STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.11.H35-231002-0011 02/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ NHIỆM (TRẦN VĂN KHOÁT)
2 000.00.11.H35-231107-0025 07/11/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN PHÚ
3 000.00.11.H35-231107-0027 07/11/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN MINH
4 000.00.11.H35-231107-0028 07/11/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUỆ
5 000.00.11.H35-221212-0020 12/12/2022 16/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ CẬY
6 000.00.11.H35-221215-0014 15/12/2022 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY HUY
7 000.00.11.H35-221215-0016 15/12/2022 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY HUY
8 000.00.11.H35-221215-0017 15/12/2022 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY HUY
9 000.00.11.H35-221215-0018 15/12/2022 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY HUY
10 000.00.11.H35-230816-0024 16/08/2023 30/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙNG
11 000.00.11.H35-230926-0005 26/09/2023 09/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ HUYỀN