN MAI
43 000.00.11.H35-251110-0005 10/11/2025 01/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG PHÙNG THIỆN
44 000.00.11.H35-251111-0006 11/11/2025 25/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN HOÀNG
45 000.00.11.H35-250813-0007 13/08/2025 17/09/2025 23/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN THỂ
46 000.00.11.H35-251016-0006 16/10/2025 04/11/2025 05/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THỊ CƯƠNG
47 000.00.11.H35-250820-0004 20/08/2025 12/09/2025 13/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
KHUẤT TRUNG KIÊN
48 000.00.11.H35-251022-0005 22/10/2025 05/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÙNG THỊ LINH
49 000.00.11.H35-250930-0003 30/09/2025 14/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG NGỌC THÁI
50 000.00.11.H35-250930-0004 30/09/2025 14/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH LOAN
51 000.00.11.H35-250930-0006 30/09/2025 14/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ HUỆ
52 000.00.11.H35-251031-0003 31/10/2025 14/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN MƯỜI
53 000.00.11.H35-251031-0004 31/10/2025 14/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THẠO
54 000.00.11.H35-251031-0006 31/10/2025 14/11/2025 26/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG