STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.44.H35-230327-0001 | 27/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUY DƯƠNG | |
2 | 000.10.44.H35-230303-0001 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN PÀNH | UBND xã Phúc Khoa |
3 | 000.00.44.H35-230111-0001 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
4 | 000.00.44.H35-230111-0002 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HOA | |
5 | 000.02.44.H35-230518-0002 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VIẾT ĐĂNG, CCCD SỐ: 037076010773 | UBND Thị trấn Tân Uyên |
6 | 000.00.44.H35-230424-0001 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | |
7 | 000.00.44.H35-230227-0002 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
8 | 000.08.44.H35-230427-0006 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A LỒNG | UBND xã Nậm Sỏ |
9 | 000.11.44.H35-221230-0004 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN ÓN | UBND xã Mường Khoa |
10 | 000.11.44.H35-221230-0005 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN GIÓT | UBND xã Mường Khoa |
11 | 000.11.44.H35-221230-0006 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN HẶC | UBND xã Mường Khoa |
12 | 000.11.44.H35-221230-0007 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN PHÔM | UBND xã Mường Khoa |
13 | 000.11.44.H35-221230-0008 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN PẢN | UBND xã Mường Khoa |
14 | 000.11.44.H35-221230-0009 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯỜNG VĂN CHÀI | UBND xã Mường Khoa |
15 | 000.11.44.H35-221230-0010 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN SINH | UBND xã Mường Khoa |
16 | 000.11.44.H35-221230-0011 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN BAN | UBND xã Mường Khoa |
17 | 000.11.44.H35-221230-0012 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN KHÂM | UBND xã Mường Khoa |
18 | 000.11.44.H35-221230-0013 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN ÉN | UBND xã Mường Khoa |
19 | 000.11.44.H35-221230-0014 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN PHÂU | UBND xã Mường Khoa |
20 | 000.11.44.H35-221230-0015 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN KHĂN | UBND xã Mường Khoa |