STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.11.46.H35-230227-0007 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HOA | UBND xã Bản Lang |
2 | 000.09.46.H35-230606-0002 | 06/06/2023 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG NGỌC ÂN | UBND xã Dào San |
3 | 000.09.46.H35-230510-0003 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀNG THỊ CHAY | UBND xã Dào San |
4 | 000.11.46.H35-230112-0002 | 12/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ XA GẬY | UBND xã Bản Lang |
5 | 000.11.46.H35-230112-0004 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN THỊ PHƯƠNG | UBND xã Bản Lang |
6 | 000.09.46.H35-230419-0001 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CHÂU THỊ DÊ | UBND xã Dào San |
7 | 000.16.46.H35-230519-0001 | 19/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÂN VĂN ĐIỆP | UBND xã Mường So |
8 | 000.00.46.H35-230428-0005 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN THỊ YẾN NHƯ |