STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.10.48.H35-240301-0002 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PÀN VĂN TEM | UBND xã Nậm Pì |
2 | 000.10.48.H35-240102-0001 | 02/01/2024 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀNG A DAI | UBND xã Nậm Pì |
3 | 000.12.48.H35-240408-0001 | 08/04/2024 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÌN ME HƯƠNG | UBND xã Trung Chải |
4 | 000.06.48.H35-240219-0003 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TÒNG THỊ CHUNG | UBND xã Nậm Chà |
5 | 000.06.48.H35-240319-0001 | 19/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ VỪ | UBND xã Nậm Chà |
6 | 000.06.48.H35-240221-0001 | 21/02/2024 | 21/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO SÚ LỤA | UBND xã Nậm Chà |