STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.10.48.H35-221206-0017 06/12/2022 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ THỊ DUNG UBND xã Nậm Pì
2 000.08.48.H35-230308-0001 08/03/2023 08/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÒ QUANG ĐẠT UBND xã Lê Lợi
3 000.12.48.H35-230213-0001 13/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A SÍNH UBND xã Trung Chải
4 000.04.48.H35-230131-0012 31/01/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÙA THỊ DUNG UBND xã Nậm Manh
5 000.04.48.H35-230131-0011 31/01/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÙA THỊ DUNG UBND xã Nậm Manh
6 000.04.48.H35-230131-0010 31/01/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÙA THỊ DUNG UBND xã Nậm Manh
7 000.04.48.H35-230131-0009 31/01/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÙA THỊ DUNG UBND xã Nậm Manh
8 000.04.48.H35-230131-0008 31/01/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU THỊ VỈ UBND xã Nậm Manh
9 000.04.48.H35-230131-0007 31/01/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU THỊ VỈ UBND xã Nậm Manh
10 000.04.48.H35-230131-0013 31/01/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A CHU UBND xã Nậm Manh
11 000.10.48.H35-230331-0001 31/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SÁNH UBND xã Nậm Pì