STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.03.46.H35-240305-0004 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA KHỜ ĐÔ | UBND xã Sì Lở Lầu |
2 | 000.16.46.H35-231218-0001 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LỪU VĂN QUÝ | UBND xã Mường So |