STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.51.H35-231211-0008 | 14/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC HỒNG | |
2 | 000.00.51.H35-231210-0001 | 14/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THUÝ HÀ | |
3 | 000.00.51.H35-231211-0010 | 14/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY THINH | |
4 | 000.00.51.H35-231213-0005 | 14/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN DƯƠNG |