STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.03.49.H35-230407-0004 | 07/04/2023 | 02/05/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ VĂN HỌP | UBND xã Bum Nưa |
2 | 000.03.49.H35-230201-0001 | 01/02/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÙ VĂN CHƠ | UBND xã Bum Nưa |
3 | 000.08.49.H35-230316-0001 | 16/03/2023 | 16/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ THỊ DUNG | UBND Xã Nậm Khao |
4 | 000.10.49.H35-230322-0001 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ LÒNG GỨ | UBND Xã Mù Cả |
5 | 000.14.49.H35-230323-0005 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU CHỪ DE | UBND Xã Ka Lăng |
6 | 000.14.49.H35-230323-0004 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỲ XỪ DE | UBND Xã Ka Lăng |
7 | 000.10.49.H35-230224-0001 | 24/02/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TOÁN TÓ PÒ | UBND Xã Mù Cả |
8 | 000.15.49.H35-230424-0001 | 24/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THANH LỚ | UBND Xã Thu Lũm |
9 | 000.03.49.H35-220826-0017 | 26/08/2022 | 28/09/2022 | 07/03/2023 | Trễ hạn 114 ngày. | LÙ THỊ NGAI | UBND xã Bum Nưa |