STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.43.H35-230103-0006 03/01/2023 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀNG A DINH
2 000.00.43.H35-230403-0010 03/04/2023 14/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÒ VĂN VUI
3 000.10.43.H35-231003-0001 03/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN A POÓC UBND xã Hồ Thầu
4 000.15.43.H35-230308-0002 08/03/2023 08/03/2023 18/05/2023
Trễ hạn 50 ngày.
GIÀNG THỊ PÀNG UBND xã Nùng Nàng
5 000.15.43.H35-230308-0001 08/03/2023 08/03/2023 18/05/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHAN THỊ NHỰ UBND xã Nùng Nàng
6 000.02.43.H35-231206-0001 08/12/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY CHUNG UBND Thị trấn Tam Đường
7 000.02.43.H35-231113-0002 14/11/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN ỦNG UBND Thị trấn Tam Đường
8 000.07.43.H35-231114-0001 14/11/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A CHU ( CỨ THỊ SÔNG) UBND xã Khun Há
9 000.00.43.H35-211115-0003 15/11/2021 26/11/2021 08/03/2023
Trễ hạn 332 ngày.
VÀNG THÁI AN
10 000.02.43.H35-231115-0001 15/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN BÌNH UBND Thị trấn Tam Đường
11 000.02.43.H35-230918-0003 18/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TAO THỊ MAY UBND Thị trấn Tam Đường
12 000.03.43.H35-231118-0001 18/11/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH UBND xã Bình Lư
13 000.03.43.H35-231118-0003 18/11/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THỊ TỊNH UBND xã Bình Lư
14 000.03.43.H35-231118-0004 18/11/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN ĐÊN UBND xã Bình Lư
15 000.03.43.H35-231118-0005 18/11/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN UBND xã Bình Lư
16 000.03.43.H35-231118-0006 18/11/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ PHONG UBND xã Bình Lư
17 000.02.43.H35-230920-0001 20/09/2023 21/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGA UBND Thị trấn Tam Đường
18 000.02.43.H35-230221-0001 21/02/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH BÁ QUÂN UBND Thị trấn Tam Đường
19 000.02.43.H35-230821-0002 21/08/2023 23/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH TÚ UBND Thị trấn Tam Đường
20 000.02.43.H35-231221-0001 21/12/2023 22/12/2023 23/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VINH QUANG UBND Thị trấn Tam Đường
21 000.00.43.H35-230922-0001 22/09/2023 05/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
THÀO THỊ GHÊNH
22 000.04.43.H35-230223-0005 23/02/2023 28/02/2023 10/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VÀNG THỊ SUA UBND Xã Sơn Bình
23 000.00.43.H35-230825-0002 25/08/2023 11/09/2023 12/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÌNH
24 000.00.43.H35-231024-0005 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRỊNH
25 000.11.43.H35-230926-0001 26/09/2023 29/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
GIÀNG A SU UBND xã Giang Ma
26 000.09.43.H35-230602-0001 27/06/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN TRƯỜNG UBND xã Bản Giang
27 000.09.43.H35-230602-0002 27/06/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN TRƯỜNG UBND xã Bản Giang
28 000.09.43.H35-230602-0003 27/06/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ XUÂN TRƯỜNG UBND xã Bản Giang
29 000.09.43.H35-230602-0004 27/06/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THỊ CHIẾN UBND xã Bản Giang
30 000.09.43.H35-230602-0005 27/06/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A ĐẠT UBND xã Bản Giang
31 000.11.43.H35-230331-0002 31/03/2023 21/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÀN A PÁO UBND xã Giang Ma
32 000.11.43.H35-230331-0001 31/03/2023 21/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A LẠ UBND xã Giang Ma