STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.42.H35-230303-0004 03/03/2023 19/04/2023 05/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ THỊ HẬU
2 000.00.42.H35-230214-0003 14/02/2023 27/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI QUANG HÙNG
3 000.00.42.H35-230223-0002 23/02/2023 23/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN GIỚI